Xe của bác ducvcci thay mâm 1 với thông số vỏ 285/40R22 tốc độ hiển thị chậm hơn 0.23%, em thử option khi anh lên mâm 22" với thông số vỏ 275/40R22 tốc độ hiển thị nhanh hơn 0.78%.
Stock Tire - 275/55R19 Tire 1 - 285/40R22 Tire 2 - 275/40R22 Section Width: 10.82 in 275 mm Section Width: 11.22 in 285 mm Section Width: 10.82 in 275 mm Rim Diameter: 19 in 482.6 mm Rim Diameter: 22 in 558.8 mm Rim Diameter: 22 in 558.8 mm Rim Width Range: Unrecognized tire size. Rim Width Range: Unrecognized tire size. Rim Width Range: Unrecognized tire size. Overall Diameter: 30.90 in 784.86 mm Overall Diameter: 30.97 in 786.63 mm Overall Diameter: 30.66 in 778.76 mm Sidewall Height: 5.95 in 151.13 mm Sidewall Height: 4.48 in 113.79 mm Sidewall Height: 4.33 in 109.98 mm Radius: 15.45 in 392.43 mm Radius: 15.48 in 393.19 mm Radius: 15.33 in 389.38 mm Circumference: 97.07 in 2465.5 mm Circumference: 97.29 in 2471.1 mm Circumference: 96.32 in 2446.5 mm Revs per Mile: 673.1 Revs per Mile: 671.6 Revs per Mile: 678.4 Actual Speed: 60 mph 100 km/h Speedometer1: 59.8 mph 99.7 km/h Speedometer1: 60.4 mph 100. km/h Speedometer Difference: - Speedometer Difference: 0.223% too slow Speedometer Difference: 0.787% too fast Diameter Difference: - Diameter Difference: 0.23% Diameter Difference: 0.78%
Stock Tire - 275/55R19 Tire 1 - 285/40R22 Tire 2 - 275/40R22 Section Width: 10.82 in 275 mm Section Width: 11.22 in 285 mm Section Width: 10.82 in 275 mm Rim Diameter: 19 in 482.6 mm Rim Diameter: 22 in 558.8 mm Rim Diameter: 22 in 558.8 mm Rim Width Range: Unrecognized tire size. Rim Width Range: Unrecognized tire size. Rim Width Range: Unrecognized tire size. Overall Diameter: 30.90 in 784.86 mm Overall Diameter: 30.97 in 786.63 mm Overall Diameter: 30.66 in 778.76 mm Sidewall Height: 5.95 in 151.13 mm Sidewall Height: 4.48 in 113.79 mm Sidewall Height: 4.33 in 109.98 mm Radius: 15.45 in 392.43 mm Radius: 15.48 in 393.19 mm Radius: 15.33 in 389.38 mm Circumference: 97.07 in 2465.5 mm Circumference: 97.29 in 2471.1 mm Circumference: 96.32 in 2446.5 mm Revs per Mile: 673.1 Revs per Mile: 671.6 Revs per Mile: 678.4 Actual Speed: 60 mph 100 km/h Speedometer1: 59.8 mph 99.7 km/h Speedometer1: 60.4 mph 100. km/h Speedometer Difference: - Speedometer Difference: 0.223% too slow Speedometer Difference: 0.787% too fast Diameter Difference: - Diameter Difference: 0.23% Diameter Difference: 0.78%
ducvcci nói:mình định thay 4 wheels 19" chạy lốp 275/55/R19 lên wheels 22" chạy lốp 285/40/R22 các bác tư vấn hộ có ảnh hưởng đến gì đến xe không các bác, bác nào biết cho mình hỏi thêm thấy như wheels cho xe gl450 hay gl550 ghi 22"x9 rồi 22"x10 lắp vào có khác nhau không. cám on các bác trước nhé
Wheels 22" lốp 285/40/R22 trên GL 450 thì bánh trước bị cạ khi bẻ lái. Nếu chạy lốp 295/35/R22 thì bị bể lốp khi cấn lề. Nói chung không nên đi wheel 22", wheel 21 là ổn.
cám ơn mấy bác đã tư vấn cho mình, bác AC_MILAN oi cho mình hỏi vậy nếu lắp 285/40R22 là cạ khi bẻ lái hả bác. tại mình thấy bên USA lắp qúa trời, 285/40 r22 hoặc 305/40 R22 cho gl450, gl550. hix giờ không biết sao nũa.
bác SPO cho hỏi cái wheels AMG của bác bao nhiêu in vậy? co gì mình alo cho bác nhé
bác SPO cho hỏi cái wheels AMG của bác bao nhiêu in vậy? co gì mình alo cho bác nhé