BMW X3 xDrive 28i
Thông số
kỹ thuật
Technical data
Kiểu động cơ 6 xi lanh thẳng hàng
Engine R6; 6 cylinders in-line
Vận tốc tối đa: 230 km/h
Max speed: 230 km/h
Dung tích động cơ: 2.996cc
Capacity: 2.996 cc
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6.9 giây
Acceleration 0-100 km/h: 6.9 (second)
Công suất cực đại: 190(258) kw tại 6.600 vòng phút
Max Output (kw/HP at rpm): 190(258) kw at 6.600
Tiêu hao nhiên liệu: 9 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 9 (Euro standard)
Mômen xoắn cực đại: 310 Nm tại 2.750 vòng phút
Max Torque (Nm at rpm): 310 Nm at 2.750
Chiều dài cơ sở: 2.810mm
Wheelbase: 2.810 mm
Dài x rộng x cao: 4.648 x 1.881 x 1.661mm
Length x Width x Height: 4.648 x 1.881 x 1.661mm
Màu xe
Colour
Màu sơn có ánh kim (nhiều màu tuỳ chọn)
Exterior: Metallic paint (many colors for option)
Nội thất bọc da cao cấp Sensatec
Leather Sensatec (KC_)
Trang bị tiêu chuẩn
Standard Equipment
Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử
Electronic Safety System
Trang bị chìa khoá và nút khởi động thông minh Start/Go
Start/Stop button
Mâm hợp kim nhôm nhẹ, nan hình chữ V kiểu 307 – 18inch
18" Light alloy wheels V-spoke style 307 (2K8)
Hộp số tự động 8 cấp
8 speeds automatic transmission (205)
Chức năng hỗ trợ đánh lái
Servotronic (216)
Tay lái bọc da đa chức năng
Multifunction for steering wheel (249)
Vỏ xe an toàn run-flat với chức năng cảnh báo
Runflat tyre with indicator (258)
Tay lái bọc da kiểu thể thao
Sports leather steering wheel (255)
Baga mui
Roof rails (3AT)
X-Line (3XL)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự động điều chỉnh chống chói, chỉnh điện
Interior and Exterrior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Gương trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Thảm sàn
Floor mats in velour (423)
Bộ trang bị khoang hành lý
Storage compartment package (493)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ cho ghế người lái
Seat adjustment electrical with memory (459)
Ốp nội thất ánh bạc (4CG)
Interior trim finishers Satin Silver matt
Đèn sương mù
Flog light (520)
Cảm biến mưa và chức năng tự điều chỉnh đèn lái xe ban ngày (521)
Rain sensor and automatic driving lights control
Hệ thống đèn Xenon chiếu gần và chiếu xa
Xenon Lights for low-beam and hight-beam headlights (522)
Hệ thống đèn nội & ngoại thất
Lights package (563)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC)
Park Distance Control (PDC) (508)
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh
Cruise control with braking function (544)
Hệ thống điều hòa không khí tự động
Automatic air conditioning (534)
Đồng hồ tốc độ hiển thị số km
Speedometer in kilometre reading (548)
Hệ thống Radio BMW chuyên biệt
Radio BMW Professional (663)
Thiết bị kết nối điện thoại kết hợp cổng USB
Hands free facility with USB interface (6NH)
Bộ phận rửa kiếng xe
Spray jets without heating (3AW)
Bình ăc-quy tự động ngắt điện khi gặp sự cố
Battery Master Switch (818)
Phiên bản cho khí hậu nhiệt đới
Hot-climate Version (823)
Hệ thống điểu chỉnh Radio Oceania
Radio Control Oceania (825)
Động cơ thiết kế phù hợp với nhiên liệu có chỉ số octane thấp
Engine design for poor-quality fuel (858)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Thiết lập chế độ tăng tốc
High-speed set up (840)
Khe cài biển số
Control of number - plate attachment (992)
Phân bổ trọng lượng tối ưu 50/50
50:50 weight distribution
Lớp chức năng bảo vệ bề mặt sơn xe
Surface protection (9AA)
Giá bán xe tiêu chuẩn bao gồm VAT 10%
Price with Standard equipments (include 10% VAT)
2.318.000.000 VNĐ
Ghi chú: - Bảo hành: 02 năm không giới hạn km
- Thanh toán: 100% hoặc thông qua tài trợ Ngân hàng tối đa 70% trong vòng 05 năm
Remarks: - Warranty: 02 years unlimited km
- Payment : 100% or Bank sponsor maximum 70% for 5 years