Tại Việt Nam, xe độ thường thiếu các các sân chơi phù hợp và xứng tầm. Tuy nhiên, EMMA Tuning sẽ là đấu trường tôn vinh những chiếc xe độ đúng nghĩa, với các tiêu chuẩn và bảng chấm điểm được xây dựng suốt 20 năm qua.
Mục tiêu của hạng mục EMMA Tuning
Ý tưởng về hạng mục thi đấu EMMA Tuning là đánh giá một mẫu xe được độ một cách toàn diện. Chính vì vậy bảng điểm được hội đồng trọng tài Head Judge xây dựng dựa trên 3 tiêu chí: Styling (Kiểu dáng, phong cách), Tuning (Nâng cấp vận hành) và Audio (Chất lượng hệ thống âm thanh).
EMMA Tuning không tổ chức riêng lẻ mà sẽ được tổ chức như một hạng mục của Giải đấu âm thanh xe hơi EMMA hàng năm. Đồng thời, chủ quản EMMA địa phương sẽ là đơn vị được phép tổ chức hạng mục EMMA Tuning cũng như Giải đấu chính thức EMMA thường niên.
Trước đây, hạng mục này có tên gọi là EMMA Racing và có tổ chức phần lái xe slalom (không bắt buộc). Tuy nhiên vì ý do an toàn trong khâu tổ chức, từ năm 2018, EMMA Tuning đã thay thế EMMA Racing, cũng như lược bỏ phần thi lái xe slalom.
Và cũng như các giải thi đấu thông thường, hạng mục EMMA Tuning sẽ được tổ chức dưới sự cấp phép của chính quyền địa phương, đồng thời áp dụng các quy định thi đấu đã được EMMA thống nhất trên toàn cầu.
Các phân hạng thi đấu của hạng mục EMMA Tuning
Để tạo điều kiện cho các thí sinh tham dự một cách công bằng, EMMA Tuning được chia làm 3 phân hạng như sau:
Hạng Tuning Stock +
- Body và nước sơn nguyên bản
- Được phép độ, sửa đổi bên trong nội thất
- Phải có tài liệu hoặc hình ảnh mô tả các chi tiết nâng cấp bị ẩn hoặc không thấy được
Hạng Tuning Custom Trunk
- Loa Sub bắt buộc đặt ở khoang hành lý tương tự phân hạng ESPL Trunk
- Được phép độ, sửa đổi ngoại - nội thất và nước sơn
- Phải có tài liệu hoặc hình ảnh mô tả các chi tiết nâng cấp bị ẩn hoặc không thấy được
Hạng Tuning Custom Unlimited
- Loa Sub được đặt bất kỳ đâu
- Được phép độ, dửa đổi ngoại - nội thất và nước sơn
- Phải có tài liệu hoặc hình ảnh mô tả các chi tiết nâng cấp bị ẩn hoặc không thấy được
Quy trình chấm thi EMMA Tuning
Việc đánh giá xe độ sẽ được dựa trên bộ tiêu chí chấm hạng mục SQ – Sound Quality cũng như các thành phần được nâng cấp thêm. Quy trình chấm thi EMMA Tuning sẽ bao gồm các thành phần sau:
- Installation – Chất lượng lắp đặt
- Interior - Nội thất
- Trunk Compartment - Khoang hành lý
- Tuning Techical – Vận hành
- Tuning Design - Kiểu dáng phong cách
- Body Work Finish – Hoàn thiện thân xe
- SQ – Sound Quality
- SPL – Sound Presure League
Trong mỗi thành phần, EMMA sẽ quy định thang điểm theo từng chi tiết khác nhau. Với phân hạng Tuning Stock+, số lượng tiêu chí có thể sẽ lược bỏ so với 2 phân hạng Custom còn lại.
Yêu cầu và điểm từng thành phần chấm thi EMMA Tuning
Installation – Chất lượng lắp đặt
Ở phần chấm điểm chất lượng lắp đặt, thí sinh phải trình bày trước trọng tài về các chi tiết thi công và lắp đặt trên xe. Các chi tiết bị ẩn hoặc không thấy được phải có ảnh nhật ký quá trình thi công hoặc tài liệu minh họa. Đây là quy định bắt buộc và không có điểm cộng cho các chi tiết này.
