THACO NEW BLUESKY 2023_47 GHẾ_DÀI 12180MM
KHUNG GẦM
Monocoque (Nhúng tĩnh điện ED toàn thân xe)
Tăng độ cứng vững 3-5 lần.
ĐỘNG CƠ
- Kiểu: WP9H336E40
- Loại: Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước
- Dung tích xi lanh: 8800 (cc)
- Đường kính x Hành trình piston: 116 x 139 (mm)
- Công suất cực đại/Tốc độ quay: 336 (PS)/1900 (vòng/phút)
- Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay: 1660 N.m /1000 - 1400
(vòng/phút)
TRUYỀN ĐỘNG
- Ly hợp: SACHS
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
- Hộp số: Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
- Tỷ số truyền hộp số chính: ih1 = 7, 40; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26
HỆ THỐNG LÁI
- Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
- Phanh chính: Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng
- Phanh dừng: Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.
- Phanh hỗ trợ: Trang bị ABS
HỆ THỐNG TREO
Tập đoàn Koman (Đức)
- Trước: 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
- Sau: 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
CẦU SAU
- Bộ ruột cầu Dymos (Hàn Quốc) vận hành êm diệu
- LỐP XE
MAXXIS (295/80R22.5)
KÍCH THƯỚC
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 12180 x 2500 x 3480 (mm)
- Vết bánh trước: 2092 (mm)
- Vết bánh sau: 1902 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 6000 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe: 150 (mm)
TRỌNG LƯỢNG
- Trọng lượng không tải: 12535 (kg)
- Trọng lượng toàn bộ: 16000 (kg)
- Số người cho phép chở (kể cả lái xe): 47
ĐẶC TÍNH
- Khả năng leo dốc: 46,9 %
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 10,6 (m)
- Tốc độ tối đa: 125 (km/h)
- Dung tích thùng nhiên liệu: 400 (lít)
TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
- Ghế hành khách: Chất liệu cao cấp, sang trọng
- Mâm: HỢP KIM NHÔM (NHẬP KHẨU TỪ MỸ)
- Tủ lạnh (Loại 35 lít)
- Tivi 32 inch
LƯU Ý:
1. HỖ TRỢ TRẢ GÓP (VAY ĐẾN 75% GIÁ XE)
2. MÀU SẮC HOA VĂN THEO YÊU CẦU
3. ĐẶT VÀ GIAO XE NHANH CHÓNG, GỌN GÀNG