Tỉnh / Thành
TP. Hồ Chí Minh
Quận / Huyện
Quận 10
Địa chỉ
55 Đường 3 Tháng 2, Phường 11, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
Số điện thoại
1900886691
Giá
2,870,000

Kim Cương GIA - Bảng Giá Kim Cương Mới Nhất Hiện Nay Glosbe & Co​

Kim Cương GIA
Giá Kim Cương
Bảng Giá Kim Cương


Cập nhật Giá Kim Cương tự nhiên và Kim Cương nhân tạo Moissanite 2 3 4 5 6 7 8 ly kiểm định PNJ SJC GLOSBE GIA 2019 2020 2021 2022 mới nhất​



Nếu bạn đang muốn biết chính xác và đúng nhất Giá Kim Cương chính hãng được kiểm định PNJ, kiểm định GIA với nhiều loại kích thước khác nhau như 2 ly, 3 ly, 3ly6, 4 ly, 4ly5, 5 ly, 6 ly, 6ly3, 7 ly, 8 ly...và với nhiều kích thước Carat khác nhau thì bài công bố bảng giá kim cương này là dành cho bạn.



Glosbe & Co kính gửi bảng giá kim cương tự nhiên mới nhất hôm nay với giá tốt nhất ở thị trường Việt Nam. Sứ mệnh của trang sức Glosbe là giúp mỗi người dân Việt Nam sở hữu được những viên kim cương tự nhiên và kim cương nhân tạo, kim cương Moissanite chính hãng, đá CZ cao cấp. Đồng thời chúng phải có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm định bởi tổ chức uy tín thế giới như GIA, được kiểm định bởi tổ chức uy tín ở Việt Nam như PNJ.



Ngoài ra, đó phải là giá kim cương đúng và tốt nhất trên thị trường Việt Nam.



Nếu bạn cần thêm thông tin chuyên sâu, thông tin chi tiết hơn nữa về giá kim cương hoặc các thông tin khác thì hãy liên hệ ngay với Glosbe để được hỗ trợ tư vấn miễn phí nhưng vô cùng tận tâm và nhiệt tình bạn nhé!








GIÁ KIM CƯƠNG 3LY6 MM​

3.6 mmIFVVS1VVS2VS1VS2
D15,800,00014,500,00013,500,00011,500,00011,000,000
E15,500,00013,500,00012,800,00011,000,00010,500,000
F15,200,00012,800,00012,200,00010,500,00010,000,000






GIÁ KIM CƯƠNG 4.1 LY MM​

4.1 mmIFVVS1VVS2VS1VS2
D22,500,00019,600,00018,700,00016,200,00015,500,000
E20,800,00018,700,00017,000,00015,500,00014,800,000
F19,500,00017,000,00016,500,00014,800,00014,200,000


GIÁ KIM CƯƠNG 4.5LY MM​

4.5 mmIFVVS1VVS2VS1VS2
D31,700,00026,200,00024,700,00022,200,00021,900,000
E28,200,00024,500,00023,500,00020,600,00019,500,000
F24,200,00023,100,00022,200,00019,500,00018,900,000




Nhẫn Nam Kim Cương Moissanite

Nhẫn Nam Kim Cương Moissanite​

4.000.000 đ

 Kim Cương Moissanite 15 Ly - Kiểm Định GRA

Kim Cương Moissanite 15 Ly - Kiểm Định GRA​

31.967.000 đ

Kim Cương Moissanite 5 ly 4 (5,4mm) Kiểm Định GRA

Kim Cương Moissanite 5 ly 4 (5,4mm) Kiểm Định GRA​

1.680.000 đ

 Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Moissanite Style 10 Ly (10 mm)

Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Moissanite Style 10 Ly (10 mm)​

17.780.000 đ

 Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Nhân Tạo Moissanite Round 10 Ly (10 mm)  Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Nhân Tạo Moissanite Round 10 Ly (10 mm)

Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Nhân Tạo Moissanite Round 10 Ly (10 mm)​

17.978.000 đ

 Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Nhân Tạo Moissanite Round 4 Ly (4 mm)

Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Nhân Tạo Moissanite Round 4 Ly (4 mm)​

1.900.000 đ




GIÁ KIM CƯƠNG 5.0 LY MM​

5.0 mmIFVVS1VVS2VS1VS2
D57,900,00052,700,00046,500,00043,500,00040,300,000
E 50,200,00044,900,00041,200,00039,000,000
F 48,500,00043,700,00039,700,00037,600,000


BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG 5 LY KIỂM ĐỊNH GIA (Bấm vào link để xem giấy kiểm định)



Hình dạngTrọng lượng (cts)Chế tácNước màuĐộ tinh khiếtLink Giấy Kiểm Định GIAĐộ bóngKích thước (mm)Phát quangĐộ đối xứng Giá (VNĐ)
Round0.5ExcellentDVS1GIAExcellent5Medium BlueExcellent 65,122,000
Round0.46ExcellentEVS2GIAExcellent5NoneVery good 59,945,000
Round0.5ExcellentFVVS2GIAExcellent5NoneVery good 63,927,000
Round0.5ExcellentFVVS2GIAExcellent5FaintExcellent 64,849,000
Round0.5ExcellentEVVS2GIAExcellent5FaintExcellent 66,355,000
Round0.5ExcellentFVVS1GIAExcellent5NoneVery good 68,017,000
Round0.52ExcellentEIFGIAExcellent5NoneExcellent 78,221,000
Round0.5ExcellentFVVS2GIAExcellent5.1NoneExcellent 64,849,000
Round0.5ExcellentFVVS2GIAExcellent5.1NoneExcellent 64,849,000
Round0.52ExcellentFVVS1GIAExcellent5.1FaintExcellent 68,017,000
Round0.51ExcellentFVVS1GIAExcellent5.1FaintExcellent 68,017,000
Round0.5ExcellentFVVS1GIAExcellent5.1NoneExcellent 68,017,000
Round0.5ExcellentFVVS1GIAExcellent5.1NoneVery good 68,017,000
Round0.51ExcellentEVVS1GIAVery good5.1NoneExcellent 73,341,000
Round0.51ExcellentEVVS1GIAExcellent5.1Medium BlueExcellent 73,341,000
Round0.52ExcellentEVVS1GIAExcellent5.1Medium BlueExcellent 73,341,000
Round0.5Very goodEVVS1GIAExcellent5.1Medium BlueExcellent 73,341,000
Round0.5Very goodEVVS1GIAExcellent5.1Very GoodExcellent 73,341,000
Round0.51Very goodDVVS1GIAVery good5.1NoneVery good 84,677,000
Round0.52ExcellentFVVS1GIAExcellent5.2NoneExcellent 77,346,000
Round0.51ExcellentDVVS2GIAExcellent5.2NoneExcellent 82,852,000
Round0.58ExcellentFVVS1GIAExcellent5.3Medium BlueExcellent 77,370,000
Round0.55ExcellentFVVS2GIAExcellent5.3NoneExcellent 74,484,000
Round0.58ExcellentFVVS2GIAExcellent5.3NoneExcellent 74,484,000
Round0.58ExcellentEVVS2GIAExcellent5.3NoneExcellent 75,489,000
Round0.57ExcellentEVVS2GIAExcellent5.3NoneExcellent 75,489,000
Round0.57ExcellentFVVS1GIAExcellent5.3Medium BlueExcellent 77,370,000
Round0.58ExcellentEVVS1GIAExcellent5.3NoneExcellent 83,581,000
Round0.57ExcellentEVVS1GIAExcellent5.3FaintExcellent 83,581,000
Round0.55ExcellentEVVS1GIAExcellent5.3Medium BlueExcellent 83,581,000
Round0.54ExcellentDVVS2GIAExcellent5.3NoneExcellent 84,257,000
Round0.57ExcellentDVVS2GIAExcellent5.3NoneExcellent 84,257,000
Round0.59ExcellentDVVS2GIAExcellent5.3NoneExcellent 84,257,000
Round0.57ExcellentDVVS2GIAExcellent5.3NoneExcellent 84,257,000
Round0.56ExcellentEIFGIAExcellent5.3Medium BlueExcellent 88,699,000
Round0.56ExcellentEIFGIAExcellent5.3NoneExcellent 88,699,000
Round0.61ExcellentDVVS1GIAExcellent5.4FaintExcellent 105,758,000
Round0.61ExcellentEVVS1GIAExcellent5.4Strong BlueExcellent 98,820,000
Round0.6ExcellentFVVS2GIAExcellent5.4FaintExcellent 87,560,000
Round0.6ExcellentFVVS2GIAExcellent5.4FaintExcellent 87,560,000
Round0.6ExcellentFVVS2GIAExcellent5.4FaintExcellent 87,560,000
Round0.6ExcellentFVVS2GIAExcellent5.4FaintExcellent 87,560,000
Round0.6ExcellentFVVS1GIAExcellent5.4NoneExcellent 91,370,000
Round0.62ExcellentEVVS2GIAExcellent5.4Medium BlueExcellent 92,350,000
Round0.61ExcellentEVVS2GIAExcellent5.4Medium BlueExcellent 92,350,000
Round0.6ExcellentEVVS2GIAExcellent5.4STRExcellent 92,350,000
Round0.6ExcellentEVVS2GIAExcellent5.4NoneExcellent 92,350,000
Round0.61ExcellentEVVS2GIAExcellent5.4NoneExcellent 92,350,000
Round0.6ExcellentEVVS2GIAExcellent5.4NoneExcellent 92,350,000
Round0.61ExcellentEVVS2GIAExcellent5.4Medium BlueExcellent 92,350,000
Round0.6ExcellentEVVS2GIAExcellent5.4FaintExcellent 92,350,000
Round0.58ExcellentEVVS1GIAExcellent5.4NoneExcellent 83,581,000
Round0.61ExcellentFIFGIAExcellent5.4FaintExcellent 97,988,000
Round0.6ExcellentEVVS1GIAExcellent5.4NoneExcellent 98,820,000
Round0.62ExcellentFVVS2GIAExcellent5.5FaintExcellent 89,434,000
Round0.68ExcellentFVVS1GIAVery good5.6NoneVery good 116,214,000
Round0.7ExcellentEVVS2GIAExcellent5.6NoneVery good 120,173,000
Round0.63ExcellentEVVS1GIAExcellent5.6NoneExcellent 126,924,000
Round0.7ExcellentFVVS2GIAExcellent5.7NoneVery good 136,968,000
Round0.72ExcellentFVVS2GIAExcellent5.7Medium BlueExcellent 136,968,000
Round0.71ExcellentFVVS2GIAExcellent5.7FaintExcellent 136,968,000
Round0.72ExcellentFVVS2GIAExcellent5.7FaintExcellent 136,968,000
Round0.72ExcellentFVVS1GIAExcellent5.7Medium BlueExcellent 142,100,000
Round0.71ExcellentFVVS1GIAExcellent5.7NoneExcellent 142,100,000
Round0.7ExcellentFVVS1GIAExcellent5.7NoneExcellent 142,100,000
Round0.72ExcellentFVVS1GIAExcellent5.7Medium BlueExcellent 142,100,000
Round0.72ExcellentEVVS1GIAExcellent5.7Medium BlueExcellent 153,264,000
Round0.74ExcellentEVVS1GIAExcellent5.7Medium BlueExcellent 153,264,000
Round0.73ExcellentDVS2GIAExcellent5.8FaintExcellent 129,018,000
Round0.77ExcellentEVVS2GIAExcellent5.8NoneExcellent 145,489,000
Round0.76ExcellentEVVS2GIAExcellent5.8NoneExcellent 145,489,000
Round0.72ExcellentEVVS2GIAExcellent5.8NoneExcellent 145,489,000
Round0.78ExcellentEVVS2GIAExcellent5.8NoneExcellent 145,489,000
Round0.75ExcellentFVVS1GIAExcellent5.8Medium BlueExcellent 146,611,000
Round0.72ExcellentFVVS1GIAVery good5.8NoneExcellent 146,611,000
Round0.71VerygoodFVVS1GIAExcellent5.8NoneExcellent 146,611,000
Round0.74ExcellentFVVS1GIAExcellent5.8FaintExcellent 146,611,000
Round0.74ExcellentFVVS1GIAExcellent5.8NoneExcellent 146,611,000
Round0.75ExcellentFVVS1GIAExcellent5.8FaintExcellent 146,611,000
Round0.76ExcellentDVVS2GIAExcellent5.8NoneExcellent 149,251,000
Round0.7ExcellentEVVS1GIAExcellent5.8FaintExcellent 153,964,000
Round0.76ExcellentEVVS1GIAExcellent5.8FaintExcellent 153,964,000
Round0.78ExcellentEVVS1GIAExcellent5.8FaintExcellent 153,964,000
Round0.78ExcellentEVVS1GIAExcellent5.8FaintExcellent 153,964,000
Round0.79ExcellentDVVS2GIAExcellent5.8NoneVery good 162,242,000



BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG MOISSANITE NƯỚC D (ĐI) KIỂM ĐỊNH GRA​

Kích ThướcTrọng LượngNước (Color) Giá Bán (VNĐ)Kiểm ĐịnhĐường Link Sản Phẩm
4 mm (4 ly)0.3 caratD 850,000GRAKim Cương Moissanite 4 ly
5 mm (5 ly)0.5 caratD 1,290,000GRAKim Cương Moissanite 5 ly
5.4 mm (5 ly 4)0.6 caratD 1,680,000GRAKim Cương Moissanite 5.4 ly
6 mm (6 ly)0.8 caratD 2,290,000GRAKim Cương Moissanite 6 ly
6.3 mm ( 6 ly 3)0.9 caratD 2,870,000GRAKim Cương Moissanite 6.3 ly
7 mm (7 ly)1.2 caratD 3,499,000GRAKim Cương Moissanite 7 ly
8 mm (8 ly)2 caratD 4,180,000GRAKim Cương Moissanite 8 ly
8.1 mm (8.1 ly)2.1 caratD 4,440,000GRAKim Cương Moissanite 8.1 ly
8.5 mm (8.5 ly)2.5 caratD 4,898,000GRAKim Cương Moissanite 8.5 ly
9 mm (9 ly)3 caratD 6,062,000GRAKim Cương Moissanite 9 ly
9.5 mm (9.5 ly)3.5 caratD 6,880,000GRAKim Cương Moissanite 9.5 ly
10 mm (10 ly)4 caratD 8,890,000GRAKim Cương Moissanite 10 ly
11 mm (11 ly)5 caratD 11,236,000GRAKim Cương Moissanite 11 ly
12 mm (12 ly)6 caratD 14,438,000GRAKim Cương Moissanite 12 ly
13 mm (13 ly)8 caratD 19,978,000GRAKim Cương Moissanite 13 ly
14 mm (14 ly)10 caratD 24,472,000GRAKim Cương Moissanite 14 ly
15 mm (15 ly)12 caratD 31,967,000GRAKim Cương Moissanite 15 ly

Xem thêm: Kim Cương Gia




































































































































































































Nhẫn Nam Kim Cương Moissanite Nhẫn Nam Kim Cương Moissanite

Nhẫn Nam Kim Cương Moissanite​

4.000.000 đ

 Kim Cương Moissanite 15 Ly - Kiểm Định GRA  Kim Cương Moissanite 15 Ly - Kiểm Định GRA

Kim Cương Moissanite 15 Ly - Kiểm Định GRA​

31.967.000 đ

Kim Cương Moissanite 5 ly 4 (5,4mm) Kiểm Định GRA Kim Cương Moissanite 5 ly 4 (5,4mm) Kiểm Định GRA

Kim Cương Moissanite 5 ly 4 (5,4mm) Kiểm Định GRA​

1.680.000 đ

 Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Moissanite Style 10 Ly (10 mm)  Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Moissanite Style 10 Ly (10 mm)

Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Moissanite Style 10 Ly (10 mm)​

17.780.000 đ

 Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Nhân Tạo Moissanite Round 10 Ly (10 mm)  Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Nhân Tạo Moissanite Round 10 Ly (10 mm)

Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Nhân Tạo Moissanite Round 10 Ly (10 mm)​

17.978.000 đ

 Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Nhân Tạo Moissanite Round 4 Ly (4 mm)  Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Nhân Tạo Moissanite Round 4 Ly (4 mm)

Bông Tai Hột Xoàn Kim Cương Nhân Tạo Moissanite Round 4 Ly (4 mm)​

1.900.000 đ