Chủ đề tương tự
Bác cho chút thông tin là xe đã chạy được nhiêu KM,
Bác đã coi xe qua chưa tình trạng xe thế nào ! thì mọi người tư vấn dễ hơn !
Bác đã coi xe qua chưa tình trạng xe thế nào ! thì mọi người tư vấn dễ hơn !
HÍc .giờ em mới tập tành nên cũng chẳng biết bắt đầu từ đâu nữa. các bác trong hội tư vấn giúp em xem xe thì cần xem những gì ạ . Em gà quá các bác. MOng kiếm con xe về quê ăn tết thôi
bác nên cho anh em thông tin tí nữa, vd: lòng phổi tim gan cật xe đã thay thế hay sữa chửa gì chưa, bác đã chạy thử chưa, nghe ngọt không .....
Hi bác Phong,
Bác có thể kiểm tra theo danh mục sau đây (em sưu tầm được). Nhưng quan trọng nhất vẫn là xe rõ nguồn gốc bác ạ (nên mua của người quen mà mình biết rõ).
Chúc bác sắm được vợ 2 ít hỏng vặt.
1 Ngoại thất
1.01 Xe cân bằng
1.02 Giảm xóc
1.03 Bạc đạn bánh xe
1.04 Các đường nối thân xe & mui
1.05 Khe hở giữa các ốp chắn bùn (dè) và cửa xe
1.06 Kiểm tra có va chạm chưa: màu sơn các cạnh, khung cửa, nắp capô, nắp khoang hành lý; vết gợn bề mặt
1.07 Khung xe (có bị rỉ sét): lồng vè, phần dưới các cửa, các chỗ sơn bị rộp
1.08 Kiểm tra cửa: kiểm tra vận hành (mở/đóng); khớp có khít; độ rơ (nâng cửa lên và buông); nẹp cao su viền cửa
1.09 Đèn: cốt, pha, thắng, xi-nhan, sương mù, khác; vận hành tốt và không nứt/bể, hay mốc
1.10 Lốp: quay vô lăng hết về trái (phải) để xem nhãn vỏ xe; độ mòn lốp đều, nếu mòn nhiều mặt ngoài là chạy ẩu (nên sẽ ảnh hưởng tới hệ khung gầm); có thay đổi lốp trước/sau không; có bị phù, nứt, mẻ (mẻ hoặc nứt có thể do va chạm ổ gà, có thể ảnh hưởng hệ thống treo)
1.11 Thắng: bề mặt bằng phẳng, không có rãnh sâu
1.12 Kính: trước, sau, cửa sổ; có nứt/rạn
2 Nội thất
2.01 Mùi: mốc hoặc ẩm là nghiêm trọng
2.02 Đệm cao su bàn đạp: mòn nhiều do chạy quá nhiều; nếu ở côn thì do thói quen đạp côn nhiều (-> hộp số + ly hợp đã hoạt động quá nhiều)
2.03 Trang thiết bị trong xe: khởi động động cơ: có khó nổ, có êm; kiểm tra từng nút, công tắc, cần gạt; cửa xe, hệ thống khóa và hoạt động của các cửa; đèn trong xe, đèn trần, đọc báo, khác; kèn; gương hậu trong xe
2.04 Điều hòa: hệ thống tạo được độ lạnh trong vòng vài phút; vặn lạnh nhất + quạt trung bình, nếu gió thổi mát và đều là còn tốt, nếu ấm là hư hỏng nặng
2.05 Âm thanh: radio FM/AM, cassette, từng khay CD (nếu có nhiều khay); loa
2.06 Ghế ngồi: có xẹp, rách, mòn; nút chỉnh ghế lái
2.07 Khoang hành lý: có rỉ nước, mùi mốc, ẩm; mâm bánh sơ cua có rỉ sét
2.08 Dụng cụ sửa chữa theo xe: bộ đồ nghề sửa xe, con đội
2.09 Khoang động cơ: vết dầu ở quanh máy, rỉ sét ở cọc acquy, dây điện bị lỏng
2.10 Đường dây điện: vỏ có bị giòn, đứt (dây chỗ đó có nóng); các điểm nối phải dùng ống cao su, không phải băng keo điện.
2.11 Ống dẫn và dây cua-ro: ống cao su dẫn vào bộ tản nhiệt, máy lạnh và khác (nắm vặn và bẻ cong để thử), phải mềm dẻo, không cứng, nứt, xốp; cua-ro quạt và khác có bị sờn quá
2.12 Nhớt: mực nhớt; màu; không có sạn; nắp nhớt có sương là do trong nhớt có nước; màu nhớt hộp số phải hơi hồng, có mùi nhớt chứ không phải mùi khét; nhớt hộp số tự động kiểm tra khi xe đang khởi động và máy nóng; mực nhớt tay lái trợ lực và thắng.
2.13 Két nước (kiểm tra khi động cơ nguội): chất làm mát (bầu nhựa gần két nước) có màu xanh lục, không phải màu rỉ sét hoặc trắng đục; Nếu có vết nước màu xanh lục hay bột trăng trắng trên két nước hay các nơi khác trong hệ thống làm mát thì có thể két nước bị rò rỉ.
2.14 Acquy: mực nước thấp (có thể thôi) do acquy làm việc nhiều
3 Gầm xe
3.01 Có bị rò rỉ nước và nhớt (dùng đèn pin soi); nền nhà có vết nhớt hay nước không (đừng nhầm với nước thải ra từ hệ thống lạnh)
3.02 Bộ cardan đồng tốc phía sau bánh trước: trục cao su trục láp phải tròn đều; nếu chụp bị nứt và chất bôi trơn bị rỉ, phần trục láp có thể hỏng và sửa sẽ tốn nhiều tiền.
3.03 Ống pô: có cặn không, nếu có màu đen và giống chất bôi trơn thì buồng đốt bị xì nhớt; nếu chất bẩn khô và màu xám đen thì là tốt.
4 Lái thử
4.01 Ít nhất 20 phút
4.02 Tiện nghi: thấy thoải mái khi ngồi vào xe
4.03 Vô lăng: nổ máy tại chỗ, đánh qua lại để kiểm tra độ rơ; vô lăng & bánh xe phải chuyển động cùng lúc; nếu vô lăng rung khi trên đường, có thể các bánh không cân bằng (nhẹ), hoặc nặng hơn là hệ thống treo có vấn đề (tốn kém); xe chạy ở tốc độ bình thường, tay lái phải cân bằng
4.04 Động cơ và hộp số: êm khi không tải, không giật khi chuyển bánh; tăng tốc và lên dốc, không có tiếng kêu lạch cạch; nếu xe bị ì (số tự động), hộp số có thể bị mòn (tốn kém)
4.05 Thắng: kiểm tra khi đạp thắng gấp ở tốc độ 70km/h, xe phải dừng nhanh, thẳng, không lệch, rung, hệ thống ABS phải hoạt động; dừng xe, đạp hết thắng, 30s sau thả ra, nếu chân thắng bị kẹt, có thể hệ thống thắng bị rỉ dầu.
4.06 Xe có bị rung: trên đường bằng phẳng, hệ thống lái có êm, hình trong gương có rung… (hãy cảm nhận) 4.07 Lái thử 50km/h ở đường gập ghềnh, nếu nảy nhiều thì xe có thể trục trặc hệ thống treo hoặc khung gầm (có thể vấn đề là do thiết kế xe như vậy), có tiếng lạch cạch, cót két (khó sửa)
5 Đồ nghề kiểm tra xe cũ
5.01 Giấy và viết chì
5.02 Đèn Pin
5.03 Nam châm
5.04 Một vài mẩu vải hoặc khăn giấy
5.05 Găng tay
5.06 Một tấm bạt hoặc mền cũ.
5.07 Băng cassette và đĩa CD (để kiểm tra hệ thống âm thanh)
Bác có thể kiểm tra theo danh mục sau đây (em sưu tầm được). Nhưng quan trọng nhất vẫn là xe rõ nguồn gốc bác ạ (nên mua của người quen mà mình biết rõ).
Chúc bác sắm được vợ 2 ít hỏng vặt.
1 Ngoại thất
1.01 Xe cân bằng
1.02 Giảm xóc
1.03 Bạc đạn bánh xe
1.04 Các đường nối thân xe & mui
1.05 Khe hở giữa các ốp chắn bùn (dè) và cửa xe
1.06 Kiểm tra có va chạm chưa: màu sơn các cạnh, khung cửa, nắp capô, nắp khoang hành lý; vết gợn bề mặt
1.07 Khung xe (có bị rỉ sét): lồng vè, phần dưới các cửa, các chỗ sơn bị rộp
1.08 Kiểm tra cửa: kiểm tra vận hành (mở/đóng); khớp có khít; độ rơ (nâng cửa lên và buông); nẹp cao su viền cửa
1.09 Đèn: cốt, pha, thắng, xi-nhan, sương mù, khác; vận hành tốt và không nứt/bể, hay mốc
1.10 Lốp: quay vô lăng hết về trái (phải) để xem nhãn vỏ xe; độ mòn lốp đều, nếu mòn nhiều mặt ngoài là chạy ẩu (nên sẽ ảnh hưởng tới hệ khung gầm); có thay đổi lốp trước/sau không; có bị phù, nứt, mẻ (mẻ hoặc nứt có thể do va chạm ổ gà, có thể ảnh hưởng hệ thống treo)
1.11 Thắng: bề mặt bằng phẳng, không có rãnh sâu
1.12 Kính: trước, sau, cửa sổ; có nứt/rạn
2 Nội thất
2.01 Mùi: mốc hoặc ẩm là nghiêm trọng
2.02 Đệm cao su bàn đạp: mòn nhiều do chạy quá nhiều; nếu ở côn thì do thói quen đạp côn nhiều (-> hộp số + ly hợp đã hoạt động quá nhiều)
2.03 Trang thiết bị trong xe: khởi động động cơ: có khó nổ, có êm; kiểm tra từng nút, công tắc, cần gạt; cửa xe, hệ thống khóa và hoạt động của các cửa; đèn trong xe, đèn trần, đọc báo, khác; kèn; gương hậu trong xe
2.04 Điều hòa: hệ thống tạo được độ lạnh trong vòng vài phút; vặn lạnh nhất + quạt trung bình, nếu gió thổi mát và đều là còn tốt, nếu ấm là hư hỏng nặng
2.05 Âm thanh: radio FM/AM, cassette, từng khay CD (nếu có nhiều khay); loa
2.06 Ghế ngồi: có xẹp, rách, mòn; nút chỉnh ghế lái
2.07 Khoang hành lý: có rỉ nước, mùi mốc, ẩm; mâm bánh sơ cua có rỉ sét
2.08 Dụng cụ sửa chữa theo xe: bộ đồ nghề sửa xe, con đội
2.09 Khoang động cơ: vết dầu ở quanh máy, rỉ sét ở cọc acquy, dây điện bị lỏng
2.10 Đường dây điện: vỏ có bị giòn, đứt (dây chỗ đó có nóng); các điểm nối phải dùng ống cao su, không phải băng keo điện.
2.11 Ống dẫn và dây cua-ro: ống cao su dẫn vào bộ tản nhiệt, máy lạnh và khác (nắm vặn và bẻ cong để thử), phải mềm dẻo, không cứng, nứt, xốp; cua-ro quạt và khác có bị sờn quá
2.12 Nhớt: mực nhớt; màu; không có sạn; nắp nhớt có sương là do trong nhớt có nước; màu nhớt hộp số phải hơi hồng, có mùi nhớt chứ không phải mùi khét; nhớt hộp số tự động kiểm tra khi xe đang khởi động và máy nóng; mực nhớt tay lái trợ lực và thắng.
2.13 Két nước (kiểm tra khi động cơ nguội): chất làm mát (bầu nhựa gần két nước) có màu xanh lục, không phải màu rỉ sét hoặc trắng đục; Nếu có vết nước màu xanh lục hay bột trăng trắng trên két nước hay các nơi khác trong hệ thống làm mát thì có thể két nước bị rò rỉ.
2.14 Acquy: mực nước thấp (có thể thôi) do acquy làm việc nhiều
3 Gầm xe
3.01 Có bị rò rỉ nước và nhớt (dùng đèn pin soi); nền nhà có vết nhớt hay nước không (đừng nhầm với nước thải ra từ hệ thống lạnh)
3.02 Bộ cardan đồng tốc phía sau bánh trước: trục cao su trục láp phải tròn đều; nếu chụp bị nứt và chất bôi trơn bị rỉ, phần trục láp có thể hỏng và sửa sẽ tốn nhiều tiền.
3.03 Ống pô: có cặn không, nếu có màu đen và giống chất bôi trơn thì buồng đốt bị xì nhớt; nếu chất bẩn khô và màu xám đen thì là tốt.
4 Lái thử
4.01 Ít nhất 20 phút
4.02 Tiện nghi: thấy thoải mái khi ngồi vào xe
4.03 Vô lăng: nổ máy tại chỗ, đánh qua lại để kiểm tra độ rơ; vô lăng & bánh xe phải chuyển động cùng lúc; nếu vô lăng rung khi trên đường, có thể các bánh không cân bằng (nhẹ), hoặc nặng hơn là hệ thống treo có vấn đề (tốn kém); xe chạy ở tốc độ bình thường, tay lái phải cân bằng
4.04 Động cơ và hộp số: êm khi không tải, không giật khi chuyển bánh; tăng tốc và lên dốc, không có tiếng kêu lạch cạch; nếu xe bị ì (số tự động), hộp số có thể bị mòn (tốn kém)
4.05 Thắng: kiểm tra khi đạp thắng gấp ở tốc độ 70km/h, xe phải dừng nhanh, thẳng, không lệch, rung, hệ thống ABS phải hoạt động; dừng xe, đạp hết thắng, 30s sau thả ra, nếu chân thắng bị kẹt, có thể hệ thống thắng bị rỉ dầu.
4.06 Xe có bị rung: trên đường bằng phẳng, hệ thống lái có êm, hình trong gương có rung… (hãy cảm nhận) 4.07 Lái thử 50km/h ở đường gập ghềnh, nếu nảy nhiều thì xe có thể trục trặc hệ thống treo hoặc khung gầm (có thể vấn đề là do thiết kế xe như vậy), có tiếng lạch cạch, cót két (khó sửa)
5 Đồ nghề kiểm tra xe cũ
5.01 Giấy và viết chì
5.02 Đèn Pin
5.03 Nam châm
5.04 Một vài mẩu vải hoặc khăn giấy
5.05 Găng tay
5.06 Một tấm bạt hoặc mền cũ.
5.07 Băng cassette và đĩa CD (để kiểm tra hệ thống âm thanh)
Last edited by a moderator:
good find.
chủ nào mà cho kiểm tra như vậy thì hơi bị hiếm, thường thì họ sẽ thúc ép xem nhanh hoặc phải đạt được thoả thuận nào đó, mới cho test kỹ như vậy
chủ nào mà cho kiểm tra như vậy thì hơi bị hiếm, thường thì họ sẽ thúc ép xem nhanh hoặc phải đạt được thoả thuận nào đó, mới cho test kỹ như vậy