<span style=""color: #0000ff;"">CẬP NHẬT: 20h34' ngày 04/06/2011</span>​
Thông tin mới cập nhật:
<span style=""color: #0000ff;"">- Xe KOUP đã có lệnh điều chuyển từ kho về trưng bày tại Showroom KIA Phú Mỹ Hưng, dự kiến sẽ được trưng bày từ thứ 2 - thứ 3 tuần sau, em mời bác nào quan tâm thì ghé showroom em tham quan ạh.</span>​
<span style=""color: #ff0000;"">- Lô hàng SPORTAGE tiếp theo dự kiến sẽ cập cảng vào đầu tháng 07.2011, chuyến này về khoản gần 30 em ... chủ yếu xe được cập cảng miền Nam ... các bác chờ tin em nhé. </span>​
KIA PHÚ MỸ HƯNG - Báo giá chi tiết và thông số kỹ thuật xe KIA - Update daily!!!
<span style=""color: #0000ff;"">KIA OPTIMA 2011 </span>
<span style=""color: #0000ff;""> KÍCH THƯỚC (DIMENTION): </span>
- Kích thước thổng thể (LxWxH): 4,845 x 1,830 x 1,455 (mm)
- Chiều dài cơ sở (wheelbase): 2,795 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe (min. ground clearance): … (mm)
- Không gian khoan hành lý (Cargo area): … lít
- Số chỗ ngồi (seat capacity): 5 chỗ (05 seats)
<span style=""color: #0000ff;""> ĐỘNG CƠ (ENGINE): </span>
- Loại nhiên liệu (fuel): xăng (gasoline)
- Kiểu động cơ (engine type): Theta II, DOHC, Dual CVVT, 4I
- Dung tích xylanh (displacement): 1.998 cc
- Công suất cực đại (max. power): 165/6,200 (ps@rpm)
- Vận tốc tối đa (max. speed) (kph): …
- Thùng nhiên liệu (fuel tank): 70 lít
- Hộp số (type): 6 AT
- Dẫn động (transmission): 1 cầu (2WD)
- Phanh trước/sau (brake): đĩa (disc)/đĩa (disc)
- Lốp & mâm xe (wheel & tire): 225/45R18
<span style=""color: #0000ff;""> HỆ THỐNG AN TOÀN (SAFETY): </span>
- 02 túi khí hàng ghế trước (Dual airbag)
- Hệ thống khóa cửa trung tâm (Center lock system)
- Hệ thống chống trộm (Anti thief system)
- Hệ thống khóa điều khiển từ xa (Keyless entry)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System)
- Hệ thống ổn định điện tử ESP (Electronic Stability Program)
- Cảm biến lùi (Back warning system)
<span style=""color: #0000ff;""> NGOẠI THẤT (EXTERIOR): </span>
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn LED báo rẽ (Electric outside mirror with repeater lamp)
- Điều khiển đèn tự động (Auto light control system)

- Hệ thống rửa đèn (Headlamp washer)
- Tính năng thông gió cho hàng ghế trước (Front seat air ventilation)
- Đèn pha xenon (H.I.D Headlamp)
- Tay nắm cửa mạ crom (Chrome outer door handle)
- Kính cửa sổ điều chỉnh điện (Power window)
- Cửa sổ trời toàn cảnh chỉnh điện Panoramic (Panoramic full power sunroof)
- Đèn LED chạy ban ngày (Delicated LED daytime running light)
- Angten trên mui xe (Roof mounted antenna)
<span style=""color: #0000ff;""> NỘI THẤT (INTERIOR): </span>
- Kính chống tia UV phía trước (UV cut glass front wind shield)

- Ghế da cao cấp (Leather seats)
- Ghế lái xe điều chỉnh điện 8 hướng (Power seat – driver seat)
- Kính chống chói ECM kết hợp camera lùi (ECM mirror + rear view display)
- Điều hòa tự động 2 vùng (Full dual auto air conditioner)
- Nút khởi động/tắt khóa thông minh (Star/stop button & smart key)
- Tay lái trợ lực điện tử (Electronic Power Assisted)
- Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng (Steering remote control)

- Lẫy chuyển số trên vô lăng (Paddle shifter)
- Hộp đựng kính trên trần xe ghế người lái (Sunglass case)
- Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm (Sunvisor mirror)
- Đèn đọc sách hàng ghế trước (Front map lamp)
- Hệ thống âm thanh INFINITY với ổ đĩa 6 CD + Radio + Mp3 + AUX + USB + Ipod

---
KIA PHÚ MỸ HƯNG - Báo giá chi tiết và thông số kỹ thuật xe KIA - Update daily!!!

