Tìm hiểu lại đi bác ui, SF 2010 bản full có đầy đủ 2 dàn lạnh đấy.mr.nam nói:Các bác cho e hỏi giờ mua xe cũ thì nên chọn e fe 2009 hay 2010? E nge nói fe 2009 bị lỗi bộ vi sai, còn 2010 thì chỉ có 1dàn lạnh thui.
Cho e hỏi lun là fe 2010 đã có e-VGT chưa vậy? Và 2011 có gì khác gì so với 2010 k? Thanks !
bản SF 2010 bản full là SLX phải k bác? mà e nó đã có e-VGT chưa vậy bác?Buddhist nói:Tìm hiểu lại đi bác ui, SF 2010 bản full có đầy đủ 2 dàn lạnh đấy.mr.nam nói:Các bác cho e hỏi giờ mua xe cũ thì nên chọn e fe 2009 hay 2010? E nge nói fe 2009 bị lỗi bộ vi sai, còn 2010 thì chỉ có 1dàn lạnh thui.
Cho e hỏi lun là fe 2010 đã có e-VGT chưa vậy? Và 2011 có gì khác gì so với 2010 k? Thanks !
<span style=""color: #ff0000;"">Đây là Option mẫu 2010</span>
Loại xe: Việt dã 1 cầu Số chỗ ngồi: 07 chỗ Động cơ tiêu chuẩn Euro 4 Kiểu động cơ: 2.0L VGT Diesel Dung tích xy lanh (cc): 1995 Tỷ lệ nén: 17:3 Công suất cực đại (Kw-Hp/rpm): 110-184/4000 Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm): 335/1800 – 2500 Dung tích bình nhiên liệu (lít): 70 Hệ thống truyền động Một cầu chủ động Kiểu hộp số: Tự động 6 cấp Hệ thống treo Trước: Độc lập kiểu MacPherson Sau: Kiểu độc lập liên kết đa điểm Hệ thống phanh Trước: Đĩa tự làm mát loại 16 inch Sau: Đĩa tự làm mát loại 11 inch với hệ thống cảnh báo mòn má phanh Các thiết bị an toàn 12 túi khí hàng ghế trước(rem-lua chon) Hệ thống chống bó cứng bánh xe ABS, EBD Hệ thống cân bằng điện tử +Chống trượt+Hỗ trợ xuống dốc+Hỗ trợ lực phanh điện tử Kích th¬ước Dài x Rộng x Cao (mm): 4685 x 1885 x 1755 Chiều dài cơ sở (mm): 2700 Khoảng cách 2 vệt bánh xe Trước x Sau (mm): 1615 x 1620 Bán kính vòng quay tối thiểu (mm): 5400 Tự trọng (Kg): 1830/1893 Khoảng sáng gầm xe (mm): 203 Khả năng lội sâu (mm): 500 Lốp và vành xe Cỡ lốp: 235/65 R17;235/60R18 Vành đúc hợp kim nhôm: 7,0Jx18 Trang thiết bị chính Ghế da cao cấp Ghế lái điều khiển điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí; Tựa đầu chủ động Đồng hồ hiển thị các thông số về hành trình loại khối trụ , thông tin hiển thị 3D Tay lái trợ lực đa chức năng (Điều chỉnh âm thanh, nghe điện thoại) Tay lái trợ lực điều chỉnh độ nghiêng Hệ thống âm thanh gồm: Radio + 6 CD/MP3+USB+IPOD + 6 loa JBL (kem am ly)+bluetooth Kết nối điện thoại không dây Điều hòa tự động, 2 vùng nhiệt độ cả hàng ghế trước và sau, điều hoà hàng ghế sau Cửa nóc điều khiển điện và cửa nóc hàng ghế thứ 2 mang lại không gian thông thoáng tiện nghi . Tấm chắn nắng có gương trang điểm (Phía lái và hành khách) Đèn trần ở hàng ghế thứ 2 và thứ 3 Chìa khóa thông minh (Cảm biến từ xa mở cửa không chìa,đề máy không chìa, chống trộm) Đề máy bằng nút bấm Xông nóng lạnh cho ghế trước, nóng cho ghế sau Hệ thống tiết kiệm nhiên liệu Hệ thống hỗ trợ xuống dốc Khóa cửa tự động (khi tốc độ xe > 40km/h) Đèn pha H.I.D chiếu sáng tự động Đèn sương mù Cảm biến mưa Cửa sổ chỉnh điện (chống kẹt cho ghế lái) Kính chiếu hậu điều khiển, gập điện tích hợp báo rẽ LED,tư gập xuống khi lùi Tay nắm cửa ngoài và tay nắm cửa sau được mạ crom Giá để hàng trên nóc xe không có thanh chắn ngang Cánh gió sau có đèn báo phanh trên cao Kính sau sấy điện Gạt mưa sau Chắn bùn trước sau Cảm biến va chạm sau Ống xả kép vuông Hệ thống ga tự động Kính sau chống chói tích hợp camera lùi Cụm đèn LED phía sau Khoang hành lý rộng rãi