Ngoài ra, xe thi đấu hạng mục EMMA Tuning phải giữ gìn được sự sạch đẹp. Cầu chì tổng phải nhìn thấy được và tất cả chi tiết điện phải được bảo vệ bằng cầu chì. Riêng 2 phân hạng Custom còn chấm điểm cầu chì phải có cường độ dòng điện (Ampere) phù hợp với dây dẫn
Bảng điểm ở phần chấm Installation
| Stock+ | Custom T | Custom Unl | |
Present to the public | 5 | 5 | 5 | Trình bày trước công chúng |
Cleanliness | 3 | 3 | 3 | Điểm vệ sinh |
Main fuse present | 5 | 5 | 5 | Điểm cho cầu chì tổng |
All components fused | 5 | 5 | 5 | Cầu chì phụ cho các chi tiết và dây dẫn |
Fuse value appropiate to cable size | | 5 | 5 | Cầu chì phù hợp với dây dẫn |
Total | 18 | 23 | 23 | |
Interior - Nội thất
Trọng tài sẽ chấm tổng thể các chi tiết được độ bên trong xe. Điểm sẽ được chấm theo từng tiêu chí, từ chất lượng thi công cho đến thiết kế tổng thể. Tương tự các hạng mục chung, khu vực nội thất nếu được lắp đặt tốt sẽ là một lợi thế rất lớn.
Ngoài ra, phần thi công lắp đặt nếu thể hiện được sự tỉ mỉ, tinh tế của người thợ cũng sẽ được cộng điểm. Bảng điểm chi tiết của phần chấm nội thất:
| Stock+ | Custom T | Custom Unl | |
Craftmanship and design | 10 | 10 | 10 | Tay nghề và thiết kế tổng thể |
Dashboard door skins | | 5 | 5 | Giao diện bảng điều khiển và tapi cửa |
Seats | 5 | 5 | 5 | Ghế ngồi |
Foot Room | | 5 | 5 | Khu vực để chân các hàng ghế |
Roof | 5 | 5 | 5 | Trần xe |
Interior Light | 5 | 5 | 5 | Đèn trang trí |
Total | 25 | 35 | 35 | |
Trunk Compartment - Khoang hành lý
Tương tự phần nội thất, khu vực cốp hay khoang hành lý sẽ được chấm điểm theo chất lượng tay nghề của thợ thi công. Cách tính điểm khu vực này cũng được chia nhiều phần nhỏ khác nhau, nhằm thể hiện khác biệt của các xe thi đấu phân hạng EMMA Tuning.
| Stock+ | Custom T | Custom Unl | |
Craftmanship and design | 10 | 10 | 10 | Tay nghề và thiết kế tổng thể |
Surface Changes | 5 | 5 | 5 | Nâng cấp bề mặt |
Light | 5 | 5 | 5 | Đèn trang trí |
Feature | | 5 | 5 | Những tính năng tăng cường |
Total | 20 | 25 | 25 | |
Tuning Techical – Vận hành
Nâng cấp động cơ là một trong các hạng mục quan trọng của một chiếc xe độ. EMMA sẽ chấm điểm dựa trên hai tiêu chí Performance (Sức mạnh) và Handling (Khả năng xử lý). Bảng điểm ở phần chấm thi Tuning Technical cũng được chia theo các chi tiết bên dưới.
| Stock+ | Custom T | Custom Unl | |
Power of engine | | 5 | 5 | Công suất động cơ |
Brakes | 5 | 5 | 5 | Hệ thống phanh |
Drive Train | | 5 | 5 | Hệ thống dẫn động |
Oil & Water Cooling | | 5 | 5 | Giải nhiệt dầu động cơ và nước làm mát |
Air Intake System | 5 | 5 | 5 | Hệ thống nạp khí |
Exhaust System | 5 | 5 | 5 | Hệ thống ống xả |
Chassis suspension | 5 | 5 | 5 | Hệ thống treo |
Total | 20 | 35 | 35 | |
Tuning Design - Kiểu dáng phong cách
Kiểu dáng hay phong cách độ xe trong hạng mục EMMA Tuning cũng sẽ được chấm điểm tương tự phần nội thất, từ tay nghề, thiết kế cho đến các chi tiết mâm, cánh lướt gió và body kit sẽ quyết định số điểm cao thấp. Chi tiết bảng điểm sẽ bao gồm các phần bên dưới.
