Dear mọi người, theo thông tin chính thức từ công ty thì ngày 19-5 BMW 320i 2012 chính thức có mặt tại Việt Nam. Và sau đây là những thông tin của em nó.
Technical Data
Động cơ I4
Engine I4
Vận tốc tối đa: 235 km/h
Top speed (km/h) : 235
Dung tích động cơ: 1.997 cc
Effective displacement (cm3): 1.997
Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 7,6 giây
Acceleration 1-100 km/h : 7,6 s
Công suất cực đại: 135(184) kw tại 5.000 vòng phút
Max Output (Kw/HP at rpm ): 135(184) kw at 5.000
Tiêu hao nhiên liệu: 5,9 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 5,9
Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 1.250-4.500 vòng phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 270 /1.250-4.500
Tự trọng: 1.500 kg
Unladen Weight: 1.500 kg
Dài x Rộng x Cao: 4.624x2.031x1.429mm
Dimension (length x width x height): 4.624x2.031x1.429mm
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm
Wheelbase: 2.810 mm
Màu Xe
Colour
Nhiều màu sơn tuỳ chọn
Metallic or non-metallic paintwork
Nội thất bọc da cao cấp Sensatec
Leather Sensatec
Trang bị
tiêu chuẩn
Standard equipment
Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử
Electronic Safety System
Trang bị chìa khoá và nút khởi động thông minh Start/Go
Start/Stop button
Hộp số tự động 8 cấp
8-speeds automatic transmission Steptronic (205)
Vỏ xe an toàn run-flat với chức năng cảnh báo
Runflat tyre with indicator (258)
Tay lái có hệ thống trợ lực điện
Servotronic (216)
Tay lái bọc da
Leather steering wheel (240)
Tay lái đa chức năng
Multifunction for steering wheel (249)
Mâm hợp kim nan hình ngôi sao kiểu 390 – 16inch
16‘‘ Light alloy wheels V-spoke style 390 (2FH)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Ghế chỉnh điện với chế độ nhớ
Seat adjustment electrical, with memory (459)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's Package (441)
Tựa tay trung tâm ở hàng ghế phía sau
Centre armrest in rear (497)
Bộ trang bị khoang hành lý
Storge compartment package (493)
Ốp nhôm ánh bạc
Interior trim finishers Satin Silver matt (4CG)
Tựa tay phía trước, trượt được
Armrest front, sliding (4AE)
Đèn sương mù
Fog lights (520)
Chức năng cảm biến mưa
Rain sensor (521)
Đèn Xenon
Xenon light (522)
Hệ thống đèn nội & ngoại thất
Lights package (563)
Điều hòa không khí tự động điều chỉnh điện
Automatic air conditioning (534)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe phía sau
Park Distance Control (PDC) rear (507)
Khe cắm điện công suất 12-volt
Additional 12-volt power sockets (575)
Đồng hồ tốc độ km
Speedometer with kilometer reading (548)
Chức năng kết nối điện thoại với cổng USB
Hands-free facility with USB interface (6NH)
Hệ thống điều chỉnh Radio Oceania
Radio Control Oceania (825)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Lớp chức năng bảo vệ bề mặt sơn xe
Surface protection (9AA)
Phân bổ trọng lượng tối ưu 50/50
50:50 weight distribution
Giá bán tiêu chuẩn bao gồm VAT 10%
Price with standard equipments (include 10% VAT)
1.397.000.000 VND
Những màu sắc thực tế xe sắp về:
Đen Sapphire
Glacier Silver
Mineral White
Melboune Red
Mineral Grey
Imperial Blue
Havana
<span style=""color: #ff0000;""> Giá của em này [style="color: #0000ff;"]công bố chính thức là 1.397tr</span>[/style]
<span style=""color: #ff0000;"">Quà Tặng : [style="color: #0000ff;"]11tr</span>[/style]
<span style=""color: #ff0000;"">Trước bạ: 15%x1.397=[style="color: #0000ff;"] 209.5tr ( nếu ở sài gòn ) </span>và 10%x1.386= [/style]<span style=""color: #3366ff;"">138,6 ( nếu ở các tỉnh khác )</span>
<span style=""color: #ff0000;"">Bảo hiểm hai chiều: [style="color: #0000ff;"]22.176 tr</span>[/style]
<span style=""color: #ff0000;"">Giá ra đi của em nó là:[style="color: #339966;"] 1.617tr </span>[/style]