Cập nhật Giá Kim Cương tự nhiên và Kim Cương nhân tạo Moissanite 2 3 4 5 6 7 8 ly kiểm định PNJ SJC GLOSBE GIA 2019 2020 2021 2022 mới nhất
Nếu bạn đang muốn biết chính xác và đúng nhất
Giá Kim Cương chính hãng được kiểm định
PNJ, kiểm định
GIA với nhiều loại kích thước khác nhau như 2 ly, 3 ly, 3ly6, 4 ly, 4ly5, 5 ly, 6 ly, 6ly3, 7 ly, 8 ly...và với nhiều kích thước
Carat khác nhau thì bài công bố bảng giá kim cương này là dành cho bạn.
Glosbe & Co kính gửi bảng
giá kim cương tự nhiên mới nhất hôm nay với giá tốt nhất ở thị trường
Việt Nam. Sứ mệnh của
trang sức Glosbe là giúp mỗi người dân Việt Nam sở hữu được những viên kim cương tự nhiên và kim cương nhân tạo, kim cương Moissanite chính hãng, đá CZ cao cấp. Đồng thời chúng phải có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm định bởi tổ chức uy tín thế giới như
GIA, được kiểm định bởi tổ chức uy tín ở Việt Nam như
PNJ.
Ngoài ra, đó phải là
giá kim cương đúng và tốt nhất trên thị trường
Việt Nam.
Nếu bạn cần thêm thông tin chuyên sâu, thông tin chi tiết hơn nữa về giá kim cương hoặc các thông tin khác thì hãy liên hệ ngay với
Glosbe để được hỗ trợ tư vấn miễn phí nhưng vô cùng tận tâm và nhiệt tình bạn nhé!
3.6 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 15,800,000 | 14,500,000 | 13,500,000 | 11,500,000 | 11,000,000 |
E | 15,500,000 | 13,500,000 | 12,800,000 | 11,000,000 | 10,500,000 |
F | 15,200,000 | 12,800,000 | 12,200,000 | 10,500,000 | 10,000,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 4.1 LY MM
4.1 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 22,500,000 | 19,600,000 | 18,700,000 | 16,200,000 | 15,500,000 |
E | 20,800,000 | 18,700,000 | 17,000,000 | 15,500,000 | 14,800,000 |
F | 19,500,000 | 17,000,000 | 16,500,000 | 14,800,000 | 14,200,000 |
4.5 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 31,700,000 | 26,200,000 | 24,700,000 | 22,200,000 | 21,900,000 |
E | 28,200,000 | 24,500,000 | 23,500,000 | 20,600,000 | 19,500,000 |
F | 24,200,000 | 23,100,000 | 22,200,000 | 19,500,000 | 18,900,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 5.0 LY MM
5.0 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 57,900,000 | 52,700,000 | 46,500,000 | 43,500,000 | 40,300,000 |
E | | 50,200,000 | 44,900,000 | 41,200,000 | 39,000,000 |
F | | 48,500,000 | 43,700,000 | 39,700,000 | 37,600,000 |
BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG 5 LY KIỂM ĐỊNH GIA (Bấm vào link để xem giấy kiểm định)
Hình dạng | Trọng lượng (cts) | Chế tác | Nước màu | Độ tinh khiết | Link Giấy Kiểm Định GIA | Độ bóng | Kích thước (mm) | Phát quang | Độ đối xứng | Giá (VNĐ) |
Round | 0.5 | Excellent | D | VS1 | GIA | Excellent | 5 | Medium Blue | Excellent | 65,122,000 |
Round | 0.46 | Excellent | E | VS2 | GIA | Excellent | 5 | None | Very good | 59,945,000 |
Round | 0.5 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5 | None | Very good | 63,927,000 |
Round | 0.5 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5 | Faint | Excellent | 64,849,000 |
Round | 0.5 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5 | Faint | Excellent | 66,355,000 |
Round | 0.5 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5 | None | Very good | 68,017,000 |
Round | 0.52 | Excellent | E | IF | GIA | Excellent | 5 | None | Excellent | 78,221,000 |
Round | 0.5 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.1 | None | Excellent | 64,849,000 |
Round | 0.5 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.1 | None | Excellent | 64,849,000 |
Round | 0.52 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.1 | Faint | Excellent | 68,017,000 |
Round | 0.51 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.1 | Faint | Excellent | 68,017,000 |
Round | 0.5 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.1 | None | Excellent | 68,017,000 |
Round | 0.5 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.1 | None | Very good | 68,017,000 |
Round | 0.51 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Very good | 5.1 | None | Excellent | 73,341,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 5.4LY MM
5.4 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 93,800,000 | 85,800,000 | 76,300,000 | 71,200,000 | 66,700,000 |
E | 81,800,000 | 77,800,000 | 77,800,000 | 68,200,000 | 61,300,000 |
F | 74,800,000 | 70,800,000 | 69,000,000 | 66,300,000 | 56,500,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 6.0 LY MM
6.0 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 229,300,000 | 210,300,000 | 164,300,000 | 140,900,000 | 127,800,000 |
E | 187,300,000 | 182,300,000 | 150,300,000 | 134,300,000 | 120,300,000 |
F | 174,300,000 | 169,300,000 | 137,300,000 | 126,300,000 | 114,300,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 6.3 LY MM < 1CT
6.3 mm** | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 387,700,000 | 330,500,000 | 288,200,000 | 241,700,000 | 233,700,000 |
E | 312,200,000 | 289,700,000 | 277,500,000 | 230,100,000 | 220,000,000 |
F | 295,400,000 | 278,700,000 | 253,300,000 | 219,200,000 | 208,700,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 6.3 LY MM >= 1CT
6.3 mm** | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 513,100,000 | 435,400,000 | 381,400,000 | 311,700,000 | 291,700,000 |
E | 463,900,000 | 391,500,000 | 363,400,000 | 291,000,000 | 279,600,000 |
F | 392,600,000 | 352,900,000 | 345,800,000 | 269,300,000 | 268,400,000 |
6.8 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 589,000,000 | 518,900,000 | 437,200,000 | 390,900,000 | 387,800,000 |
E | 440,300,000 | 450,000,000 | 387,500,000 | 360,900,000 | 313,400,000 |
F | 418,400,000 | 410,000,000 | 373,800,000 | 339,400,000 | 307,400,000 |
7.2 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 819,200,000 | 749,300,000 | 615,400,000 | 579,200,000 | 511,900,000 |
E | 694,300,000 | 659,100,000 | 584,200,000 | 517,200,000 | 503,400,000 |
F | 589,500,000 | 603,500,000 | 555,500,000 | 495,500,000 | 459,000,000 |
8.1 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 2,351,500,000 | 1,955,300,000 | 1,593,500,000 | 1,337,700,000 | 1,170,100,000 |
E | 1,743,900,000 | 1,542,600,000 | 1,369,200,000 | 1,203,000,000 | 1,129,300,000 |
F | 1,480,000,000 | 1,410,900,000 | 1,287,100,000 | 1,159,900,000 | 1,098,600,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 9 LY MM (< 3CT)
9 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 4,093,600,000 | 3,307,400,000 | 2,752,400,000 | 2,290,000,000 | 2,012,500,000 |
E | 3,307,400,000 | 2,937,400,000 | 2,521,200,000 | 2,151,200,000 | 1,873,800,000 |
F | 2,844,900,000 | 2,613,700,000 | 2,306,700,000 | 2,012,500,000 | 1,735,000,000 |
BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG MOISSANITE NƯỚC D (ĐI) KIỂM ĐỊNH GRA
Kích Thước | Trọng Lượng | Nước (Color) | Giá Bán (VNĐ) | Kiểm Định | Đường Link Sản Phẩm |
4 mm (4 ly) | 0.3 carat | D | 850,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 4 ly |
5 mm (5 ly) | 0.5 carat | D | 1,290,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 5 ly |
5.4 mm (5 ly 4) | 0.6 carat | D | 1,680,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 5.4 ly |
6 mm (6 ly) | 0.8 carat | D | 2,290,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 6 ly |
6.3 mm ( 6 ly 3) | 0.9 carat | D | 2,870,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 6.3 ly |
7 mm (7 ly) | 1.2 carat | D | 3,499,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 7 ly |
8 mm (8 ly) | 2 carat | D | 4,180,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 8 ly |
8.1 mm (8.1 ly) | 2.1 carat | D | 4,440,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 8.1 ly |
8.5 mm (8.5 ly) | 2.5 carat | D | 4,898,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 8.5 ly |
9 mm (9 ly) | 3 carat | D | 6,062,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 9 ly |
9.5 mm (9.5 ly) | 3.5 carat | D | 6,880,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 9.5 ly |
10 mm (10 ly) | 4 carat | D | 8,890,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 10 ly |
11 mm (11 ly) | 5 carat | D | 11,236,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 11 ly |
12 mm (12 ly) | 6 carat | D | 14,438,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 12 ly |
13 mm (13 ly) | 8 carat | D | 19,978,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 13 ly |
14 mm (14 ly) | 10 carat | D | 24,472,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 14 ly |
15 mm (15 ly) | 12 carat | D | 31,967,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 15 ly |
Thương hiệu
trang sức Glosbe & Co được thành lập từ năm 2016 với sứ mệnh trở thành thương hiệu trang sức thiết kế cho giới trẻ Top 1 Việt Nam, giúp 1 triệu người Việt Nam luôn xinh đẹp, bản lĩnh và tự tin thể hiện mình.
Glosbe & Co đã giúp hơn 10.000 khách hàng sở hữu được những bộ trang sức vàng, bạc, bạch kim… vô cùng chất lượng, thiết kế mới độc đáo, đơn giản mà tinh tế. Giúp khách hàng khai phá được nét đẹp riêng của mình, trở nên sành điệu, tự tin mọi lúc, mọi nơi để sống cuộc đời thành công.
Rất nhiều khách hàng đã yêu thích và tin dùng các sản phẩm của trang sức Glosbe Jewelry như: ca sĩ Đạt G, ca sĩ Wren Evans, Vlogger Andy Vũ…và rất nhiều người nổi tiếng khác..