Nội dung
LX 1.6L
MT
Ghia 1.8L
MT
Ghia 1.8L AT
Ðộng cơ
Loại
Xăng 1.6L
DOHC 16 van
Xăng 1.8L
DOHC 16 van
Xăng 1.8L
DOHC 16 van
Kiểu
4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
1598
1840
1840
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm)
78 x 83.6
83 x 85
83 x 85
Công suất cực đại(kW/vòng/phút)
78 / 5500
90 / 6000
90 / 6000
Mo men xoắn cực đại (nm/vòng/phút)
142 / 4000
160 / 4000
160 / 4000
Số vòng quay không tải tối thiểu (vòng/phút)
700
Hệ thống cung cấp
nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử theo chu kỳ
Có
Hộp số
Kiểu
Ðồng tốc cho cả 5
số tiến, 1 số lùi
Ðồng tốc cho cả
5 số tiến, 1 số lùi
4 số tự động
Hệ thống truyền động
Tỷ số truyền
3,416/1,842/1,290/
0,972/0,775
3,416/1,842/1,290/
1,028/0,775
2,816/1,497/
1,000/0,725
Tỷ số truyền lùi
3,214
3,214
2,648
Tỷ số truyền cuối
4,105
4,105
3,904
Hệ thông phanh
Trước
Ðĩa tản nhiệt
Sau
Phanh tang trống
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Hệ thống giảm xóc
Độc lập kiểu MacPherson với thanh cân bằng trước sau
Có
Hệ thống lái
Tay lái trợ lực
Có
Kích thước
Chiều dài toàn thể (mm)
4470
Chiều rộng toàn thể (mm)
1705
Chiều cao toàn thể (mm)
1430
Chiều dài cơ sở(mm)
2610
Chiều rộng cơ sở trước & sau (mm)
1470 - 1470
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,2
Dung tích
Dung tích thùng nhiên liệu
55
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1121
1184
1226
Trọng lượng toàn tảI (kg)
1551
1614
1656
Lốp xe
Cỡ lốp
185 / 65R14
195 / 55 R15
195 / 55 R15
Vành đúc hợp kim
Có
Các thông số khác
Tốc độ tối đa (km/h)
179
192
175
Khả năng leo dốc cực đại (%)
30
30
29
Cửa sổ trời
Không
Không
Có