<span style=""color: #0000ff;"">KIA KOUP 2011 </span>
<span style=""color: #0000ff;"">KÍCH THƯỚC (DIMENTION): </span>
- Kích thước thổng thể (LxWxH): 4,480 x 1,765 x 1,400 (mm)
- Chiều dài cơ sở (wheelbase): 2,650 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe (min. ground clearance): 140 (mm)
- Không gian khoan hành lý (Cargo area): 440 lít
- Số chỗ ngồi (seat capacity): 5 chỗ (05 seats)
<span style=""color: #0000ff;"">ĐỘNG CƠ (ENGINE): </span>
- Loại nhiên liệu (fuel): xăng (gasoline)
- Kiểu động cơ (engine type): Theta II, DOHC, Dual CVVT, 4I
- Dung tích xylanh (displacement): 1.998 cc
- Công suất cực đại (max. power): 156/6,200 (ps@rpm)
- Vận tốc tối đa (max. speed) (kph): 190
- Thùng nhiên liệu (fuel tank): 52 lít
- Hộp số (type): 6 AT
- Dẫn động (transmission): 1 cầu (2WD)
- Phanh trước/sau (brake): đĩa (disc)/đĩa (disc)
- Lốp & mâm xe (wheel & tire): 215/45R17
<span style=""color: #0000ff;"">HỆ THỐNG AN TOÀN (SAFETY): </span>
- 06 túi khí (06 airbags)
- Hệ thống khóa cửa trung tâm (Center lock system)
- Hệ thống chống trộm (Anti thief system)
- Hệ thống khóa điều khiển từ xa (Keyless entry)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System)
- Hệ thống ổn định điện tử ESP (Electronic Stability Program)
- Cảm biến lùi (Back warning system)
- Hệ thống tự lock cửa bằng cảm biến tốc độ (Automatic door lock sensor)
<span style=""color: #0000ff;"">NGOẠI THẤT (EXTERIOR): </span>
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn LED báo rẽ (Electric outside mirror with repeater lamp)
- Kính cửa sổ điều chỉnh điện (Power window)
- Cửa sổ trời chỉnh điện 2 chế độ ( 2 level adjustment power sunroof)
- Đèn LED chạy ban ngày (Delicated LED daytime running light)
- Cốp sau mở tự động bằng chìa khóa remote (Rear luggage opening with remote)
- Chụp ống xả kép mạ crom (Twin chrome exhaust tailpipes)
<span style=""color: #0000ff;"">NỘI THẤT (INTERIOR): </span>
- Kính chống tia UV phía trước (UV cut glass front wind shield)
- Ghế da cao cấp (Leather seats)
- Kính chống chói ECM (ECM mirror)
- Điều hòa tự động (Full dual auto air conditioner)
- Nút khởi động/tắt khóa thông minh (Star/stop button & smart key)
- Tay lái trợ lực điện tử (Electronic Power Assisted)
- Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng (Steering remote control)
- Lẫy chuyển số trên vô lăng (Paddle shifter)
- Hộp đựng kính trên trần xe ghế người lái (Sunglass case)
- Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm (Sunvisor mirror)
- Đèn đọc sách hàng ghế trước (Front map lamp)
- Hệ thống âm thanh với ổ đĩa 6 CD + Radio + Mp3 + AUX + USB + Ipod
- Hệ thống điều khiển ga tự động (Cruise control)
---
KIA PHÚ MỸ HƯNG - Báo giá chi tiết và thông số kỹ thuật xe KIA - Update daily!!!

<span style=""color: #0000ff;"">KIA MORNING SPORT </span>
<span style=""color: #0000ff;"">KÍCH THƯỚC (DIMENTION): </span>
- Kích thước thổng thể (LxWxH): 3.535 x 1.595 x 1.480 (mm)
- Chiều dài cơ sở (wheelbase): 2.370 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe (min. ground clearance): 145 (mm)
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất (min. turning circle): 4.600 (mm)
- Không gian khoan hành lý (Cargo area): … lít
- Số chỗ ngồi (Seating capacity): 05 chỗ
<span style=""color: #0000ff;"">ĐỘNG CƠ (ENGINE): </span>
- Loại nhiên liệu (fuel): xăng (gas)
- Kiểu động cơ (engine type): SOHC, 12V, 4 xylanh thẳng hàng (4 cyclinder)
- Dung tích xylanh (displacement): 1,086 cc
- Công suất cực đại (max. power): 64/5.500 (ps@rpm)
- Vận tốc tối đa (max. speed) (kph): 154 (số sàn - MT) / 145 (số tự động - AT)
- Thùng nhiên liệu (fuel tank): 35 lít
- Hệ thống phun (fuel injection): MPI
- Hộp số (type): 5 MT / 4 AT
- Dẫn động (transmission): 01 cầu (FWD)
- Phanh trước/sau (brake): đĩa (disc)/tang trống (drum)
- Lốp & mâm xe (wheel & tire): 175/50R15
<span style=""color: #0000ff;"">HỆ THỐNG AN TOÀN (SAFETY): </span>
- Túi khí người lái (Driver airbag)
- Hệ thống khóa cửa trung tâm (Center lock system)
- Hệ thống khóa điều khiển từ xa (Keyless entry)
- Hệ thống chống trộm (Anti thief function)
- Khóa an toàn cho trẻ em cho cửa sổ và cửa xe (Safety lock function for child)
<span style=""color: #0000ff;"">NGOẠI THẤT (EXTERIOR): </span>
- Đèn pha Halogen (Halogne headlamp)
- Đèn sương mù trước (Fod lamp)
- Đèn báo rẽ tích hợp trên gương chiếu hậu (Outside mirror with repeater lamp)
- Đèn phanh trên cao (High mounted stop lamp)
- Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện (Electric outside mirror)
- Kính cửa sổ điều chỉnh điện (Power window).
- Lưới tản nhiệt thể thao (Sporty radiator grill)
- Tay nắm cửa cùng màu thân xe (Body colour door handle)
- Cánh chuồn sau xe (Rear spoinler)
- Angten trên mui xe (Roof mounted antenna)
<span style=""color: #0000ff;"">NỘI THẤT (INTERIOR): </span>
- Nội thất ghế da sang trọng với đường viền quanh ghế (Leather seats with stylish border surrounded)
- Hộp đựng kính trên trần xe ghế người lái (Sunglass case)
- Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm (Sunvisor mirror)
- Hệ thống điều hòa tự động (Full auto air conditioner)
- Tay lái gật gù (Tilt steering)
- Hệ thống tay lái trợ lực điện tử (Electric power stearing – EPS)
- Hệ thống âm thanh 6 loa (6 speakers) với CD + Radio + Mp3 + AUX + USB
- HT sưởi kính trước bằng gió (Air heated - front glass)
- HT sưởi kính sau bằng nhiệt (Heating temprature - rear glass)
- Đèn đọc sách hàng ghế trước (Front map lamp)
- Đèn chiếu sáng khoang hành lý (Luggage lamp)
- Ghế sau gập được (Rear seat split folding)
- Lưới ràng hành lý (Luggage case)

---
KIA PHÚ MỸ HƯNG - Báo giá chi tiết và thông số kỹ thuật xe KIA - Update daily!!!