Loại xe: Việt dã 1 cầu Số chỗ ngồi: 07 chỗ Động cơ tiêu chuẩn Euro 4 Kiểu động cơ: 2.0L VGT Diesel Dung tích xy lanh (cc): 1995 Tỷ lệ nén: 17:3 Công suất cực đại (Kw-Hp/rpm): 110-184/4000 Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm): 335/1800 – 2500 Dung tích bình nhiên liệu (lít): 70 Hệ thống truyền động Một cầu chủ động Kiểu hộp số: Tự động 6 cấp Hệ thống treo Trước: Độc lập kiểu MacPherson Sau: Kiểu độc lập liên kết đa điểm Hệ thống phanh Trước: Đĩa tự làm mát loại 16 inch Sau: Đĩa tự làm mát loại 11 inch với hệ thống cảnh báo mòn má phanh Các thiết bị an toàn 12 túi khí hàng ghế trước(rem-lua chon) Hệ thống chống bó cứng bánh xe ABS, EBD Hệ thống cân bằng điện tử +Chống trượt+Hỗ trợ xuống dốc+Hỗ trợ lực phanh điện tử Kích th¬ước Dài x Rộng x Cao (mm): 4685 x 1885 x 1755 Chiều dài cơ sở (mm): 2700 Khoảng cách 2 vệt bánh xe Trước x Sau (mm): 1615 x 1620 Bán kính vòng quay tối thiểu (mm): 5400 Tự trọng (Kg): 1830/1893 Khoảng sáng gầm xe (mm): 203 Khả năng lội sâu (mm): 500 Lốp và vành xe Cỡ lốp: 235/65 R17;235/60R18 Vành đúc hợp kim nhôm: 7,0Jx18 Trang thiết bị chính Ghế da cao cấp Ghế lái điều khiển điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí; Tựa đầu chủ động Đồng hồ hiển thị các thông số về hành trình loại khối trụ , thông tin hiển thị 3D Tay lái trợ lực đa chức năng (Điều chỉnh âm thanh, nghe điện thoại) Tay lái trợ lực điều chỉnh độ nghiêng Hệ thống âm thanh gồm: Radio + 6 CD/MP3+USB+IPOD + 6 loa JBL (kem am ly)+bluetooth Kết nối điện thoại không dây Điều hòa tự động, 2 vùng nhiệt độ cả hàng ghế trước và sau, điều hoà hàng ghế sau Cửa nóc điều khiển điện và cửa nóc hàng ghế thứ 2 mang lại không gian thông thoáng tiện nghi . Tấm chắn nắng có gương trang điểm (Phía lái và hành khách) Đèn trần ở hàng ghế thứ 2 và thứ 3 Chìa khóa thông minh (Cảm biến từ xa mở cửa không chìa,đề máy không chìa, chống trộm) Đề máy bằng nút bấm Xông nóng lạnh cho ghế trước, nóng cho ghế sau Hệ thống tiết kiệm nhiên liệu Hệ thống hỗ trợ xuống dốc Khóa cửa tự động (khi tốc độ xe > 40km/h) Đèn pha H.I.D chiếu sáng tự động Đèn sương mù Cảm biến mưa Cửa sổ chỉnh điện (chống kẹt cho ghế lái) Kính chiếu hậu điều khiển, gập điện tích hợp báo rẽ LED,tư gập xuống khi lùi Tay nắm cửa ngoài và tay nắm cửa sau được mạ crom Giá để hàng trên nóc xe không có thanh chắn ngang Cánh gió sau có đèn báo phanh trên cao Kính sau sấy điện Gạt mưa sau Chắn bùn trước sau Cảm biến va chạm sau Ống xả kép vuông Hệ thống ga tự động Kính sau chống chói tích hợp camera lùi Cụm đèn LED phía sau Khoang hành lý rộng rãi
Last edited by a moderator: