STT | Mã ĐV | Số lượng
dây chuyền | Tỉnh thành | Địa chỉ cụ thể |
1 | 1701D | 2 | Thái Bình | Phường Trần Hưng Đạo, TP Thái Bình |
2 | 1702D | 3 | Thái Bình | Thôn Nam quán, xã Đông Các, huyên Đông Hưng, TP Thái Bình |
3 | 1802D | 2 | Nam Định | Km 150+800 (Phải tuyến) QL 21 (Đường Lê Đức Thọ), xã Nghĩa An, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định |
4 | 1902D | 1 | Phú Thọ | QL2, Khu 3, xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
6 | 2009D | 1 | Thái Nguyên | Xã Sơn Cẩm, Tp. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
8 | 2801S | 2 | Hòa Bình | Km 71+100 - Quốc lộ 6 - P.Đồng Tiến - TP Hòa Bình |
9 | 2901S | 2 | Hà Nội | Số 454 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội |
10 | 2903S | 2 | Hà Nội | Số 3 Lê Quang Đạo - Mỹ Đình - Nam Từ Liên - Hà Nội |
12 | 2914D | 2 | Hà Nội | Cụm CN Thanh Oai, Bích Hòa, Thanh Oai, Hà Nội |
13 | 2915D | 1 | Hà Nội | Km21, xã Hà Hồi, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội |
14 | 2918D | 1 | Hà Nội | Km2+100, đường tránh QL32, xã Thanh Mỹ, Tx. Sơn Tây, Tp. Hà Nội |
15 | 2923D | 1 | Hà Nội | Km25, Quốc lộ 6, KCN Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội |
16 | 2929D | 1 | Hà Nội | Số 115. tổ 15, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội |
17 | 3301S | 2 | Hà Nội | Km15 - Quốc lộ 6 - Hà Đông - Hà Nội |
18 | 3302S | 2 | Hà Nội | Phường Quang Trung - Thị Xã Sơn tây - Hà Nội |
20 | 3405D | 2 | Hải Dương | Phân khu 2, đô thị mới phía nam thành phố Hải Dương, xã Liên Hồng, Tp. Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
21 | 3608D | 1 | Thanh Hóa | Xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
22 | 4301S | 3 | Đà Nẵng | 25 Hoàng Văn Thái - P.Hòa Minh - Q.Liên Chiểu - TP. Đà Nẵng |
23 | 4302S | 3 | Đà Nẵng | Km 800 + 40 Xã Hoà Châu – Hoà Vang - Đà Nẵng |
24 | 4305D | 2 | Đà Nẵng | Số 10B, Tú Mỡ, phường Hòa An, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng |
25 | 4706D | 1 | Đắk Lắk | Thôn Hòa Thắng, xã Hòa Đông, huyện Krông Pắc, tỉnh Đắk Lắk |
26 | 5005VCN | 2 | TP.HCM | 1A Hồng Hà, P.2, Q.Tân Bình, T.p HCM |
27 | 5006V | 3 | TP.HCM | 118 Huỳnh Tấn Phát - P.Tân Thuận Tây - Quận 7 - TP. HCM. |
29 | 5010D | 2 | TP.HCM | số 5, km14+700, đg 85, Tân Phú Trung, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
30 | 5014D | 2 | TP.HCM | Số 5A, quốc lộ 22, quốc lộ Thới Sơn, H. Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh |
31 | 5015D | 2 | TP.HCM | Số 36, Hoàng Hữu Nam, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |
32 | 5017D | 1 | TP.HCM | Số 1031, đường Nguyễn Hữu Thọ, ấp 2, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh |
33 | 5019D | 2 | TP.HCM | 117/2D1, đường Hồ Văn Long, khu phố 3, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh |
34 | 6004D | 2 | Đồng Nai | Số 1A, xa lộ Hà Nội, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
35 | 6005D | 2 | Đồng Nai | 370/2A Võ Nguyên Giáp, xã Phước Tân , TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
37 | 6203D | 1 | Long An | Khu Công nghiệp Hải Sơn, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyên Đức Hòa, tỉnh Long An |
39 | 6602D | 1 | Đồng Tháp | Số 123, Quốc lộ 80, ấp An Thạnh, xã An Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp |
40 | 7102D | 1 | Bến Tre | QL60, ấp Tân Long 1, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
41 | 7501S | 1 | Thừa Thiên Huế | 150 Điện Biên Phủ - TP Huế |
42 | 7502S | 1 | Thừa Thiên Huế | Hương Văn, Hương Trà, TT- Huế |
43 | 8302D | 1 | Sóc Trăng | Ấp Xây Đá B, xã Hồ Đắc Kiện, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng |
44 | 8402D | 1 | Trà Vinh | ấp Sâm Bua, xã Lương Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
45 | 9201D | 2 | Quảng Nam | Ngã ba Tây Cốc, Hà Lam, Thăng Bình, Quảng Nam |
46 | 9701D | 1 | Bắc Cạn | Tổ 9 - Phùng Chí Kiên - TX Bắc Kạn - Bắc Kạn |
47 | 9806D | 3 | Bắc Giang | Cụm công nghiệp Tân Dĩnh - Phi Mô, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
48 | 9903D | 2 | Bắc Ninh | Km 10, QL 18, TT Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh |