Thông số[/b]
kỹ thuật[/b] [/b]
Technical data[/i][/b]

Kiểu động cơ I4 [/b]
Engine In-line/4/4[/i][/b]
Vận tốc tối đa: 195 km/h[/b]
Max speed: 195 km/h[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Dung tích động cơ: 1.995 cc[/b]
Capacity: 1.995 cc[/i][/b]
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 10.1 giây[/b]
Acceleration 0-100 km/h: 10.1 (second)[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Công suất cực đại: 105 kw tại 4.000 vòng phút[/b] [/b]
Max Output (kw/HP at rpm): 105 kw at 4.000[/i][/b]
Tiêu hao nhiên liệu: 5.7 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) [/b]Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 5.7 (Euro standard)[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Mômen xoắn cực đại: 320 Nm tại 1.750-2.500 vòng phút [/b]
Max Torque (Nm at rpm): 320 / 1750-2.600[/i][/b]
[/i][/b]
Tự trọng: 1.615 kg[/b]
Kerb Weight: 1.615 kg[/i][/b]
[/b]

Dài x rộng x cao: 4.454 x 2.044 x 1.545mm[/b]
Length x Width x Height: 4.454 x 2.044 x 1.545mm[/i][/b]
[/i][/b]
Chiều dài cơ sở: 2.760mm[/b]
Wheelbase: 2.760 mm[/i][/b]
Màu xe[/b]
Colour [/i][/b]

Màu s[/b]ơn có ánh kim[/b] (nhiều màu tuỳ chọn)[/b]
Exterior: Metallic paint (many colors for option)[/i][/b]
Nội thất bọc da Sensatec[/b]
Leather Sensatec[/i][/b]
[/i][/b]
[/i][/b]
Trang bị tiêu chuẩn[/b]
Standard Equipment[/i][/b]

Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử[/b]
Electronic Safety System[/i][/b]
Trang bị chìa khoá và nút khởi động thông minh Start/Go[/b]
Start/Stop button[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Hệ thống phanh tái tạo năng lượng[/b]
Brake energy regeration (1CD)[/i][/b]
Bánh xe runfflat[/b]
Runflat tyres (258)[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Tay[/b] lái đa chức năng bọc da kiểu thể thao[/b]
Sports leather multifunction steering wheel ( 255 )[/i][/b]
Mâm h[/b]ợp kim nhôm nhẹ[/b] 17 inch,[/b] [/b]kiểu V-spoke 318 Light alloy wheels V-spoke 318 (2KZ )[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Hệ thống điều khiển sóng âm thanh[/b]
Radio control Oceania (825)[/i][/b]
[/i][/b]
Tam giác cảnh báo và bộ sơ cứu[/b] [/b]
Warning triangle and first aid kit ( 428 )[/i][/b]
[/b]

G[/b]ương trong và ngoài xe tự động điều chỉnh chống chói[/b], chỉnh điện [/b]
Interior and Exterrior mirrors with automatic anti-dazzle function ( 430,431)[/i][/b]
[/i][/b]
Ốp nhôm ánh bạc[/b]
[/i][/b]
Satin silver matt (4CG)[/b]
[/i][/b]
[/b]

Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC - Park Distance Control (PDC) ( 508 )[/i][/b]
[/i][/b]
Hệ thống ngắt ac-quy tự động khi gặp sự cố[/b]
Battery[/i][/b] Master Switch (818)[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Hộp 6 số tự động[/b]
6 speed automatic transmission steptronic (205)[/i][/b]
Thiết kế động cơ điều chỉnh chỉ số octan[/b]
Engine for poor-quality fuel ( 858)[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Hệ thống radio BMW buisiness[/b]
Radio BMW Business (661)[/i][/b]
Đèn sương mù[/b]
Fog light ( 520)[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Thảm sàn[/b]
Floor mats in velour ( 423 )[/i][/b]
Hệ thống [/b]điều chỉnh sóng âm thanh[/b]
Radio Control Oceania (825)[/i][/b]
[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Phiên bản [/b]cho khí hậu [/b]nhiệt đới[/b]
Hot Climate Version ( 823)[/i][/b]
Đồng hồ đọc số km[/b]
Speedometer with kilmeter reading ( 548 )[/i][/b]
[/i][/b]
[/i][/b]

[/b]
Trang bị túi khí [/b]
Airbags front and rear seats[/i][/b]
[/b]
Phân bổ trọng lượng tối ưu 50/50[/b]
50:50 weight distribution[/i][/b]
[/i][/b]
Giá [/b]xe tiêu chuẩn( đã bao gồm VAT 10%)[/b]
Standard Price ( include 10% VAT)[/b]


1,433 tỷ Vnd
[/i][/b]
Giá xe có trang bị thêm[/b]
Price with option[/b]

1,519 tỷ Vnd
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ cho ghế người lái Seat adjustment, electrical with memories for driver's seat ( 459)[/i][/b]
[/b]
[/b]

1,558 tỷ Vnd
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ cho ghế người lái Seat adjustment, electrical with memories for driver's seat ( 459)[/i][/b]
[/b]
Hệ thống đèn Xenon[/b]
Xenon Lights (522)[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

[/i][/b]
Giá áp dụng cho xe có trang bị tiêu chuẩn và sẽ thay đổi nếu khách hàng chọn thêm option.
Giá đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế TTĐB và thuế GTGT.Giá có thể thay đổi do các điều kiện trên thay đổi mà không thông báo trước.

Price is subject to option changes.[/b][/i]
Ghi chú:[/i] - Bảo hành: 02 năm không giới hạn km[/i]
- Thanh toán: 100% hoặc thông qua tài trợ Ngân hàng tối đa 70% trong vòng 05 năm[/i]
Remarks[/i] : - Warranty: 02 years unlimited km[/i]
- Payment : 100% or Bank sponsor maximum 70% for 5 years[/i]



 
Hạng D
21/12/06
1.130
768
113
xdhungviet nói:
Thông số
kỹ thuật
Technical data
 
Kiểu động cơ I4
Engine In-line/4/4   
Dung tích động cơ: 1.995 cc
Capacity: 1.995 cc
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 10.1 giây
Acceleration 0-100 km/h: 10.1 (second)  
 
Công suất cực đại: 105 kw tại 4.000 vòng phút
Max Output (kw/HP at rpm): 105 kw at 4.000
Tiêu hao nhiên liệu: 5.7 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 5.7 (Euro standard)
  
Mômen xoắn cực đại: 320 Nm tại 1.750-2.500 vòng phút
Max Torque (Nm at rpm): 320 / 1750-2.600
Tự trọng: 1.615 kg
Kerb Weight: 1.615 kg

Máy dầu diesel hả bác? có thông số kỷ thuật của các phiên bản máy xăng không bác?
 
Hạng B2
23/8/07
308
0
16
0934.658.266
xdhungviet nói:
Thông số[/b]
kỹ thuật[/b] [/b]
Technical data[/i][/b]

Kiểu động cơ I4 [/b]
Engine In-line/4/4[/i][/b]
Vận tốc tối đa: 195 km/h[/b]
Max speed: 195 km/h[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Dung tích động cơ: 1.995 cc[/b]
Capacity: 1.995 cc[/i][/b]
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 10.1 giây[/b]
Acceleration 0-100 km/h: 10.1 (second)[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Công suất cực đại: 105 kw tại 4.000 vòng phút[/b] [/b]
Max Output (kw/HP at rpm): 105 kw at 4.000[/i][/b]
Tiêu hao nhiên liệu: 5.7 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) [/b]Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 5.7 (Euro standard)[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Mômen xoắn cực đại: 320 Nm tại 1.750-2.500 vòng phút [/b]
Max Torque (Nm at rpm): 320 / 1750-2.600[/i][/b]
[/i][/b]
Tự trọng: 1.615 kg[/b]
Kerb Weight: 1.615 kg[/i][/b]
[/b]

Dài x rộng x cao: 4.454 x 2.044 x 1.545mm[/b]
Length x Width x Height: 4.454 x 2.044 x 1.545mm[/i][/b]
[/i][/b]
Chiều dài cơ sở: 2.760mm[/b]
Wheelbase: 2.760 mm[/i][/b]
Màu xe[/b]
Colour [/i][/b]

Màu s[/b]ơn có ánh kim[/b] (nhiều màu tuỳ chọn)[/b]
Exterior: Metallic paint (many colors for option)[/i][/b]
Nội thất bọc da Sensatec[/b]
Leather Sensatec[/i][/b]
[/i][/b]
[/i][/b]
Trang bị tiêu chuẩn[/b]
Standard Equipment[/i][/b]

Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử[/b]
Electronic Safety System[/i][/b]
Trang bị chìa khoá và nút khởi động thông minh Start/Go[/b]
Start/Stop button[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Hệ thống phanh tái tạo năng lượng[/b]
Brake energy regeration (1CD)[/i][/b]
Bánh xe runfflat[/b]
Runflat tyres (258)[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Tay[/b] lái đa chức năng bọc da kiểu thể thao[/b]
Sports leather multifunction steering wheel ( 255 )[/i][/b]
Mâm h[/b]ợp kim nhôm nhẹ[/b] 17 inch,[/b] [/b]kiểu V-spoke 318 Light alloy wheels V-spoke 318 (2KZ )[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Hệ thống điều khiển sóng âm thanh[/b]
Radio control Oceania (825)[/i][/b]
[/i][/b]
Tam giác cảnh báo và bộ sơ cứu[/b] [/b]
Warning triangle and first aid kit ( 428 )[/i][/b]
[/b]

G[/b]ương trong và ngoài xe tự động điều chỉnh chống chói[/b], chỉnh điện [/b]
Interior and Exterrior mirrors with automatic anti-dazzle function ( 430,431)[/i][/b]
[/i][/b]
Ốp nhôm ánh bạc[/b]
[/i][/b]
Satin silver matt (4CG)[/b]
[/i][/b]
[/b]

Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC - Park Distance Control (PDC) ( 508 )[/i][/b]
[/i][/b]
Hệ thống ngắt ac-quy tự động khi gặp sự cố[/b]
Battery[/i][/b] Master Switch (818)[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Hộp 6 số tự động[/b]
6 speed automatic transmission steptronic (205)[/i][/b]
Thiết kế động cơ điều chỉnh chỉ số octan[/b]
Engine for poor-quality fuel ( 858)[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Hệ thống radio BMW buisiness[/b]
Radio BMW Business (661)[/i][/b]
Đèn sương mù[/b]
Fog light ( 520)[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Thảm sàn[/b]
Floor mats in velour ( 423 )[/i][/b]
Hệ thống [/b]điều chỉnh sóng âm thanh[/b]
Radio Control Oceania (825)[/i][/b]
[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

Phiên bản [/b]cho khí hậu [/b]nhiệt đới[/b]
Hot Climate Version ( 823)[/i][/b]
Đồng hồ đọc số km[/b]
Speedometer with kilmeter reading ( 548 )[/i][/b]
[/i][/b]
[/i][/b]

[/b]
Trang bị túi khí [/b]
Airbags front and rear seats[/i][/b]
[/b]
Phân bổ trọng lượng tối ưu 50/50[/b]
50:50 weight distribution[/i][/b]
[/i][/b]
Giá [/b]xe tiêu chuẩn( đã bao gồm VAT 10%)[/b]
Standard Price ( include 10% VAT)[/b]


1,433 tỷ Vnd
[/i][/b]
Giá xe có trang bị thêm[/b]
Price with option[/b]

1,519 tỷ Vnd
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ cho ghế người lái Seat adjustment, electrical with memories for driver's seat ( 459)[/i][/b]
[/b]
[/b]

1,558 tỷ Vnd
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ cho ghế người lái Seat adjustment, electrical with memories for driver's seat ( 459)[/i][/b]
[/b]
Hệ thống đèn Xenon[/b]
Xenon Lights (522)[/i][/b]
[/i][/b]
[/b]

[/i][/b]
Giá áp dụng cho xe có trang bị tiêu chuẩn và sẽ thay đổi nếu khách hàng chọn thêm option.
Giá đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế TTĐB và thuế GTGT.Giá có thể thay đổi do các điều kiện trên thay đổi mà không thông báo trước.

Price is subject to option changes.[/b][/i]
Ghi chú:[/i] - Bảo hành: 02 năm không giới hạn km[/i]
- Thanh toán: 100% hoặc thông qua tài trợ Ngân hàng tối đa 70% trong vòng 05 năm[/i]
Remarks[/i] : - Warranty: 02 years unlimited km[/i]
- Payment : 100% or Bank sponsor maximum 70% for 5 years[/i]



E ở Hn mún mua thì có Os nào giúp ko bác
 
Hạng B2
13/10/08
135
13
18
Em nghĩ là khỏi cần giới hạn điện tử. Động cơ xe cùng công suất 318i, trong khi 318i lại nhẹ hơn mà đạp hết ga cũng chưa được 195.
 
Hạng D
30/6/09
2.425
6
36
Chà, với giá này GLK lắp ráp trong nước có đối thủ xứng tầm đây! Mặc dù công suất hơi nhỏ ( tiêu hao nhiên liệu ít hơn), xe nho nhỏ nhưng xinh xắn, gọn gàn, max speed 195km/h cũng quá cool!!! Up