Đánh giá chevrolet colorado 2015:
Thông số
Chevrolet Colorado 2015 được đánh giá là tiện nghi và sang trọng như chiếc SUV.
Chevrolet Colorado 2015 vừa sang trọng đẳng cấp vừa tiện lợi dễ sử dụng. Người lái và hành khách sẽ có được những trải nghiệm thoải mái không chỉ đến từ thiết kế mà còn từ những tiện ích có sẵn giúp chuyến hành trình trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
Thiết kế nội thất của
Chevrolet Colorado 2015 ấn tượng vượt bậc. Mặt đồng cây số thể thao như trong xe Camaro, như thể mặt điều khiển của con robot biến hình trong phim Transformer. Tất cả những phím điều khiển và phím bấm được đặt ở những địa điểm dễ thấy trong cabin sang trọng đẳng cấp kiểu Mỹ.
Nội thất của xe được trang bị thêm bánh lái điện và đồng hồ cây số với những thông tin hiển thị thông minh, gần như cho biết tất cả các thông tin về giả lập lái và tình trạng xe bằng hệ thống Data Information Center (DIC).
[xtable=100%x@]
{tbody}
{tr}
{td=colspan:2|588x@}
Đánh giá CHEVROLET COLORADO{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|588x@}
THÔNG SỐ KỸ THUẬT{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Model Chevrolet Colorado{/td}
{td=324x@}
2.8 LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Loại Cabin{/td}
{td=324x@}
Cabin kép{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|588x@}
Động cơ Chevrolet Colorado{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Mã số động cơ{/td}
{td=324x@}
Duramax XLD28{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Loại động cơ{/td}
{td=324x@}
Phun nhiên liệu trực tiếp qua đường dẫn chung,
16 VAN thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Dung tích xy lanh (cc){/td}
{td=324x@}
2776{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Tỉ số nén{/td}
{td=324x@}
16:01{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Công suất tối đa (Hp/rpm){/td}
{td=324x@}
193/3800{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm){/td}
{td=324x@}
440/2000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Hộp số Chevrolet Colorado 2.8{/td}
{td=324x@}
Số sàn 6 cấp{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Hệ thống truyền động{/td}
{td=324x@}
Hai cầu chủ động{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Gài cầu điện{/td}
{td=324x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|588x@}
Hệ Thống Treo{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Hệ thống treo trước{/td}
{td=324x@}
Hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép,
lò xo trụ, và ống giảm chấn{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Hệ thống treo sau{/td}
{td=324x@}
Nhíp lá với ống giảm chấn{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Hệ thống phanh{/td}
{td=324x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Phanh trước{/td}
{td=324x@}
Đĩa tản nhiệt{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Phanh sau{/td}
{td=324x@}
Tang trống{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|588x@}
Kích thước
Chevrolet Colorado 2015{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Dài x Rộng x Cao{/td}
{td=324x@}
5347 x 1882 x 1788{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Chiều dài cơ sở (mm){/td}
{td=324x@}
3096{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Khoảng sáng gầm xe (mm){/td}
{td=324x@}
216{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Vệt bánh xe (mm){/td}
{td=324x@}
1570{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Trọng lượng không tải (kg){/td}
{td=324x@}
2062{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Tải trọng xe (kg){/td}
{td=324x@}
1038{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Kích thước thùng xe (D x R x C) (mm){/td}
{td=324x@}
1484 x 1534 x 466{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Tải trọng tiêu chuẩn (kg){/td}
{td=324x@}
713{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Góc thoát trước/sau (độ){/td}
{td=324x@}
29,8 / 22,5{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Bán kính vòng quay tối thiểu (m){/td}
{td=324x@}
6,3{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Kích thước lốp{/td}
{td=324x@}
255/65R17{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Dung tích bình nhiên liệu (lít){/td}
{td=324x@}
76{/td}
{/tr}
{tr}
{td=264x@}
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km){/td}
{td=324x@}
8.5 *{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
Trang thiết bị Chevrolet Colorado:
[xtable=100%x@]
{tbody}
{tr}
{td=colspan:2|591x@}
Trang Thiết Bị {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|591x@}
An toàn{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Chìa khóa điều khiển từ xa{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Khóa cửa tự động{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Khóa cửa trung tâm{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
2 túi khí trước{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Hệ thống chống trộm{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Cảnh báo thắt dây đai an toàn{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Báo tốc độ khi lùi xe{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Ngoại thất Chevrolet Colorado{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Gương chiếu hậu mạ Chrome tích hợp đèn báo rẽ{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Gương chiếu hậu điều khiển điện, gập điện{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
La zăng 17 inch{/td}
{td=209x@}
Hợp kim đúc{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Đèn sương mù{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Ăng ten trên nóc{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Sấy kính sau{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Bậc lên xuống{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Giá nóc{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Tay nắm cửa mạ Chrome{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|591x@}
Nội thất
Chevrolet Colorado{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Ghế da{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Ghế lái điều chỉnh điện 6 hướng{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Cửa điều khiển điện{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Vô lăng 3 chấu bọc da{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Màn hình hiển thị mức tiêu hao nhiên liệu{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Màn hình hiển thị nhiệt độ ngoài trời{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Đèn trung tâm{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Tay nắm cửa mạ Chrome{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|591x@}
Tiện nghi{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Hệ thống điều hòa{/td}
{td=209x@}
Tự động{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Bộ lọc khí{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Hệ thống âm thanh{/td}
{td=209x@}
6 loa, Mylink DVD 7 inch, MP3, USB, AUX{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Điều khiển âm thanh trên vô lăng{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Kết nối Bluetooth{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Kệ nghỉ tay cho hàng ghế sau{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Ghế sau gập được 90*{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Giá đựng cốc{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=381x@}
Túi đựng đồ sau ghế trước{/td}
{td=209x@}
Có{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
Các màu sắc tùy chọn cho Chevrolet Colorado 2.8 L Duramax
[xtable=100%x@]
{tbody}
{tr}
{td=64x@}
Màu sắc:{/td}
{td=99x@}
Xanh đại dương{/td}
{td=97x@}
Trắng lịch lãm{/td}
{td=92x@}
Nâu mạnh mẽ{/td}
{td=88x@}
Ghi hoàng gia{/td}
{td=89x@}
Bạc ánh thép{/td}
{td=92x@}
Đen ánh ngọc{/td}
{td=81x@}
Đỏ quyền lực{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]