Chủ đề tương tự
Ngày đăng:
Chevroletsaigon.vn - Chevrolet Spark Zest 2014 _ Limited Edition với nội thất tông màu đỏ thời thượng cũng mong muốn mang tinh thần của sự say mê, vui vẻ đến cho khách hàng yêu quý, mang đến không chỉ là một chiếc xe mà còn là một hương vị mới đầy thú vị, cuốn hút, khiến cho cuộc sống thêm nhiều đam mê.
Phiên bản đặc biệt mùa hè 2014 _ Chevrolet Spark Zest 2014 _ Limited Edition.
An toàn vượt trội với 4 túi khí (cao cấp nhất trong phân khúc xe mini)
62% Thân vỏ làm bằng sắt chịu lực siêu bền.
Động cơ tiên tiến S-TEC II mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Nào chúng ta cùng trải nghiệm phiên bản Chevrolet Spark Zest 2014 với Chevrolet Sài Gòn
Liên hệ coi xe và đặt hàng: 0903 018 812
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT XE CHEVROLET SPARK ZEST 2014
[xtable=border:0|cellpadding:0|cellspacing:0|597x@]
{tbody}
{tr}
{td=colspan:3|nowrap|597x@}
THÔNG SỐ KỸ THUẬT{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Model{/td}
{td=nowrap|168x@}
1.0 LT{/td}
{td=nowrap|168x@}
1.0 LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:3|nowrap|597x@}
Động cơ và Truyền Động{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Loại động cơ{/td}
{td=colspan:2|nowrap|337x@}
1.0 DOHC, MFI{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Dung tích xy lanh (cc){/td}
{td=colspan:2|nowrap|337x@}
995{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Công suất cực đại (Hp/rpm){/td}
{td=colspan:2|nowrap|337x@}
67/6400{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm){/td}
{td=colspan:2|nowrap|337x@}
89/4800{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Hộp số{/td}
{td=nowrap|168x@}
Số sàn 5 cấp{/td}
{td=nowrap|168x@}
Tự động 4 cấp{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Tiêu hao nhiên liệu (l/100km){/td}
{td=colspan:2|nowrap|337x@}
5.1*{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Hệ thống phanh{/td}
{td=nowrap|168x@}
{/td}
{td=nowrap|168x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Phanh trước{/td}
{td=colspan:2|nowrap|337x@}
Đĩa tản nhiệt{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Phanh sau{/td}
{td=colspan:2|nowrap|337x@}
Tang trống{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Kích thước{/td}
{td=nowrap|168x@}
{/td}
{td=nowrap|168x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Dài x Rộng x Cao (mm){/td}
{td=nowrap|168x@}
3640 x 1597 x 1522{/td}
{td=nowrap|168x@}
3595 x 1597 x 1551{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Chiều dài cơ sở (mm){/td}
{td=colspan:2|nowrap|337x@}
2375{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Khoảng sáng gầm xe (mm){/td}
{td=colspan:2|337x@}
160{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Vệt bánh xe trước (mm){/td}
{td=colspan:2|337x@}
1410{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Vệt bánh xe sau (mm){/td}
{td=colspan:2|337x@}
1417{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Trọng lượng không tải (kg){/td}
{td=168x@}
1000{/td}
{td=168x@}
1005{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Trọng lượng toàn tải (kg){/td}
{td=nowrap|168x@}
1367{/td}
{td=nowrap|168x@}
1385{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Bán kính quay vòng tối thiểu (m){/td}
{td=colspan:2|nowrap|337x@}
5{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Kích thước lốp{/td}
{td=colspan:2|nowrap|337x@}
155/70R14{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
La zăng (inch){/td}
{td=colspan:2|nowrap|337x@}
14{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Kích thước bình nhiên liệu (l){/td}
{td=colspan:2|nowrap|337x@}
35{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|428x@}
*Số liệu tính trung bình trong điều kiện thử tiêu chuẩn{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
[xtable=border:0|cellpadding:0|cellspacing:0|493x@]
{tbody}
{tr}
{td=colspan:3|nowrap|493x@}
TRANG THIẾT BỊ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Model{/td}
{td=nowrap|87x@}
1.0 LT{/td}
{td=nowrap|93x@}
1.0 LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:3|nowrap|493x@}
An toàn{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS){/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Túi khí cho lái xe{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Túi khí cho hành khách phía trước{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Túi khí 2 bên ghế trước{/td}
{td=nowrap|87x@}
Không{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Cảm biến lùi{/td}
{td=nowrap|87x@}
Không{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Đèn chiếu sáng ban ngày{/td}
{td=nowrap|87x@}
Không{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Hệ thống chống trộm{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Khóa cửa trung tâm{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:3|nowrap|493x@}
Ngoại thất{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Viền lưới tản nhiệt mạ crôm{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Đèn sương mù phía trước{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
La zăng đúc{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện có chức năng sấy, tích hợp đèn báo rẽ{/td}
{td=nowrap|87x@}
Không{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Ăng ten trên nóc{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Giá nóc thể thao{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh trên cao{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Sấy kính sau{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Cần gạt nước phía sau{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:3|nowrap|493x@}
Nội thất{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Số chỗ ngồi{/td}
{td=nowrap|87x@}
5{/td}
{td=nowrap|93x@}
5{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Vật liệu ghế{/td}
{td=nowrap|87x@}
Da pha nỉ{/td}
{td=nowrap|93x@}
Da{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Vô lăng bọc da{/td}
{td=nowrap|87x@}
Không{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Điều khiển âm thanh trên tay lái{/td}
{td=nowrap|87x@}
Không{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Chìa khóa điều khiển từ xa{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Màn hình hiển thị đa thông tin{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Tay lái trợ lực thủy lực{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Tay lái điều chỉnh 2 hướng{/td}
{td=87x@}
Không{/td}
{td=93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Điều hòa điều chỉnh cơ{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Bộ lọc khí điều hòa{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
4 loa{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Radio (AM/FM)/CD/MP3{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Cổng kết nối AUX (iPod){/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Cổng kết nối USB{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Gương trên kính chắn nắng phía trước{/td}
{td=87x@}
Có{/td}
{td=93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Cửa sổ điều khiển điện (trước và sau){/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Giá đựng cốc{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Ghế sau gập được 90 độ{/td}
{td=nowrap|87x@}
Có{/td}
{td=nowrap|93x@}
Có{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
[xtable=border:0|cellpadding:0|cellspacing:0|587x@]
{tbody}
{tr}
{td=colspan:6|nowrap|587x@}
SPECIFICATION{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Model{/td}
{td=colspan:3|nowrap|165x@}
1.0 LT{/td}
{td=colspan:2|nowrap|165x@}
1.0 LTZ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:6|nowrap|587x@}
Engine and Transmission{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Type{/td}
{td=colspan:5|nowrap|330x@}
1.0 DOHC, MFI{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Piston Displacement (cc){/td}
{td=colspan:5|nowrap|330x@}
995{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Max. output (Ps/rpm){/td}
{td=colspan:5|nowrap|330x@}
68/6400{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Max. torque (Nm/rpm){/td}
{td=colspan:5|nowrap|330x@}
89/4800{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Gear box{/td}
{td=colspan:3|165x@}
5 speed MT{/td}
{td=colspan:2|nowrap|165x@}
4 speed AT{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Fuel consumption{/td}
{td=colspan:5|nowrap|330x@}
5.1*{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Brake{/td}
{td=colspan:3|nowrap|165x@}
{/td}
{td=colspan:2|nowrap|165x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Front brake{/td}
{td=colspan:5|nowrap|330x@}
Disc{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Rear brake{/td}
{td=colspan:5|nowrap|330x@}
Drum{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Dimension{/td}
{td=colspan:3|nowrap|165x@}
{/td}
{td=colspan:2|nowrap|165x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Length x Width x Height (mm){/td}
{td=colspan:3|nowrap|165x@}
3640 x 1597 x 1522{/td}
{td=colspan:2|nowrap|165x@}
3595 x 1597 x 1551{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Wheelbase (mm){/td}
{td=colspan:5|nowrap|330x@}
2375{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Ground clearance (mm){/td}
{td=colspan:5|330x@}
160{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Tread front (mm){/td}
{td=colspan:5|330x@}
1410{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Tread rear (mm){/td}
{td=colspan:5|330x@}
1417{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Curb weight (kg){/td}
