- Hãng xe
- Chevrolet
- Loại xe
- Chevrolet Captiva
- Tỉnh / Thành
- TP. Hồ Chí Minh
- Quận / Huyện
- Quận 2
- Số KM đã đi
- 31000 km
- Năm sản xuất
- 2016
- Địa chỉ
- 95/23 Lương Định Của P. Bình An, Quận 2
- Biển số xe
- 51F-96934
- Tình Trạng Sở Hữu
- Người bán đứng tên chủ xe
- Số điện thoại
- 0918119223
- Giá
- 700000000
Em đăng dùm bạn:
Xe Captiva Revv trắng, đăng ký tháng 11/2016, xe để nguyên bản (đèn, ...),
- Đầy đủ tính năng an toàn của 1 chiếc xe hiện đại: cảnh báo điểm mù, cảnh báo sau xe khi de, cảnh báo va chạm trước và sau, cân bằng điện tử, hỗ trợ phanh, ABS, HDC, khởi hành ngang dốc, gạt nước sau tự động bật lúc de có mưa, đèn tự động, gạt nước trước tự động, điều hòa trước 2 vùng độc lập có ion, và rất nhiều tính năng cần thiết khác
- Hàng ghế 3 ngồi được người cao trên 1m7 không đụng đầu
- đã gắn dàn lạnh của hãng cho hàng ghế 3 tại Chevrolet theo xe (24 triệu),
- Lót sàn bằng simili
- Gắn Camera hành trình Vietmap K12 (trước + sau),
- mới thay bình Delkor 65A tháng 1/2019,
- mới thay nhớt loại 10.000km + lọc nhớt tháng 2/2019,
- mới thay lọc gió động cơ, lọc gió máy lạnh tháng 2/2019
- Xe bảo dưỡng định kỳ thường xuyên
- Còn bảo hành của hãng đến tháng 11/2019
- Còn bảo hiểm tự nguyện đến tháng 11/2019
- Số km: 31.xxx km
- Xe mạnh, đầm chắc (tự trọng 1823 kg) khi đi tốc độ thấp hay cao
[xtable=758x@]
{tbody}
{tr}
{td=489x@}
Động cơ và Truyền động{/td}
{td=267x@}
2.4L LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Loại động cơ{/td}
{td=267x@}
2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Dung tích xi lanh (cc){/td}
{td=267x@}
2,384{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Công suất tối đa (HP/rpm){/td}
{td=267x@}
165/5,600{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm){/td}
{td=267x@}
230/4,600{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Loại nhiên liệu{/td}
{td=267x@}
Xăng{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hộp số{/td}
{td=267x@}
Tự động 6 cấp{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Kích thước & Trọng lượng{/td}
{td=267x@}
2.4L LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Dài x Rộng x Cao (mm){/td}
{td=267x@}
4,673 x 1,868 x 1,756{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Chiều dài cơ sở (mm){/td}
{td=267x@}
2,707{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Khối lượng bản thân (kg){/td}
{td=267x@}
1,823{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg){/td}
{td=267x@}
2,377{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Kích thước lốp{/td}
{td=267x@}
235/50R19{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Kích thước lốp dự phòng{/td}
{td=267x@}
215/70R16{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Dung tích bình nhiên liệu (l){/td}
{td=267x@}
65{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
An toàn{/td}
{td=267x@}
2.4L LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống phanh trước / sau{/td}
{td=267x@}
Đĩa / Đĩa{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống treo sau cân bằng tự động{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống chống trượt (TCS){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hỗ trợ xuống dốc (HDC){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Báo áp suất lốp từng bánh xe (TPMS){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Cảnh báo điểm mù{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Cảnh báo va chạm trước/sau{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Camera lùi{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống túi khí{/td}
{td=267x@}
6 túi khí{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống dây an toàn{/td}
{td=267x@}
3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (1 vị trí){/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn phanh trên cao{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Cảnh báo thắt dây an toàn ghế lái và ghế phụ{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Phanh tay điều khiển điện{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống chống trộm{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Khóa cửa tự động sau khi rời xe{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ngoại thất{/td}
{td=267x@}
2.4L LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Lưới tản nhiệt mạ crôm{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn pha{/td}
{td=267x@}
Halogen, Thấu kính{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Rửa đèn pha{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn chiếu sáng ban ngày LED{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn sương mù phía trước có viền crôm trang trí{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Gương chiếu hậu điều khiển điện, gập điện, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Tay nắm cửa mạ crôm{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ốp bảo vệ thân xe{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn hậu LED{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ăng ten tích hợp kính sau{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Bậc lên xuống{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ống xả kép thể thao, có đầu mạ crôm{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
La zăng{/td}
{td=267x@}
Hợp kim nhôm 19″, hai tông màu{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
La zăng bánh dự phòng{/td}
{td=267x@}
Thép 16″{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Nội thất{/td}
{td=267x@}
2.4L LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Vô lăng 3 chấu bọc da{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Màn hình hiển thị đa thông tin{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Gương chiếu hậu trong xe chống chói{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ghế bọc da{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống điều hòa{/td}
{td=267x@}
2.4L LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống điều hòa không khí tự động, 2 vùng khí hậu{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Lọc khí bằng ion{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Tiện nghi{/td}
{td=267x@}
2.4L LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn pha tự động bật/tắt{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Tay lái trợ lực thủy lực, điều khiển điện{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Tay lái điều chỉnh 4 hướng{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Khởi động bằng núm xoay{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Chìa khóa thông minh{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống âm thanh{/td}
{td=267x@}
Màn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối MyLink, 6 loa{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đàm thoại rảnh tay{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ga tự động (Cruise control){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hàng ghế thứ 2 chia 40/60, gập 90 độ{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hàng ghế thứ 3 chia 50/50, gập 90 độ{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ngăn chứa đồ phía trước có đèn chiếu sáng{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Giá đựng cốc trước{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ổ cắm điện trước/sau{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Cửa sổ điều chỉnh điện, chống kẹt kính cửa lái{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn trần{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Cửa sổ trời điều khiển điện{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Kính cửa sổ tối màu (từ hàng ghế hai về sau){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Tấm chắn nắng tích hợp gương{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Sấy kính sau{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn bậc lên xuống và đèn trang trí gầm ghế trước và hàng ghế thứ 2{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Gạt mưa kính trước tự động{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Gạt mưa kính sau gián đoạn{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
La-zăng hợp kim nhôm 19″{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
Xe Captiva Revv trắng, đăng ký tháng 11/2016, xe để nguyên bản (đèn, ...),
- Đầy đủ tính năng an toàn của 1 chiếc xe hiện đại: cảnh báo điểm mù, cảnh báo sau xe khi de, cảnh báo va chạm trước và sau, cân bằng điện tử, hỗ trợ phanh, ABS, HDC, khởi hành ngang dốc, gạt nước sau tự động bật lúc de có mưa, đèn tự động, gạt nước trước tự động, điều hòa trước 2 vùng độc lập có ion, và rất nhiều tính năng cần thiết khác
- Hàng ghế 3 ngồi được người cao trên 1m7 không đụng đầu
- đã gắn dàn lạnh của hãng cho hàng ghế 3 tại Chevrolet theo xe (24 triệu),
- Lót sàn bằng simili
- Gắn Camera hành trình Vietmap K12 (trước + sau),
- mới thay bình Delkor 65A tháng 1/2019,
- mới thay nhớt loại 10.000km + lọc nhớt tháng 2/2019,
- mới thay lọc gió động cơ, lọc gió máy lạnh tháng 2/2019
- Xe bảo dưỡng định kỳ thường xuyên
- Còn bảo hành của hãng đến tháng 11/2019
- Còn bảo hiểm tự nguyện đến tháng 11/2019
- Số km: 31.xxx km
- Xe mạnh, đầm chắc (tự trọng 1823 kg) khi đi tốc độ thấp hay cao
[xtable=758x@]
{tbody}
{tr}
{td=489x@}
Động cơ và Truyền động{/td}
{td=267x@}
2.4L LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Loại động cơ{/td}
{td=267x@}
2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Dung tích xi lanh (cc){/td}
{td=267x@}
2,384{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Công suất tối đa (HP/rpm){/td}
{td=267x@}
165/5,600{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm){/td}
{td=267x@}
230/4,600{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Loại nhiên liệu{/td}
{td=267x@}
Xăng{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hộp số{/td}
{td=267x@}
Tự động 6 cấp{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Kích thước & Trọng lượng{/td}
{td=267x@}
2.4L LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Dài x Rộng x Cao (mm){/td}
{td=267x@}
4,673 x 1,868 x 1,756{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Chiều dài cơ sở (mm){/td}
{td=267x@}
2,707{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Khối lượng bản thân (kg){/td}
{td=267x@}
1,823{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg){/td}
{td=267x@}
2,377{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Kích thước lốp{/td}
{td=267x@}
235/50R19{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Kích thước lốp dự phòng{/td}
{td=267x@}
215/70R16{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Dung tích bình nhiên liệu (l){/td}
{td=267x@}
65{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
An toàn{/td}
{td=267x@}
2.4L LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống phanh trước / sau{/td}
{td=267x@}
Đĩa / Đĩa{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống treo sau cân bằng tự động{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống chống trượt (TCS){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hỗ trợ xuống dốc (HDC){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Báo áp suất lốp từng bánh xe (TPMS){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Cảnh báo điểm mù{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Cảnh báo va chạm trước/sau{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Camera lùi{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống túi khí{/td}
{td=267x@}
6 túi khí{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống dây an toàn{/td}
{td=267x@}
3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (1 vị trí){/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn phanh trên cao{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Cảnh báo thắt dây an toàn ghế lái và ghế phụ{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Phanh tay điều khiển điện{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống chống trộm{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Khóa cửa tự động sau khi rời xe{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ngoại thất{/td}
{td=267x@}
2.4L LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Lưới tản nhiệt mạ crôm{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn pha{/td}
{td=267x@}
Halogen, Thấu kính{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Rửa đèn pha{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn chiếu sáng ban ngày LED{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn sương mù phía trước có viền crôm trang trí{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Gương chiếu hậu điều khiển điện, gập điện, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Tay nắm cửa mạ crôm{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ốp bảo vệ thân xe{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn hậu LED{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ăng ten tích hợp kính sau{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Bậc lên xuống{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ống xả kép thể thao, có đầu mạ crôm{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
La zăng{/td}
{td=267x@}
Hợp kim nhôm 19″, hai tông màu{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
La zăng bánh dự phòng{/td}
{td=267x@}
Thép 16″{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Nội thất{/td}
{td=267x@}
2.4L LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Vô lăng 3 chấu bọc da{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Màn hình hiển thị đa thông tin{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Gương chiếu hậu trong xe chống chói{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ghế bọc da{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống điều hòa{/td}
{td=267x@}
2.4L LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống điều hòa không khí tự động, 2 vùng khí hậu{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Lọc khí bằng ion{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Tiện nghi{/td}
{td=267x@}
2.4L LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn pha tự động bật/tắt{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Tay lái trợ lực thủy lực, điều khiển điện{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Tay lái điều chỉnh 4 hướng{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Khởi động bằng núm xoay{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Chìa khóa thông minh{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hệ thống âm thanh{/td}
{td=267x@}
Màn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối MyLink, 6 loa{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đàm thoại rảnh tay{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ga tự động (Cruise control){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hàng ghế thứ 2 chia 40/60, gập 90 độ{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Hàng ghế thứ 3 chia 50/50, gập 90 độ{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ngăn chứa đồ phía trước có đèn chiếu sáng{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Giá đựng cốc trước{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Ổ cắm điện trước/sau{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Cửa sổ điều chỉnh điện, chống kẹt kính cửa lái{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn trần{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Cửa sổ trời điều khiển điện{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Kính cửa sổ tối màu (từ hàng ghế hai về sau){/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Tấm chắn nắng tích hợp gương{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Sấy kính sau{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Đèn bậc lên xuống và đèn trang trí gầm ghế trước và hàng ghế thứ 2{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Gạt mưa kính trước tự động{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
Gạt mưa kính sau gián đoạn{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=489x@}
La-zăng hợp kim nhôm 19″{/td}
{td=267x@}
Có{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
Attachments
-
210,4 KB Đọc: 51
-
180,8 KB Đọc: 32
-
255,4 KB Đọc: 34
-
197,7 KB Đọc: 37
Chủ đề tương tự
Người đăng:
Tưởng hữu khang
Ngày đăng:
Người đăng:
tranminhminh13789
Ngày đăng:
Người đăng:
vc.vuhaidang
Ngày đăng: