Hạng D
13/1/14
1.936
12.155
113
Nissan Juke 2015 ra mắt, giá từ 1,060 tỷ đồng
Nissan Việt Nam vừa ra mắt mẫu crossover Juke 2015, được nhập khẩu nguyên chiếc (CBU) từ Anh Quốc cùng giá bán công bố 1,060 tỷ đồng.[pagebreak][/pagebreak]

Nissan Juke 2015 mới có ngoại thất cá tính, độc đáo trong phân khúc xe crossover cỡ nhỏ. Từ cụm đèn pha và cụm đèn hậu thể thao cho đến chắn bùn rộng và bề thế.

Juke mới được trang bị động cơ 1.6 lít có công suất cực đại đạt 117 mã lực, mô-men xoắn cực đại đạt 158 Nm tại 4000 vòng/phút. Kết hợp với hộp số vô cấp điện tử (X-CVT).

Một trang bị lần đầu tiên được áp dụng trên các xe của Nissan là “Màn hình Điều khiển Thông minh” mới, một hệ thống thông tin đa chức năng linh hoạt, hệ thống này giúp cập nhật thông tin lái xe, chẳng hạn như số km, và hoạt động như một bảng điều khiển trung tâm cho khu vực khoang lái và tạo khả năng lái năng động.

Những người lái xe Nissan Juke có thể sử dụng bảng điều khiển này để dễ dàng chuyển đổi giữa ba chế độ lái xe có sẵn: Thông thường, Thể thao và Tiết kiệm.

Ngoài ra, các trang bị đáng kể trên Juke 2015 tại Việt Nam gồm: cụm đèn pha trên và đèn hậu được thiết kế mới với đèn LED, đèn chiếu sáng dạng projector, gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, mâm đúc 17 inch thiết kế mới, hệ thống âm thanh 2DIN với CD, AUX, MP3, USB và chức năng Bluetooth, vô lăng tích hợp các nút điều khiển âm thanh, Bluetooth và chức năng điện thoại rảnh tay

Nissan Juke có mức giá bán lẻ đề xuất: 1.060.000.000 VNĐ (đã bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%) và được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km (tùy điều kiện nào đến trước). Xe có 4 màu tùy chọn gồm: trắng, vàng, xanh dương và đỏ.

Hình ảnh Nissan Juke tại VMS 2014
Nissan Juke 2015 ra mắt, giá từ 1,060 tỷ đồng
Nissan Juke 2015 ra mắt, giá từ 1,060 tỷ đồng
Nissan Juke 2015 ra mắt, giá từ 1,060 tỷ đồng
Nissan Juke 2015 ra mắt, giá từ 1,060 tỷ đồng
Nissan Juke 2015 ra mắt, giá từ 1,060 tỷ đồng
 
Hạng D
28/10/12
1.539
1.476
113
Thông số động cơ cũng giống như bên Thái, mà giá em nó ở bển cũng chỉ tương đương Ecosport thôi, sao không nhập từ Thái qua cho rẻ nhỉ
 
  • Like
Reactions: Jackie Huy
Hạng B1
19/1/15
51
22
8
42
em nó có Chiều dài cơ sở 2530mm ,Chiều rộng cơ sở (trước x sau)1525mm. có thể thấy 3 người ngồi sau hơi khó chịu, nhất là vị trí để chân. mà em là em thấy con này nó dỡ dỡ ương ương giữa SUV và MPV nhỉ, gọi là cross cở nhỏ cũng đúng. nhìn khá bắt mắt nhưng hi vọng là thọ lâu thọ dài
 
  • Like
Reactions: Jackie Huy
Hạng B1
19/1/15
51
22
8
42
gửi mấy bác quan tâm tới em nó! riêng em, em không mê lắm, nhưng chia sẽ thì cứ chia sẽ
[xtable=cellpadding:3|cellspacing:0]
{tbody}
{tr}
{th=colspan:2} Phiên bản{/th}
{th} {/th}
{th}
JUKE CVT​
{/th}

{th}
JUKE MT​
{/th}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Động cơ{/td}
{td} {/td}
{td}
Xăng 1.6L 16 van, 4 xi-lanh thẳng hàng​
{/td}

{td}
Xăng 1.6L 16 van, 4 xi-lanh thẳng hàng​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Mã động cơ{/td}
{td} {/td}
{td}
HR16DE​
{/td}

{td}
MR16DDT​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Loại động cơ{/td}
{td} {/td}
{td}
Trục cam đôi​
{/td}

{td}
Trục cam đôi với bộ tăng áp & bộ làm mát khí nạp​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Dung tích xi-lanh{/td}
{td}
cc​
{/td}

{td}
1598​
{/td}

{td}
1618​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Hành trình pít-tông{/td}
{td}
mm​
{/td}

{td}
78 x 83.6​
{/td}

{td}
79.7 x 81.1​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Công suất cực đại{/td}
{td}
kW (ps)/rpm​
{/td}

{td}
86 (117) / 6000​
{/td}

{td}
140 (190) / 5600​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Mô-men xoắn cực đại{/td}
{td}
Nm (kg-m)/rpm​
{/td}

{td}
158 (15.7) / 4000​
{/td}

{td}
240 (24.5) / 2000-5200​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Tỉ số nén{/td}
{td} {/td}
{td}
10.7:1​
{/td}

{td}
9.5:1​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Hệ thống phun nhiên liệu{/td}
{td} {/td}
{td}
Phun đa điểm​
{/td}

{td}
Phun trực tiếp tăng áp​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5} Hộp số{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Loại hộp số{/td}
{td} {/td}
{td}
Hộp số vô cấp điện tử​
{/td}

{td}
Số sàn 6 cấp​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td} {/td}
{td} số 1{/td}
{td} {/td}
{td} {/td}
{td}
3.364​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td} {/td}
{td} số 2{/td}
{td} {/td}
{td} {/td}
{td}
1.947​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td} {/td}
{td} số 3{/td}
{td} {/td}
{td}
4.006 - 0.550​
{/td}

{td}
1.393​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td} Tỷ số truyền{/td}
{td} số 4{/td}
{td} {/td}
{td} {/td}
{td}
1.114​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td} {/td}
{td} số 5{/td}
{td} {/td}
{td} {/td}
{td}
0.914​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td} {/td}
{td} số 6{/td}
{td} {/td}
{td} {/td}
{td}
0.767​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td} {/td}
{td} số lùi{/td}
{td} {/td}
{td}
3.770​
{/td}

{td}
3.292​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Tỷ số truyền lực cuối cùng{/td}
{td} {/td}
{td}
3.753​
{/td}

{td}
4.214​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5} Hệ thống lái / Hệ thống treo / Phanh{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Hệ thống truyền động{/td}
{td} {/td}
{td}
Dẫn động cầu trước​
{/td}

{td}
Dẫn động cầu trước​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td} Hệ thống treo{/td}
{td} trước{/td}
{td} {/td}
{td}
Độc lập MacPherson​
{/td}

{td}
Độc lập MacPherson​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td} {/td}
{td} sau{/td}
{td} {/td}
{td}
Thanh xoắn​
{/td}

{td}
Thanh xoắn​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Hệ thống lái{/td}
{td} {/td}
{td}
Trợ lực lái điện​
{/td}

{td}
Trợ lực lái điện​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Bán kính vòng quay tối thiểu{/td}
{td}
m​
{/td}

{td}
5.3​
{/td}

{td}
5.3​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td} {/td}
{td} hệ thống phanh{/td}
{td} {/td}
{td}
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) và Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)​
{/td}

{td}
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) và Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td} Phanh{/td}
{td} trước{/td}
{td} {/td}
{td}
Phanh đĩa thông gió​
{/td}

{td}
Phanh đĩa thông gió​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td} {/td}
{td} sau{/td}
{td} {/td}
{td}
Phanh đĩa đặc​
{/td}

{td}
Phanh đĩa đặc​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td} {/td}
{td} phanh đỗ{/td}
{td} {/td}
{td}
Kiểu tay kéo​
{/td}

{td}
Kiểu tay kéo​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5} Mâm / Lốp xe{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Kích thước mâm xe{/td}
{td} {/td}
{td}
17*7J​
{/td}

{td}
17*7J​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Lốp{/td}
{td} {/td}
{td}
215/55R17​
{/td}

{td}
215/55R17​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5} Kích thước & Trọng lượng & Dung tích{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Chiều dài tổng thể{/td}
{td}
mm​
{/td}

{td}
4135​
{/td}

{td}
4135​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Chiều rộng tổng thể{/td}
{td}
mm​
{/td}

{td}
1765​
{/td}

{td}
1765​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Chiều cao tổng thể{/td}
{td}
mm​
{/td}

{td}
1565​
{/td}

{td}
1565​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Chiều dài cơ sở{/td}
{td}
mm​
{/td}

{td}
2530​
{/td}

{td}
2530​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Chiều rộng cơ sở (trước x sau){/td}
{td}
mm​
{/td}

{td}
1525​
{/td}

{td}
1525​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Khoảng sáng gầm xe{/td}
{td}
mm​
{/td}

{td}
180​
{/td}

{td}
180​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Trọng lượng không tải{/td}
{td}
kg​
{/td}

{td}
1215​
{/td}

{td}
1275​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Trọng lượng toàn tải{/td}
{td}
kg​
{/td}

{td}
1675​
{/td}

{td}
1735​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Số chỗ ngồi{/td}
{td} {/td}
{td}
5​
{/td}

{td}
5​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Tiêu chuẩn khí thải{/td}
{td} {/td}
{td}
Euro IV​
{/td}

{td}
Euro IV​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Dung tích bình nhiên liệu{/td}
{td}
L​
{/td}

{td}
46​
{/td}

{td}
46​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Kích thước khoang chở hàng{/td}
{td}
L​
{/td}

{td}
250​
{/td}

{td}
250​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5} TRANG THIẾT BỊ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5} An toàn & An Ninh{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Hệ thống cân bằng điện tử ESP{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Túi khí{/td}
{td}
người lái & người ngồi kế bên​
{/td}

{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Giảm chấn vùng đầu chủ động{/td}
{td} {/td}
{td}
Hàng ghế phía trước​
{/td}

{td}
Hàng ghế phía trước​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Thanh bảo vệ cửa{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Cấu trúc Zone Body{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Dây đai an toàn{/td}
{td}
đa điểm​
{/td}

{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Đèn trước{/td}
{td} {/td}
{td}
Halogen​
{/td}

{td}
Halogen​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Đèn sương mù{/td}
{td}
trước​
{/td}

{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Đèn báo phanh trên cao{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Sấy kính sau{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Thiết bị chống trộm{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Khởi động bằng nút ấn{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Lựa chọn chế độ vận hành{/td}
{td} {/td}
{td}
Bình thường - Thể thao - Tiết kiệm​
{/td}

{td}
Bình thường - Thể thao - Tiết kiệm​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Chìa khóa điều khiển từ xa thông minh{/td}
{td} {/td}
{td}
Có ( Cảm biến vị trí chìa khóa và có đèn báo)​
{/td}

{td}
Có ( Cảm biến vị trí chìa khóa và có đèn báo)​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Chế độ mở khóa cửa 1 bước{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5} Nội thất{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Đồng hồ tốc độ động cơ{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Đồng hồ hành trình dạng số{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Chất liệu ghế{/td}
{td} {/td}
{td}
Nỉ​
{/td}

{td}
Nỉ​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Gương chiếu hậu trong xe chống lóa{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Hệ thống âm thanh{/td}
{td} {/td}
{td}
6 Loa/2DIN FM/MP3/1CD & AUX​
{/td}

{td}
6 Loa/2DIN FM/MP3/1CD & AUX​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Gương chiếu hậu điều chỉnh điện{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Đèn trần{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Bảng điều khiển trung tâm và công tắc cửa{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Cửa kính điện{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5} Ngoại thất{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Gương chiếu hậu{/td}
{td} {/td}
{td}
Chỉnh và gập bằng điện, gập tự động bằng chìa khóa​
{/td}

{td}
Chỉnh và gập bằng điện, gập tự động bằng chìa khóa​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2} Gạt mưa cảm biến tốc độ{/td}
{td} {/td}
{td}
Có​
{/td}

{td}
Có​
{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
 
Hạng D
26/11/09
1.054
912
113
Bà Rịa
Juke thì phải là bản động cơ turbo mới đúng chất hầm hố vì phần lớn kh chọn con này phải có máu dân chơi chút xíu, còn động cơ thường + với giá như trên thì e là chỉ dc vài con trăng là mất tăm.
 
  • Like
Reactions: thanh007