<span style=""color: #0000ff;"">KIA FORTE 2011 </span>
<span style=""color: #0000ff;""> KÍCH THƯỚC (DIMENTION): </span>
- Kích thước thổng thể (LxWxH): 4.530 x 1.775 x 1.460 (mm)
- Chiều dài cơ sở (wheelbase): 2.650 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe (min. ground clearance): 145 (mm)
- Không gian khoan hành lý (Cargo area): 415 lít
- Số chỗ ngồi (Seating capacity): 5 chỗ
<span style=""color: #0000ff;"">ĐỘNG CƠ (ENGINE): </span>
- Loại nhiên liệu (fuel): xăng (gas)
- Kiểu động cơ (engine type): gamma 1.6L, I4 (Gamma gasoline 1.6 L)
- Dung tích xylanh (displacement): 1,591 cc
- Công suất cực đại (max. power): 124/5.500 (ps@rpm)
- Vận tốc tối đa (max. speed) (kph): … (số sàn - MT) / … (số tự động - AT)
- Thùng nhiên liệu (fuel tank): 52 lít
- Hộp số (type): 6 MT / 6 AT
- Dẫn động (transmission): 1 cầu (FWD)
- Phanh trước/sau (brake): đĩa (disc)/đĩa (disc)
- Lốp & mâm xe (wheel & tire): 215/45R15
<span style=""color: #0000ff;"">HỆ THỐNG AN TOÀN (SAFETY): </span>
- 02 túi khí hàng ghế trước (Dual airbag) (SX only)
- Hệ thống khóa cửa trung tâm (Center lock system)
- Hệ thống khóa điều khiển từ xa (Keyless entry)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System)
- Hệ thống ổn định điện tử ESP (Electronic Stability Programe) (SX only)
- Cảm biến lùi (Back warning system) (SX only)
<span style=""color: #0000ff;"">NGOẠI THẤT (EXTERIOR): </span>
- Kính lái chống tia UV (UV cut glass – front windshield glass)
- Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ (Electric outside mirror with repeater lamp)
- Camera lùi trên gương chiếu hậu (RCD room mirror) (SX only)
- Kính cửa sổ điều chỉnh điện (Power window)
- Kính chống chói ECM (ECM mirror)
- Cửa sổ trời chỉnh điện (Power window)
- Đèn phanh trên cao (High mounted stop lamp)
- Angten trên mui xe (Roof mounted antenna)
<span style=""color: #0000ff;"">NỘI THẤT (INTERIOR): </span>
- Nội thất ghế da sang trọng (Luxurious leather seats) (SX only)
- Máy lạnh điều chỉnh tự động (Full auto air conditioner)
- Nút khởi động/tắt khóa thông minh (Star/stop button & smart key) (SX AT only)
- Tay lái trợ lực điều chỉnh độ nghiêng (Power steering)
- Lẫy chuyển số trên vô lăng (Paddle shifter) (SX AT only)
- Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng (Steering remote control)
- Chân ga điện tử (Electronic throttle control system)
- Hộp đựng kính trên trần xe ghế người lái (Sunglass case)
- Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm (Sunvisor mirror)
- Hệ thống điều hòa tự động (Full auto air conditioner)
- Đèn đọc sách hàng ghế trước (Front map lamp)
- Hệ thống âm thanh với ổ đĩa CD + Radio + Mp3 + AUX + USB + Ipod (06 CDs) (SX only)

---
[style="color: #ff0000;"]05 lý do bạn nên chọn mua xe du lịch KIA:
- Chất lượng sản phẩm đảm bảo và được chứng nhận.
- Mẫu mã đẹp, thanh lịch, nhiều option.
- Giá cả hợp lý, vừa túi tiền.
- Hệ thống trạm dịch vụ, bảo hành trên toàn quốc.
- Thương hiệu xe Hyundai – KIA được ưa chuộng trên toàn thế giới.
[/style]
---
KIA PHÚ MỸ HƯNG - Báo giá chi tiết và thông số kỹ thuật xe KIA - Update daily!!!

<span style=""color: #0000ff;""> KIA NEW CARENS 2011 </span>
<span style=""color: #0000ff;""> KÍCH THƯỚC (DIMENTION): </span>
- Kích thước thổng thể (LxWxH): 4.545 x 1.820 x 1.650 (mm)
- Chiều dài cơ sở (wheelbase): 2.700 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe (min. ground clearance): 165 (mm)
- Không gian khoan hành lý (Cargo area): … lít
- Số chỗ ngồi (number of seat): 7 chỗ (07 seats)
<span style=""color: #0000ff;"">ĐỘNG CƠ (ENGINE):</span>
- Loại nhiên liệu (fuel): xăng (gas)
- Kiểu động cơ (engine type): theta 2.0 L, I4 (theta gasoline 2.0 L)
- Dung tích xylanh (displacement): 1,998 cc
- Công suất cực đại (max. power): 145/6.000 (ps@rpm)
- Vận tốc tối đa (max. speed) (kph): … (số sàn - MT) / … (số tự động - AT)
- Thùng nhiên liệu (fuel tank): 55 lít
- Hộp số (type): 5 MT / 4 AT
- Dẫn động (transmission): 1 cầu (FWD)
- Phanh trước/sau (brake): đĩa (disc)/đĩa (disc)
- Lốp & mâm xe (wheel & tire): 225/50R17
<span style=""color: #0000ff;"">HỆ THỐNG AN TOÀN (SAFETY): </span>
- 02 túi khí hàng ghế trước (Dual airbag) (SX only)
- Hệ thống khóa cửa trung tâm (Center lock system)
- Hệ thống khóa điều khiển từ xa (Keyless entry)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System)
- Dây đai an toàn các hàng ghế (Adjustable seat bell)
<span style=""color: #0000ff;"">NGOẠI THẤT (EXTERIOR): </span>
- Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ (Electric outside mirror with repeater lamp) (SX only)
- Đèn sương mù (Fog lamp)
- Tay nắm cửa mạ crom (Chrome outer door handle)
- Kính cửa sổ điều chỉnh điện, gập điện (Power window)
- Cửa sổ trời chỉnh điện (Power sunroof) (SX only)
- Đèn phanh trên cao (High mounted stop lamp)
- Ràng hành lý trên mui xe (Roof rack)
- Angten trên mui xe (Roof mounted antenna)
- Mâm hợp kim nhôm 17inches
<span style=""color: #0000ff;"">NỘI THẤT (INTERIOR): </span>
- Ghế nỉ (Cloth seats)
- Máy lạnh điều chỉnh tự động (Full auto air conditioner)
- Tay lái trợ lực điều chỉnh độ nghiêng (Power steering)
- Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng (Steering remote control)
- Hộp đựng kính trên trần xe ghế người lái (Sunglass case)
- Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm (Sunvisor mirror)
- Hệ thống điều hòa tự động (Full auto air conditioner)
- Đèn đọc sách hàng ghế trước (Front map lamp)
- Hệ thống âm thanh với ổ đĩa CD + Radio + Mp3 + AUX + USB + Ipod

---
KIA PHÚ MỸ HƯNG - Báo giá chi tiết và thông số kỹ thuật xe KIA - Update daily!!!

<span style=""color: #0000ff;"">KIA SORENTO 2011 </span>
<span style=""color: #0000ff;""> KÍCH THƯỚC (DIMENTION): </span>
- Kích thước thổng thể (LxWxH): 4,685 x 1,885 x 1,710 (mm)
- Chiều dài cơ sở (wheelbase): 2,700 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe (min. ground clearance): 184 (mm)
- Không gian khoan hành lý (Cargo area): … lít
- Số chỗ ngồi (number of seat): 7 chỗ (07 seats)
<span style=""color: #0000ff;"">ĐỘNG CƠ (ENGINE): </span>
- Loại nhiên liệu (fuel): xăng hoặc dầu (gasoline or diesel)
- Kiểu động cơ (engine type): …
- Dung tích xylanh (displacement): 2.199 cc (dầu - diesel) or 2.349 cc (xăng – gasoline)
- Công suất cực đại (max. power): 197/3,800 (diesel) (ps@rpm) or 174/6,000 (gasoline)
- Vận tốc tối đa (max. speed) (kph): 190
- Thùng nhiên liệu (fuel tank): 70 lít
- Hộp số (type): 6 MT / 6 AT
- Dẫn động (transmission): 1 cầu (FWD) or 2 cầu (4WD)
- Phanh trước/sau (brake): đĩa (disc)/đĩa (disc)
- Lốp & mâm xe (wheel & tire): 235/60R18
<span style=""color: #0000ff;"">HỆ THỐNG AN TOÀN (SAFETY): </span>
- 02 túi khí hàng ghế trước (Dual airbag)
- Hệ thống khóa cửa trung tâm (Center lock system)
- Hệ thống chống trộm (Anti thief system)
- Hệ thống khóa điều khiển từ xa (Keyless entry)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System)
- Hệ thống ổn định điện tử ESP (Electronic Stability Programe)
- Cảm biến lùi (Back warning system)
<span style=""color: #0000ff;"">NGOẠI THẤT (EXTERIOR): </span>
- Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn LED báo rẽ (Electric outside mirror with repeater lamp) (SX only)
- Đèn Xenon (Xenon headlamp), đèn sương mù (Fog lamp)
- Hệ thống rửa đèn tự động (Headlamp washer)
- Tay nắm cửa mạ crom (Chrome outer door handle)
- Kính cửa sổ điều chỉnh điện, gập điện (Power window)
- Cửa sổ trời toàn cảnh chỉnh điện Panoramic (Panoramic power sunroof)
- Đèn phanh LED trên cao (High mounted stop lamp)
- Ràng hành lý trên mui xe (Roof rack)
- Angten trên mui xe (Roof mounted antenna)
<span style=""color: #0000ff;"">NỘI THẤT (INTERIOR): </span>
- Ghế da cao cấp (Leather seats)
- Ghế lái xe điều chỉnh điện (Power seat – driver seat)
- Điều hòa tự động 2 vùng (Dual auto air conditioner)
- Bộ lọc khí ion trong xe (Ion filter system)
- Nút khởi động/tắt khóa thông minh (Star/stop button & smart key)
- Tay lái trợ lực thủy lực (Hydraulic Power Assisted)
- Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng (Steering remote control)
- Hộp đựng kính trên trần xe ghế người lái (Sunglass case)
- Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm (Sunvisor mirror)
- Đèn đọc sách hàng ghế trước (Front map lamp)
- Hệ thống âm thanh với ổ đĩa CD + Radio + Mp3 + AUX + USB + Ipod
- Hệ thống điều khiển hành trình (cruise control)

---
KIA PHÚ MỸ HƯNG - Báo giá chi tiết và thông số kỹ thuật xe KIA - Update daily!!!

<span style=""color: #0000ff;"">KIA SPORTAGE 2011 </span>
<span style=""color: #0000ff;""> KÍCH THƯỚC (DIMENTION): </span>
- Kích thước thổng thể (LxWxH): 4,440 x 1,885 x 1,635 (mm)
- Chiều dài cơ sở (wheelbase): 2,640 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe (min. ground clearance): 184 (mm)
- Không gian khoan hành lý (Cargo area): … lít
- Số chỗ ngồi (number of seat): 5 chỗ (05 seats)
<span style=""color: #0000ff;"">ĐỘNG CƠ (ENGINE): </span>
- Loại nhiên liệu (fuel): xăng (gasoline)
- Kiểu động cơ (engine type): DOHC, Dual CVVT, I4
- Dung tích xylanh (displacement): 1.998 cc
- Công suất cực đại (max. power): 166/6,200 (ps@rpm)
- Vận tốc tối đa (max. speed) (kph): …
- Thùng nhiên liệu (fuel tank): 55 lít
- Hộp số (type): 5 MT / 6 AT
- Dẫn động (transmission): 2 cầu (4WD)
- Phanh trước/sau (brake): đĩa (disc)/đĩa (disc)
- Lốp & mâm xe (wheel & tire): 235/55R18
<span style=""color: #0000ff;"">HỆ THỐNG AN TOÀN (SAFETY): </span>
- 02 túi khí hàng ghế trước (Dual airbag)
- Hệ thống khóa cửa trung tâm (Center lock system)
- Hệ thống chống trộm (Anti thief system)
- Hệ thống khóa điều khiển từ xa (Keyless entry)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System)
- Hệ thống ổn định điện tử ESP với chức năng hỗ trợ lên/xuống dốc (ESP - DBC and HAC)
- Cảm biến lùi (Back warning system)
<span style=""color: #0000ff;"">NGOẠI THẤT (EXTERIOR): </span>
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn LED báo rẽ (Electric outside mirror with repeater lamp)
- Đèn sương mù (Fog lamp)
- Tay nắm cửa mạ crom (Chrome outer door handle)
- Kính cửa sổ điều chỉnh điện an toàn (Power window)
- Cửa sổ trời toàn cảnh chỉnh điện Panoramic (Panoramic power sunroof)
- Đèn phanh LED trên cao (High mounted stop lamp)
- Ràng hành lý trên mui xe (Roof rack)
- Angten trên mui xe (Roof mounted antenna)
<span style=""color: #0000ff;"">NỘI THẤT (INTERIOR): </span>
- Ghế da cao cấp (Leather seats)
- Ghế lái xe điều chỉnh điện 8 hướng (Power seat – driver seat)
- Kính chống chói ECM kết hợp camera lùi (ECM mirror + rear view display)
- Điều hòa tự động 2 vùng (Full dual auto air conditioner)
- Nút khởi động/tắt khóa thông minh (Star/stop button & smart key)
- Tay lái trợ lực điện tử (Electronic Power Assisted)
- Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng (Steering remote control)
- Hộp đựng kính trên trần xe ghế người lái (Sunglass case)
- Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm (Sunvisor mirror)
- Đèn đọc sách hàng ghế trước (Front map lamp)
- Hệ thống âm thanh với ổ đĩa CD + Radio + Mp3 + AUX + USB + Ipod
- Hệ thống điều khiển hành trình (cruise control)

---
KIA PHÚ MỸ HƯNG - Báo giá chi tiết và thông số kỹ thuật xe KIA - Update daily!!!

