RE: Thông số về xe GM DAEWOO
Lacetti EX
Mô tả xe
Lacetti lấy gốc từ chữ Latinh “Lacertus”, có nghĩa “mạnh mẽ, thể thao, trẻ trung và bền bỉ ”.
Lacetti là hiện thân của sự tinh túy trong công nghệ sản xuất xe hơi tiên tiến, Lacetti vượt trội hơn hẳn so với các dòng xe hạng trung khác trên thế giới với kiểu dáng được thiết kế bởi công ty thiết kế nổi tiếng của ý Pininfarina.
Thân xe được kết cấu bằng thép chịu lực với cường độ cao hơn so với dòng xe cùng đẳng cấp tới 40%. Lacetti có nắp cabô khoẻ, đường nét hài hoà với đèn pha. Mặt nạ mạ crôm có hình dáng vừa mang cá tính mạnh lại vừa sang trọng là điểm nhấn cho phần mui xe. Đèn pha không những có kiểu dáng đẹp mà còn tăng cường độ chiếu sáng. Nội thất của xe được thiết kế với dầm dọc trước dạng hộp sáu cạnh hấp thụ xung lực và đập trực diện hơn 15% so với khung tam giác, bảo vệ tối ưu cho khách hàng khi bị va đập.
Hàng loạt tính năng trợ giúp như khoá cửa và cốp xe điều khiển từ xa, coc lái gật gù, gương điện có sấy, ăng ten trên kính sau vv… và một loạt các tiện nghi như hộp đựng đồ trên cửa trước, sau. Túi dựng lưng ghế trước, hộp đựng card đựng giấy tờ phía lái, gương trang điểm trên tấm chắn nắng, giá để kính, hộc đựng đồ trên dựa tay trung tâm...
Thông Số Kỹ Thuật
Kích thước Cao x Dài x Rộng (mm): 1445 x 4500 x 1725
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm): N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm): N/A
Động cơ Loại động cơ: DOHC 4 Cyl MPI
Công suất cực đại (Kw/rpm): 107 kw/5800 rpm
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm): 150/4000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít): N/A
Tỷ số nén: N/A
Dung tích xi lanh (cc): 1598
Đường kính xi lanh x Hành trình piston: N/A
Loại nhiên liệu: xăng
Mức tiêu hao nguyên liệu (lít/km): N/A
Hộp số Loại hộp số: 4 số tự động
Bánh xe Loại lốp xe: Passenger
Loại vành xe: Hợp kim
Lốp thay thế: tương tự
Cỡ lốp/áp suất lốp (kg/cm3): N/A
Trọng lượng Trọng lượng không tải (kg): 1230
Trọng lượng toàn tải (kg): N/A
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị đo đạc Đồng hồ đa tầng:
Đồng hồ đo tốc độ:
Máy kiểm tra áp suất:
Hệ thống đèn Đèn khu vực chính bên trong:
Đèn sương mù:
Đèn pha tự động tắt mở:
Mui xe Cửa kính điện (tự động lên xuống):
Mui xe bỏ ra được:
Thiết bị điều hòa Ống dẫn HVAC phía sau:
Máy lạnh:
Bộ lọc khí:
Điều khiển khí hậu ghế tài xế:
Nội thất Trải thảm:
Thảm chùi chân trước/ sau:
Bọc da tay nắm cửa:
Bọc da vô - lăng:
Giải trí Ăng-ten liền kính hậu:
Dàn âm thanh CD,DVD,MP3,WMA: Radio Cassete
Loa bổng:
Thiết bị truy cập WiFi:
Ghế Kiểu gập ra sau 60/40:
Ghế tài xế điều chỉnh được:
Ghế trước xoay 4 hướng:
Ghế có thắt lưng (trước/sau):
Ghế bọc da:
Thiết bị an toàn
Hệ thống giảm xóc Giảm xóc trước: N/A
Giảm xóc sau: N/A
Phanh/thắng Thắng trước: Đĩa tản nhiệt
Thắng sau: Tang trống
Hệ thống túi khí Túi khí cho người lái: có
Túi khí cho hành khách phía trước: không
Túi khí cho hành khách phía sau: không
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước/sau:
An toàn Hệ thống bảo vệ cửa bên: có
Khóa cửa an toàn cho trẻ: có
Thiết bị chống kẹt hành lý: không
Nút/báo động nguy hiểm: không
Loại khóa: cơ tự động
Dây an toàn (trước/sau):
Túi khí an toàn (trước/sau):
An ninh Cửa khóa an toàn cho trẻ em:
Cài đặt khóa tự động:
Cài đặt mở khóa từ xa:
Khóa cửa điều khiển từ xa:
Hệ thống chống bẻ khóa:
Khóa tay lái: