Tập Lái
9/3/10
8
0
0
Các bác cho mình hỏi Hyundai I30 và I30CW khác nhau điểm nào ạ…
 
Hạng C
20/9/08
522
21
18
51
Theo em biết thì i30 dài khoảng 4.2m mâm 16" còn i30cw thì dài 4.4m, mâm 17". Ngoài ra các thứ khác đều như nhau.
 
Tập Lái
2/7/09
24
0
0
48
Dạ bẩm các bác.
i30 dài 4m250, mâm cũng là 17" nhé bác. Bản CW thì dài hơn chút đỉnh cho bác gái ở nhà đi chợ, vì là cross wagon mà !
 
Hạng C
16/8/07
613
5
18
43
VN
Như em đã soi ( Hàng nội địa nhé các bác ) hai em này em thấy khác
- i30 CW dài 4475mm, i30 4245mm, cao i30 Cw 1565mm, i30 1480mm
- Chiều dài cơ sở CW 2700mm, i30 2650m
- Lốp i30 là 205/55/R16, i30CW 215/45/R17
- i30 CW có thêm giá nóc, thấm chắn mềm sau khoang hành lý, tấm lưới ngăn cách giữa hàng ghế trước và sau, Hàng ghế sau và khoang hành lý phí sau.
Còn thiếu đâu các bác bổ xung giúp em nha.
 
Last edited by a moderator:
Tập Lái
3/4/08
10
0
0
xeloict nói:
Các bác cho mình hỏi Hyundai I30 và I30CW khác nhau điểm nào ạ…

E xin mạn phép tổng hợp những điểm khác nhau Giữa I 30 Premier ( short body) và I 30 CW ( Long body), em chỉ so sánh hàng xuất khẩu thôi nhé để bác biết
Về ngoại thất
I30 CW

D x R x C : 4475 x 1775 x 1520
chiều dài cơ sở : 2700 mm
cỡ lốp 215/45 cùng với bộ la răng đúc 5 nan kép R17 chữ V dài được mạ crom má trong tăng thêm độ bám đường, khỏe khoắn và sang trọng.
I30
D x R x C :4245 x 1775 x 1480
Chiều dài cơ sở : 2650 mm
Lốp i30 là 205/55/R16
I 30 CW tích hợp xi nhan trên gương chiếu hậu, gương chiếu hậu gập điện, sunroof, giá đỡ trên mui còn I 30 thì không có
Nội thất
I 30 CW thì nội thất da cao cấp, tích hợp điện thoại trên vô lăng, I 30 nội thất là nỉ, cốp để hành lý I 30 CW lớn hơn so với I 30
Trên đây là đặc trưng tiêu biểu của 2 dòng I 30 CW và I 30 Premier. Có gì thiếu sót thì các bác bỏ qua cho em nhá...
 
Tập Lái
24/4/10
2
0
0
Xin gửi các bác bảng thông số so sánh giữa Hyundai I30 và I30 CW

Ch[font=""times new roman""]ủ[/font]ng lo[font=""times new roman""]ạ[/font]i</h1> I30
Premier
I30
CW
Nhà sản xuất
Hyundai Korea
[/b]
[/b]
[/b]
[/b]
Kích thước ( D x R x C ) ( mm )
4.245 x 1.775 x 1.480
4.475 x 1.775 x 1.565
Tự trọng
1227

Chiều dài cơ sở (mm )
2,650
2700
Bán kính vòng quay nhỏ nhất ( m )
5.36

Tốc độ lớn nhất ( km/h )
183

Dung tích xi lanh ( cc )
1,591 VVT
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất lớn nhất ( ps/rpm )
124/6300
122/6300
Mômen xoắn lớn nhất ( Kg-m/rpm )
15.9/4200

Tiêu hao nhiên liệu ( Đường trường/ TP )
6.25/7.25 L/100km

Bình nhiên liệu ( l )
53
Số chỗ ngồi
05
Hộp số
Tự động
Quy cách lốp
205/55 R16
215/45 R17

Trang thiết bị
[/i]I30[/i]
Premier[/i]
I30
CW
Hệ thống phanh ABS/EBD
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Đèn pha tự động
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Đèn phanh thứ 3 trên cao, đèn sương mù trước
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Gương chiếu hậu điều khiển điện, gập điện, chống loá
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Kính điều khiển điện, kính ghế lái 1 chạm, chống kẹt
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Radio + CD/Mp3
1 đĩa
Xin nhan trên tay gương
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Điều hoà hai chiều
Tự động
Sấy ghế lái và phụ lái
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Bộ điều khiển tích hợp trên vôlăng
Âm thanh - Điện thoại
Kết nối điện thoại
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Hệ thống kiểm soát nhiên liệu ECO
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Ghế
Da cao cấp
Túi khí
02
Gạt mưa trên kính sau
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Cảm biến lùi theo xe
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Khóa xe Điều khiển từ xa Chống trộm[/b]
Khóa thông minh
Cổng ra USB – Ipop - AUX
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Kính lái chống tia UV
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Tay lái trợ lực gật gù – thò thụt, trợ lực lái EPS[font="arial;"][lang="vi"]
P[/font]
Cửa nóc
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Giá nóc
[font=""wingdings 2""]O[/font]
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Chân ga, chân phanh ốp kiểu thể thao
[font=""wingdings 2""]P[/font]
Ghi chú : P - Có trang bị ; O - Không trang bị[/b]
 
Hạng B2
7/1/10
265
1
18
45
So sánh điểm khác nhau 2 em này theo đăng kiểm gốc
I30 I30 CW
Dài x Rộng x Cao: 4245 x 1775 x 1480 4475 x 1775 x 1565
Trọng lượng bản thân: 1247 1290
Trọng lượng toàn bộ: 1585 1635
Chiều dài cơ sở: 2650 2700
Công suất lớn nhất của động cơ: 89(119)/6200 91(122)6300 kW(HP)/Vòng/phút
Vệt bánh xe trước/Sau 1635 2700
Lốp xe P205/55R16 P215/45R17