| Stock+ | Custom T | Custom Unl | |
Craftmanship and design | 10 | 10 | 10 | Tay nghề và thiết kế tổng thể |
Rims & tires | 5 | 5 | 5 | Mâm và lốp |
Spoilers & body kit | | 10 | 10 | Cánh lướt gió & body kit |
Window modifications | 5 | 5 | 5 | Độ cửa sổ |
Lights | 5 | 5 | 5 | Hệ thống đèn chiếu sáng |
Total | 25 | 35 | 35 | |
Body Work Finish – Hoàn thiện thân xe
Phần thi này sẽ được chấm điểm dựa trên mức độ hoàn thiện lớp sơn bề mặt, cùng các tính năng đặc biệt nhằm nâng cao hình ảnh của chiếc xe, tạo sức hút khi di chuyển trên đường. Với hạng mục Stock+, phần body và lớp sơn được giữ nguyên bản, nhưng việc đánh bóng và trang trí sẽ được chấm điểm. Trong khi đó hạng mục Custom Trunk và Custom Unlimited sẽ được đánh giá lớp sơn ngoại thất, thiết kế cùng các tính năng nâng cấp khác. Bảng điểm chi tiết sẽ như sau
| Stock+ | Custom T | Custom Unl | |
OEM Paint – show & shine | 5 | | | Hoàn thiện và đánh bóng |
Craftmanship and design | | 10 | 10 | Tay nghề và thiết kế tổng thể |
Special features | | 10 | 10 | Tính năng đặc biệt |
Total | 5 | 20 | 20 | |
SQ – Sound Quality
Đánh giá chất lượng âm thanh trên các xe thi đấu hạng mục EMMA Tuning cũng sẽ tương tự hạng mục SQ. Các tiêu chí đánh giá sẽ dựa trên Âm hình (Image Characteristics), Âm trường (Sound Stage), Âm sắc (Tonal Accuracy) và Chất lượng âm thanh (Listening Pleasure). Đây cũng là hạng mục có điểm số cao hàng đầu ở phân hạng Stock+, Custom Trunk và cao thứ hai ở 2 phân hạng Custom Unlimited.
| Stock+ | Custom T | Custom Unl | |
Stage width | 5 | 5 | 5 | Độ rộng của âm trường |
Distance to sound stage | 5 | 5 | 5 | Không gian sâu, cao của âm trường |
Sub-bass | 5 | 5 | 5 | Âm sắc |
Mid-bass | 5 | 5 | 5 | Âm sắc |
Midrange | 5 | 5 | 5 | Âm sắc |
High-frequency | 5 | 5 | 5 | Âm sắc |
Listening Pleasure | 10 | 10 | 10 | Chất lượng âm thanh |
Total | 40 | 40 | 40 | |
SPL – Sound Presure League
Đo cường độ âm thanh dB sẽ là phần thi cuối cùng của hạng mục EMMA Tuning. Cách đo sẽ tương tự hạng mục ESPL với mỗi điểm dB vượt 100 sẽ được trọng tài cộng 1 điểm. Tối đa cho phân hạng Stock+ là 35 điểm, trong khi Custom Trunk và Custom Unlimited lần lượt là 40 và 45 điểm.
| Stock+ | Custom T | Custom Unl | |
SPL Score | 35 | 40 | 45 | Đo dB |
Theo bảng điểm của 8 thành phần trên, hạng mục Stock+ sẽ có thang điểm tối đa là 193, hạng mục Custom Trunk có tối đa 258 điểm và hạng mục Custom Unlimited có tối đa 263 điểm. Với bảng điểm toàn diện này, nếu xe tham dự EMMA Tuning thiếu tiêu chí nào sẽ không có điểm và sẽ gặp bất lợi trước các đối thủ khác.
Trong các cuộc thi EMMA Việt Nam trước đây, từng có thí sinh thi đấu hạng mục EMMA Tuning rất tâm huyết khi tập trung vào thế mạnh vận hành. Tuy nhiên các yếu tố khác như chất lượng âm thanh, nâng cấp ngoại – nội thất… lại không được chú ý. Chính điều này khiến xe không đủ điểm số để chiến thắng, dù được công chúng đánh giá rất cao.
Các xe thi đấu hạng mục EMMA Tuning sẽ được chấm điểm dựa trên nỗ lực và công sức (effort) bỏ ra để độ, tương tự các hạng mục khác. Ngoài ra, xe tham gia thi đấu EMMA Tuning vẫn có thể tham gia bốn hạng mục còn lại là SQ, MM, ESPL và ESQL. Điều này có nghĩa mọi xe tham gia thi đấu EMMA đều có thể đăng ký cả 5 hạng mục thi đấu.
>>Xem thêm