Chủ đề tương tự
RE: Có bác nào biết xe tên là URAN 4320 ko?
đây là xe tải hạng rât nặng, có lẻ là của Lienxô củ, lốp cực kỳ to, lội nước khỏe vô cùng.Đợt lụt vừa rồi cơ quan e mới đem ra sử dụng...
em kô có máy hình sẳn nên kô giới thiệu cho bác được.
đây là xe tải hạng rât nặng, có lẻ là của Lienxô củ, lốp cực kỳ to, lội nước khỏe vô cùng.Đợt lụt vừa rồi cơ quan e mới đem ra sử dụng...
em kô có máy hình sẳn nên kô giới thiệu cho bác được.
RE: Có bác nào biết xe tên là URAN 4320 ko?
Ngay từ đầu đánh sai chính tả thì sao mà kiếm ra line được ?
Bác học HVKTQS ?
Đây kính Bác :
http://warfare.ru/?catid=247&linkid=2344
http://www.thetankmaster.com/ENGLISH/AFV/URAL_REFERENCE.asp
Vehicle gross weight, kg 20,800
Load weight, kg 11,000
Gross trailer weight, kg 12,000
Maximum travelling speed, km/h 80
Maximum upgrade angle, degrees 31
Liquid-cooled engine: YAMZ-238M2 Diesel, V8
rated power, kW (ph) 176 (240)
max. torque, kgf./Nm 883 (90)
Clutch dry, double-disk, with air-boosted drive
Transmission five-speed gearbox with 2nd, 3rd, 4th and 5th speeds
synchromesh, two-speed distributor box with interaxle
locked differential
Body metal, with tailgate, removable bows and
a canvas,side folded and central removable
benches as well as additional side and front
extension boards
Internal body dimensions, mm 5,680x2,340x1,000
Seating capacity 39
Tyres model ID-P284, controllable pressure,
wide cross-section
Tyre pressure control system centralised, controllable from the driver`s seat;
it insures tyre pressure change when crossing
highly-sensitive soils; the truck can move with
slightly damaged tyres
Ngay từ đầu đánh sai chính tả thì sao mà kiếm ra line được ?
Bác học HVKTQS ?
Đây kính Bác :
http://warfare.ru/?catid=247&linkid=2344
http://www.thetankmaster.com/ENGLISH/AFV/URAL_REFERENCE.asp
Vehicle gross weight, kg 20,800
Load weight, kg 11,000
Gross trailer weight, kg 12,000
Maximum travelling speed, km/h 80
Maximum upgrade angle, degrees 31
Liquid-cooled engine: YAMZ-238M2 Diesel, V8
rated power, kW (ph) 176 (240)
max. torque, kgf./Nm 883 (90)
Clutch dry, double-disk, with air-boosted drive
Transmission five-speed gearbox with 2nd, 3rd, 4th and 5th speeds
synchromesh, two-speed distributor box with interaxle
locked differential
Body metal, with tailgate, removable bows and
a canvas,side folded and central removable
benches as well as additional side and front
extension boards
Internal body dimensions, mm 5,680x2,340x1,000
Seating capacity 39
Tyres model ID-P284, controllable pressure,
wide cross-section
Tyre pressure control system centralised, controllable from the driver`s seat;
it insures tyre pressure change when crossing
highly-sensitive soils; the truck can move with
slightly damaged tyres