mãi mới có người reply, thanks HTP LQ nhéLí Quì nói:Qua tháng 11/2010 thì mới 2 túi khí, gọi là model 2011, trước đó là mẫu cũ mâm 15 thôi Bác
Lí Quì nói:Qua tháng 11/2010 thì mới 2 túi khí, gọi là model 2011, trước đó là mẫu cũ mâm 15 thôi Bác
hi pác Lí Quì
vậy còn phiên bản AT thì sao hả pác, nếu năm 2011 thì R16 và 2 túi khí luôn hả?
em lính mới, chưa rành FC lắm.
thanks
Re:Hỏi về focus 2010 1.8 MT
Model 2011 MT và AT đều mâm 16 và 2 túi khí.
HoMocThemCanh nói:Lí Quì nói:Qua tháng 11/2010 thì mới 2 túi khí, gọi là model 2011, trước đó là mẫu cũ mâm 15 thôi Bác
hi pác Lí Quì
vậy còn phiên bản AT thì sao hả pác, nếu năm 2011 thì R16 và 2 túi khí luôn hả?
em lính mới, chưa rành FC lắm.
thanks
Model 2011 MT và AT đều mâm 16 và 2 túi khí.
Re:Hỏi về focus 2010 1.8 MT
thông tin hiện tại em thu thập được. các pác tham khảo có gì sai không?
em đang định lấy con FC classic AT 1.8
Kích thước & Trọng lượng
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Dài x rộng x cao (mm)
4337 x 1839 x 1477
4481 x 1839 x 1477
4337 x 1839 x 1477
4481 x 1839 x 1477
Trọng lượng không tải (kg)
1447
1342
1321
1295
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
2640
2640
2640
Trọng lượng toàn tải (kg)
1930
1845
1825
1795
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
1535 / 1531
1535 / 1531
1535 / 1531
1535 / 1531
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5575
5575
5575
5575
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm)
140 -180
140 -180
140 -180
140 -180
Động cơ
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Động cơ
Diesel 2.0L TDCi
Xăng 2.0L Duratec-16Van
Xăng 1.8L Duratec-16Van
Xăng 1.8L Duratec-16Van
Dung tích động cơ (cc)
1997
1999
1798
1798
Kiểu động cơ
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm)
84 x 88
87.5 X 83.1
83 X 83.1
83 X 83.1
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)
136 / 4000
146 / 6000
131 / 6000
131 / 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
320 / 2000
185 / 4500
165 / 4000
165 / 4000
Số vòng quay không tải tối thiểu (vòng/phút)
800 ± 50
700 ± 50 rpm
700 ± 50 rpm
700 ± 50 rpm
Tiêu chuẩn khí thải
Euro. III
Euro. III
Euro. III
Euro. III
Hộp số
Số tự động 6 cấp Powershift
Số tự động 4 cấp
Số tự động 4 cấp
Số sàn 5 cấp
Hệ thống phanh
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Sau
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có ABS
Có ABS
Có ABS
Có ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
Có
Có
Có
Hệ thống cân bằng điện tử ( ESP)
Có
Không
Không
Không
Hệ thống giảm xóc
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Trước
Độc lập kiểu MacPherson
Độc lập kiểu MacPherson
Sau
Độc lập kiểu đa liên kết - Sport
Độc lập kiểu đa liên kết - Sport
Độc lập kiểu đa liên kết
Độc lập kiểu đa liên kết
Lốp
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Lốp xe
205/55R16
205/55R16
205/55R16
205/55R16
Vành (mâm) đúc hợp kim
Có
Có
Có
Có
Các thông số khác
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Dung tích thùng xăng (L)
320[/size]321
322[/size]323
324[/size]325
326[/size]327
Số loai xe theo giấy CNCL
Focus DA3 G6DH AT
Focus DB3 AODB AT
Focus DA3 QQDD AT
Focus DB3 QQDD MT
Trang thiết bị an toàn
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Hệ thống túi khí an toàn ghế lái
Có
Có
Có
Có
Hệ thống túi khí an toàn ghế bên phía trước
Có
Có
Có
Có
Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Có
Có
Có
Có
Hệ thống đèn sương mù phía trước
Có
Có
Có
Có
Hệ thống cảnh báo lùi
Có
Có
Không
Không
Đèn sương mù phía sau
Có
Có
Có
Có
Chốt khoá cửa an toàn cho trẻ em
Có
Có
Có
Có
Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa
Có
Có
Có
Có
Các trang thiết bị tiện nghi
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Cửa kính điều khiển điện
Có
Có
Có
Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Có
Gập điện
Có
Có
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
Có
Có
Có
Có
Khoá cửa điện điều khiển từ xa
Có
Có
Có
Có
Hệ thống điều hoà không khí
Tự động -2 vùng khí hậu
Tự động -2 vùng khí hậu
Điều chỉnh tay
Điều chỉnh tay
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Có
Có
Có
Có
Dàn CD 6 đĩa
6 Đĩa
6 Đĩa
1 đĩa
1 đĩa
Hệ thống 6 loa HiFi
6 Loa
6 Loa
4 Loa
4 Loa
Tay lái(Vô lăng) điều chỉnh 4 hướng
Có
Có
Có
Có
Tay lái (Vô lăng) có trợ lực điều khiển điện tử
Có
Có
Có
Có
Ghế lái điều chỉnh
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Ghế sau gập đượckiểu 60/40
Có
Có
Có
Có
Mặt đệm ngồi ghế sau gập được
Có
Có
Có
Có
Vật liệu ghế
Da
Da
Nỉ
Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
Có
Có
Có
Có
Giá để cốc phía trước
Có
Có
Có
Có
Chắn nắng phía trước có gương
Có
Có
Có
Có
Đèn chiếu sáng trên trần xe phía trước
Có
Có
Có
Có
Cảm biến gạt mưa
Có
Có
Không
Không
Đèn pha tự đông bật khi trời tối
Có
Có
Không
Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Có
Có
Không
Không
thông tin hiện tại em thu thập được. các pác tham khảo có gì sai không?
em đang định lấy con FC classic AT 1.8
Kích thước & Trọng lượng
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Dài x rộng x cao (mm)
4337 x 1839 x 1477
4481 x 1839 x 1477
4337 x 1839 x 1477
4481 x 1839 x 1477
Trọng lượng không tải (kg)
1447
1342
1321
1295
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
2640
2640
2640
Trọng lượng toàn tải (kg)
1930
1845
1825
1795
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
1535 / 1531
1535 / 1531
1535 / 1531
1535 / 1531
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5575
5575
5575
5575
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm)
140 -180
140 -180
140 -180
140 -180
Động cơ
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Động cơ
Diesel 2.0L TDCi
Xăng 2.0L Duratec-16Van
Xăng 1.8L Duratec-16Van
Xăng 1.8L Duratec-16Van
Dung tích động cơ (cc)
1997
1999
1798
1798
Kiểu động cơ
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm)
84 x 88
87.5 X 83.1
83 X 83.1
83 X 83.1
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)
136 / 4000
146 / 6000
131 / 6000
131 / 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
320 / 2000
185 / 4500
165 / 4000
165 / 4000
Số vòng quay không tải tối thiểu (vòng/phút)
800 ± 50
700 ± 50 rpm
700 ± 50 rpm
700 ± 50 rpm
Tiêu chuẩn khí thải
Euro. III
Euro. III
Euro. III
Euro. III
Hộp số
Số tự động 6 cấp Powershift
Số tự động 4 cấp
Số tự động 4 cấp
Số sàn 5 cấp
Hệ thống phanh
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Sau
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có ABS
Có ABS
Có ABS
Có ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
Có
Có
Có
Hệ thống cân bằng điện tử ( ESP)
Có
Không
Không
Không
Hệ thống giảm xóc
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Trước
Độc lập kiểu MacPherson
Độc lập kiểu MacPherson
Sau
Độc lập kiểu đa liên kết - Sport
Độc lập kiểu đa liên kết - Sport
Độc lập kiểu đa liên kết
Độc lập kiểu đa liên kết
Lốp
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Lốp xe
205/55R16
205/55R16
205/55R16
205/55R16
Vành (mâm) đúc hợp kim
Có
Có
Có
Có
Các thông số khác
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Dung tích thùng xăng (L)
320[/size]321
322[/size]323
324[/size]325
326[/size]327
Số loai xe theo giấy CNCL
Focus DA3 G6DH AT
Focus DB3 AODB AT
Focus DA3 QQDD AT
Focus DB3 QQDD MT
Trang thiết bị an toàn
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Hệ thống túi khí an toàn ghế lái
Có
Có
Có
Có
Hệ thống túi khí an toàn ghế bên phía trước
Có
Có
Có
Có
Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Có
Có
Có
Có
Hệ thống đèn sương mù phía trước
Có
Có
Có
Có
Hệ thống cảnh báo lùi
Có
Có
Không
Không
Đèn sương mù phía sau
Có
Có
Có
Có
Chốt khoá cửa an toàn cho trẻ em
Có
Có
Có
Có
Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa
Có
Có
Có
Có
Các trang thiết bị tiện nghi
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Cửa kính điều khiển điện
Có
Có
Có
Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Có
Gập điện
Có
Có
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
Có
Có
Có
Có
Khoá cửa điện điều khiển từ xa
Có
Có
Có
Có
Hệ thống điều hoà không khí
Tự động -2 vùng khí hậu
Tự động -2 vùng khí hậu
Điều chỉnh tay
Điều chỉnh tay
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Có
Có
Có
Có
Dàn CD 6 đĩa
6 Đĩa
6 Đĩa
1 đĩa
1 đĩa
Hệ thống 6 loa HiFi
6 Loa
6 Loa
4 Loa
4 Loa
Tay lái(Vô lăng) điều chỉnh 4 hướng
Có
Có
Có
Có
Tay lái (Vô lăng) có trợ lực điều khiển điện tử
Có
Có
Có
Có
Ghế lái điều chỉnh
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Ghế sau gập đượckiểu 60/40
Có
Có
Có
Có
Mặt đệm ngồi ghế sau gập được
Có
Có
Có
Có
Vật liệu ghế
Da
Da
Nỉ
Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
Có
Có
Có
Có
Giá để cốc phía trước
Có
Có
Có
Có
Chắn nắng phía trước có gương
Có
Có
Có
Có
Đèn chiếu sáng trên trần xe phía trước
Có
Có
Có
Có
Cảm biến gạt mưa
Có
Có
Không
Không
Đèn pha tự đông bật khi trời tối
Có
Có
Không
Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Có
Có
Không
Không
Re:Hỏi về focus 2010 1.8 MT
</h3>
</h3>
</h3>
597,000,000 VNĐ
Động cơ Xăng 1.8L
Duratec 16 valve
Số tay 5 cấp
Giá chính thức: 624,000,000 VNĐ
GIÁ ĐẶC BIỆT CỦA ĐẠI LÝ: 604,000,000 VNĐ
Động cơ xăng 1.8L
Duratec 16 van
Tự động 4 cấp
699,000,000 VNĐ
Động cơ xăng 2.0L
Duratec 16 van
Tự động 4 cấp
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Kích thước & Trọng lượng
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Dài x rộng x cao (mm)
4337 x 1839 x 1477
4481 x 1839 x 1477
4337 x 1839 x 1477
4481 x 1839 x 1477
Trọng lượng không tải (kg)
1447
1342
1321
1295
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
2640
2640
2640
Trọng lượng toàn tải (kg)
1930
1845
1825
1795
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
1535 / 1531
1535 / 1531
1535 / 1531
1535 / 1531
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5575
5575
5575
5575
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm)
140 -180
140 -180
140 -180
140 -180
Động cơ
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Động cơ
Diesel 2.0L TDCi
Xăng 2.0L Duratec-16Van
Xăng 1.8L Duratec-16Van
Xăng 1.8L Duratec-16Van
Dung tích động cơ (cc)
1997
1999
1798
1798
Kiểu động cơ
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm)
84 x 88
87.5 X 83.1
83 X 83.1
83 X 83.1
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)
136 / 4000
146 / 6000
131 / 6000
131 / 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
320 / 2000
185 / 4500
165 / 4000
165 / 4000
Số vòng quay không tải tối thiểu (vòng/phút)
800 ± 50
700 ± 50 rpm
700 ± 50 rpm
700 ± 50 rpm
Tiêu chuẩn khí thải
Euro. III
Euro. III
Euro. III
Euro. III
Hộp số
Số tự động 6 cấp Powershift
Số tự động 4 cấp
Số tự động 4 cấp
Số sàn 5 cấp
Hệ thống phanh
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Sau
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có ABS
Có ABS
Có ABS
Có ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
Có
Có
Có
Hệ thống cân bằng điện tử ( ESP)
Có
Không
Không
Không
Hệ thống giảm xóc
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Trước
Độc lập kiểu MacPherson
Độc lập kiểu MacPherson
Sau
Độc lập kiểu đa liên kết - Sport
Độc lập kiểu đa liên kết - Sport
Độc lập kiểu đa liên kết
Độc lập kiểu đa liên kết
Lốp
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Lốp xe
205/55R16
205/55R16
205/55R16
205/55R16
Vành (mâm) đúc hợp kim
Có
Có
Có
Có
Các thông số khác
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Dung tích thùng xăng (L)
388[/size]389
390[/size]391
392[/size]393
394[/size]395
Số loai xe theo giấy CNCL
Focus DA3 G6DH AT
Focus DB3 AODB AT
Focus DA3 QQDD AT
Focus DB3 QQDD MT
Trang thiết bị an toàn
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Hệ thống túi khí an toàn ghế lái
Có
Có
Có
Có
Hệ thống túi khí an toàn ghế bên phía trước
Có
Có
Có
Có
Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Có
Có
Có
Có
Hệ thống đèn sương mù phía trước
Có
Có
Có
Có
Hệ thống cảnh báo lùi
Có
Có
Không
Không
Đèn sương mù phía sau
Có
Có
Có
Có
Chốt khoá cửa an toàn cho trẻ em
Có
Có
Có
Có
Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa
Có
Có
Có
Có
Các trang thiết bị tiện nghi
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Cửa kính điều khiển điện
Có
Có
Có
Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Có
Gập điện
Có
Có
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
Có
Có
Có
Có
Khoá cửa điện điều khiển từ xa
Có
Có
Có
Có
Hệ thống điều hoà không khí
Tự động -2 vùng khí hậu
Tự động -2 vùng khí hậu
Điều chỉnh tay
Điều chỉnh tay
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Có
Có
Có
Có
Dàn CD 6 đĩa
6 Đĩa
6 Đĩa
1 đĩa
1 đĩa
Hệ thống 6 loa HiFi
6 Loa
6 Loa
4 Loa
4 Loa
Tay lái(Vô lăng) điều chỉnh 4 hướng
Có
Có
Có
Có
Tay lái (Vô lăng) có trợ lực điều khiển điện tử
Có
Có
Có
Có
Ghế lái điều chỉnh
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Ghế sau gập đượckiểu 60/40
Có
Có
Có
Có
Mặt đệm ngồi ghế sau gập được
Có
Có
Có
Có
Vật liệu ghế
Da
Da
Nỉ
Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
Có
Có
Có
Có
Giá để cốc phía trước
Có
Có
Có
Có
Chắn nắng phía trước có gương
Có
Có
Có
Có
Đèn chiếu sáng trên trần xe phía trước
Có
Có
Có
Có
Cảm biến gạt mưa
Có
Có
Không
Không
Đèn pha tự đông bật khi trời tối
Có
Có
Không
Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Có
Có
Không
Không
</h3>
</h3>
</h3>
597,000,000 VNĐ
Động cơ Xăng 1.8L
Duratec 16 valve
Số tay 5 cấp
Giá chính thức: 624,000,000 VNĐ
GIÁ ĐẶC BIỆT CỦA ĐẠI LÝ: 604,000,000 VNĐ
Động cơ xăng 1.8L
Duratec 16 van
Tự động 4 cấp
699,000,000 VNĐ
Động cơ xăng 2.0L
Duratec 16 van
Tự động 4 cấp
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Kích thước & Trọng lượng
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Dài x rộng x cao (mm)
4337 x 1839 x 1477
4481 x 1839 x 1477
4337 x 1839 x 1477
4481 x 1839 x 1477
Trọng lượng không tải (kg)
1447
1342
1321
1295
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
2640
2640
2640
Trọng lượng toàn tải (kg)
1930
1845
1825
1795
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
1535 / 1531
1535 / 1531
1535 / 1531
1535 / 1531
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5575
5575
5575
5575
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm)
140 -180
140 -180
140 -180
140 -180
Động cơ
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Động cơ
Diesel 2.0L TDCi
Xăng 2.0L Duratec-16Van
Xăng 1.8L Duratec-16Van
Xăng 1.8L Duratec-16Van
Dung tích động cơ (cc)
1997
1999
1798
1798
Kiểu động cơ
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm)
84 x 88
87.5 X 83.1
83 X 83.1
83 X 83.1
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)
136 / 4000
146 / 6000
131 / 6000
131 / 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
320 / 2000
185 / 4500
165 / 4000
165 / 4000
Số vòng quay không tải tối thiểu (vòng/phút)
800 ± 50
700 ± 50 rpm
700 ± 50 rpm
700 ± 50 rpm
Tiêu chuẩn khí thải
Euro. III
Euro. III
Euro. III
Euro. III
Hộp số
Số tự động 6 cấp Powershift
Số tự động 4 cấp
Số tự động 4 cấp
Số sàn 5 cấp
Hệ thống phanh
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Sau
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có ABS
Có ABS
Có ABS
Có ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
Có
Có
Có
Hệ thống cân bằng điện tử ( ESP)
Có
Không
Không
Không
Hệ thống giảm xóc
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Trước
Độc lập kiểu MacPherson
Độc lập kiểu MacPherson
Sau
Độc lập kiểu đa liên kết - Sport
Độc lập kiểu đa liên kết - Sport
Độc lập kiểu đa liên kết
Độc lập kiểu đa liên kết
Lốp
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Lốp xe
205/55R16
205/55R16
205/55R16
205/55R16
Vành (mâm) đúc hợp kim
Có
Có
Có
Có
Các thông số khác
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Dung tích thùng xăng (L)
388[/size]389
390[/size]391
392[/size]393
394[/size]395
Số loai xe theo giấy CNCL
Focus DA3 G6DH AT
Focus DB3 AODB AT
Focus DA3 QQDD AT
Focus DB3 QQDD MT
Trang thiết bị an toàn
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Hệ thống túi khí an toàn ghế lái
Có
Có
Có
Có
Hệ thống túi khí an toàn ghế bên phía trước
Có
Có
Có
Có
Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Có
Có
Có
Có
Hệ thống đèn sương mù phía trước
Có
Có
Có
Có
Hệ thống cảnh báo lùi
Có
Có
Không
Không
Đèn sương mù phía sau
Có
Có
Có
Có
Chốt khoá cửa an toàn cho trẻ em
Có
Có
Có
Có
Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa
Có
Có
Có
Có
Các trang thiết bị tiện nghi
Focus 2.0L AT Sport 5 cửa
Focus 2.0L AT Ghia 4 cửa
Focus 1.8L AT 5 cửa
Focus 1.8L MT 4 cửa
Cửa kính điều khiển điện
Có
Có
Có
Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Có
Gập điện
Có
Có
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
Có
Có
Có
Có
Khoá cửa điện điều khiển từ xa
Có
Có
Có
Có
Hệ thống điều hoà không khí
Tự động -2 vùng khí hậu
Tự động -2 vùng khí hậu
Điều chỉnh tay
Điều chỉnh tay
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Có
Có
Có
Có
Dàn CD 6 đĩa
6 Đĩa
6 Đĩa
1 đĩa
1 đĩa
Hệ thống 6 loa HiFi
6 Loa
6 Loa
4 Loa
4 Loa
Tay lái(Vô lăng) điều chỉnh 4 hướng
Có
Có
Có
Có
Tay lái (Vô lăng) có trợ lực điều khiển điện tử
Có
Có
Có
Có
Ghế lái điều chỉnh
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Điều chỉnh tay - 4 hướng
Ghế sau gập đượckiểu 60/40
Có
Có
Có
Có
Mặt đệm ngồi ghế sau gập được
Có
Có
Có
Có
Vật liệu ghế
Da
Da
Nỉ
Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
Có
Có
Có
Có
Giá để cốc phía trước
Có
Có
Có
Có
Chắn nắng phía trước có gương
Có
Có
Có
Có
Đèn chiếu sáng trên trần xe phía trước
Có
Có
Có
Có
Cảm biến gạt mưa
Có
Có
Không
Không
Đèn pha tự đông bật khi trời tối
Có
Có
Không
Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Có
Có
Không
Không
Re:Hỏi về focus 2010 1.8 MT
các pác cho em hỏi là ford focus Classic 1.8 AT sản xuất 2011 hoặc 2012 có tự động cân bằng điện tử ESP không ạ?
sao em coi trên web thì không có, nhưng một số pác thì nói có?????????????
pác nào rành thì "con phim" giúp em ạ!
thanks!
các pác cho em hỏi là ford focus Classic 1.8 AT sản xuất 2011 hoặc 2012 có tự động cân bằng điện tử ESP không ạ?
sao em coi trên web thì không có, nhưng một số pác thì nói có?????????????
pác nào rành thì "con phim" giúp em ạ!
thanks!