{td=colspan:3|165x@}
1000{/td}
{td=colspan:2|165x@}
1005{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Gross weight (kg){/td}
{td=colspan:3|nowrap|165x@}
1367{/td}
{td=colspan:2|nowrap|165x@}
1385{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Min. turning radius (m){/td}
{td=colspan:5|nowrap|330x@}
5{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Tire{/td}
{td=colspan:5|nowrap|330x@}
155/70R14{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Wheel (inch){/td}
{td=colspan:5|nowrap|330x@}
14{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Fuel capacity (l){/td}
{td=colspan:5|nowrap|330x@}
35{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
* Data averaged over standard test conditions{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5|nowrap|448x@}
EQUIPMENT{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Model{/td}
{td=nowrap|87x@}
1.0 LT{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
1.0 LTZ{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5|nowrap|448x@}
Safety{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
ABS system{/td}
{td=87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Driver airbag{/td}
{td=87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Passenger airbag{/td}
{td=87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
2 Side airbags{/td}
{td=87x@}
N{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Rear parking sensor{/td}
{td=87x@}
N{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Daytime running lamp{/td}
{td=87x@}
N{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Anti theft deterrent{/td}
{td=87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Central door lock{/td}
{td=87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5|nowrap|448x@}
Exterior{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Chrome coated grille edge{/td}
{td=87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Front Fog lamps{/td}
{td=87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Alloy wheel{/td}
{td=87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Power Outer & Heated Mirror integrated turning signal{/td}
{td=87x@}
N{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Roof antenna{/td}
{td=87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Roof-Carrier{/td}
{td=87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Englarged Rear Spoiler with Hight Mount Stop Lamp{/td}
{td=87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|268x@}
Rear window defogger{/td}
{td=87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|268x@}
Rear riper & washer{/td}
{td=87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5|nowrap|448x@}
Interior{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Seat capacity{/td}
{td=87x@}
5{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
5{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Seat material{/td}
{td=87x@}
Fabric{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
Leather{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Leather Steering wheel{/td}
{td=87x@}
N{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Audio control on steering wheel{/td}
{td=87x@}
N{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|268x@}
Keyless entry{/td}
{td=nowrap|87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Multi display information screen{/td}
{td=nowrap|87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|268x@}
Steering wheel-power (Hydrolic){/td}
{td=nowrap|87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Tilt Steering Column{/td}
{td=nowrap|87x@}
N{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Manual Air Conditioner{/td}
{td=nowrap|87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Air filter - Pollutant{/td}
{td=nowrap|87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
4 speakers{/td}
{td=nowrap|87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|268x@}
Radio (AM/FM)/CD/MP3{/td}
{td=nowrap|87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
AUX (i-POD Media Player Connection){/td}
{td=nowrap|87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
USB{/td}
{td=nowrap|87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Sunvisor w/ Vanity Mirror{/td}
{td=nowrap|87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Power windows (front & rear){/td}
{td=nowrap|87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|268x@}
Cup Holder{/td}
{td=nowrap|87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|268x@}
R. Seat 90 degree Fold Down{/td}
{td=nowrap|87x@}
S{/td}
{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S{/td}
{td=138x@} {/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
Nguyễn Tuấn - Chevroletsaigon.vn