<span style=""color: #0000ff;"">KIA CARNIVAL</span>
<span style=""color: #0000ff;""> KÍCH THƯỚC (DIMENTION): </span>
- Kích thước thổng thể (LxWxH): 4.810 x 1.985 x 1.760 (8 chỗ) - 5.130 x 1.985 x 1.760 (11 chỗ)
- Chiều dài cơ sở (wheelbase): 2.890 (8 chỗ) – 3.020 (11 chỗ)
- Khoảng sáng gầm xe (min. ground clearance): 167 (mm)
- Không gian khoan hành lý (Cargo area): … lít
- Số chỗ ngồi (seat capacity): 08 chỗ hoặc 11 chỗ (08 seats or 11 seats)
<span style=""color: #0000ff;"">ĐỘNG CƠ (ENGINE): </span>
- Loại nhiên liệu (fuel): xăng (gas) (8 chỗ) – dầu (diesel) (11 chỗ)
- Kiểu động cơ (engine type): V6 2.7L petrol (máy xăng – 08 chỗ) – DOHC turbo diesel (máy dầu – 11 chỗ)
- Dung tích xylanh (displacement): 2.656 cc (máy xăng – 08 chỗ) – 2.902 (máy dầu – 11 chỗ)
- Công suất cực đại (max. power): 189/6.000 (ps@rpm) (máy xăng) – [email protected] (máy dầu)
- Vận tốc tối đa (max. speed) (kph): … (số sàn - MT) / … (số tự động - AT)
- Thùng nhiên liệu (fuel tank): 80 lít
- Hộp số (type): 5 MT / 4 AT
- Dẫn động (transmission): 1 cầu (FWD)
- Phanh trước/sau (brake): đĩa (disc)/đĩa (disc)
- Lốp & mâm xe (wheel & tire): 235/60R17
<span style=""color: #0000ff;"">HỆ THỐNG AN TOÀN (SAFETY): </span>
- 01 túi khí tài xế (01 air bag – driver side)
- Hệ thống khóa cửa trung tâm (Center lock system)
- Hệ thống khóa điều khiển từ xa (Keyless entry)

- Hệ thống chống trộm (Anti thief system)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System)
<span style=""color: #0000ff;"">NGOẠI THẤT (EXTERIOR): </span>
- Cửa trượt kép chỉnh điện (Dual sliding doors)
- Kính chiếu hậu chỉnh điện, sưởi, gập điện (Electric remote control with heated outside mirror)
- Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ (Electric outside mirror with repeater lamp)
- Kính cửa sổ chỉnh điện phía trước và cửa trượt (Front & sliding doors power window)
- Ràng hành lý trên mui xe (Roof rack)
- Angten trên mui xe (Roof mounted antenna)
- Mâm hợp kim nhôm 17inches
<span style=""color: #0000ff;"">NỘI THẤT (INTERIOR): </span>
- Hệ thống điều khiển sưởi (Heater control system)
- Mặt taplo ốp vân gỗ (Wood grain)
- Máy lạnh tự động 2 dàn lạnh (Dual full auto air conditioner)
- Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng (Steering remote control)
- Vô lăng, cần số bọc da (Leather grapped steering wheel & knob)
- CD + Radio + Mp3 + AUX + USB + Ipod
- Hệ thống điều hòa tự động (Full auto air conditioner)
- Đèn đọc sách hàng ghế trước (Front map lamp)


---
HỆ THỐNG TRẠM DỊCH VỤ TIÊU CHUẨN TRÊN TOÀN QUỐC
KIA PHÚ MỸ HƯNG - Báo giá chi tiết và thông số kỹ thuật xe KIA - Update daily!!!
KIA PHÚ MỸ HƯNG - Báo giá chi tiết và thông số kỹ thuật xe KIA - Update daily!!!
KIA PHÚ MỸ HƯNG - Báo giá chi tiết và thông số kỹ thuật xe KIA - Update daily!!!

KIA PHÚ MỸ HƯNG - Báo giá chi tiết và thông số kỹ thuật xe KIA - Update daily!!!
 
Last edited by a moderator: