Hạng B1
21/12/07
92
0
0
Matiz SE
Mô tả xe

Daewoo Motor tiếp tục tạo nên một bất ngờ trong giới tiêu dùng với việc đưa ra mẫu xe mới - New Matiz với bước đột phá về kiểu dáng. New Matiz là loại xe mui kín 5 cửa nhằm vào các khách hàng tư nhân và các doanh nghiệp sử dụng cho mục đích kinh doanh. Với.

New Matiz được chế tạo theo tiêu chuẩn đạt trọng lượng tối thiểu, giá thành thấp nhất so với những loại xe cùng tiêu chí cạnh tranh nhưng vẫn đáp ứng được hiệu suất tối đa. ặc điểm ấn tượng nhất về kiểu dáng là tay nắm cửa và cửa hậu mạ Chrome đem đến sự sang trọng và duyên dáng. Nẹp cửa cùng màu thân xe tăng thêm sự an toàn và năng động. Hệ thống đèn được bố trí hợp lý tăng độ an toàn khi lái xe vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu.

Nắp ca bô được dập gân nổi tạo dáng vẻ khoẻ khoắn. Cửa làm mát tạo vẻ gợi cảm bên ngoài và tăng hiệu quả làm mát. Chỉ với những chi tiết nhỏ được cải tiến như các thiết bị điều khiển lượn tròn, các lỗ thông gió… cũng tạo cho bạn sự cảm nhận hoàn hảo của New Matiz.

Thông Số Kỹ Thuật
Kích thước Cao x Dài x Rộng (mm): 1485 x 3496 x 1495
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm): N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm): N/A
Động cơ Loại động cơ: 3L.SOHC
Công suất cực đại (Kw/rpm): 52 kw /6000 rpm
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm): 65 Nm/4600 rpm
Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 35
Tỷ số nén: N/A
Dung tích xi lanh (cc): 796
Đường kính xi lanh x Hành trình piston: N/A
Loại nhiên liệu: N/A
Mức tiêu hao nguyên liệu (lít/km): N/A
Hộp số Loại hộp số: N/A
Bánh xe Loại lốp xe: N/A
Loại vành xe: N/A
Lốp thay thế: N/A
Cỡ lốp/áp suất lốp (kg/cm3): 145/70 R13
Trọng lượng Trọng lượng không tải (kg): 776
Trọng lượng toàn tải (kg): 1210
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị đo đạc Đồng hồ đa tầng:
Đồng hồ đo tốc độ:
Máy kiểm tra áp suất:
Hệ thống đèn Đèn khu vực chính bên trong:
Đèn sương mù:
Đèn pha tự động tắt mở:
Mui xe Cửa kính điện (tự động lên xuống):
Mui xe bỏ ra được:
Thiết bị điều hòa Ống dẫn HVAC phía sau:
Máy lạnh:
Bộ lọc khí:
Điều khiển khí hậu ghế tài xế:
Nội thất Trải thảm:
Thảm chùi chân trước/ sau:
Bọc da tay nắm cửa:
Bọc da vô - lăng:
Giải trí Ăng-ten liền kính hậu:
Dàn âm thanh CD,DVD,MP3,WMA: Radio Cassete 2 loa
Loa bổng:
Thiết bị truy cập WiFi:
Ghế Kiểu gập ra sau 60/40:
Ghế tài xế điều chỉnh được:
Ghế trước xoay 4 hướng:
Ghế có thắt lưng (trước/sau):
Ghế bọc da:
Thiết bị an toàn
Hệ thống giảm xóc Giảm xóc trước: N/A
Giảm xóc sau: N/A
Phanh/thắng Thắng trước: N/A
Thắng sau: N/A
Hệ thống túi khí Túi khí cho người lái: Có
Túi khí cho hành khách phía trước: Có
Túi khí cho hành khách phía sau: N/A
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước/sau: N/A
An toàn Hệ thống bảo vệ cửa bên: N/A
Khóa cửa an toàn cho trẻ: Có
Thiết bị chống kẹt hành lý: N/A
Nút/báo động nguy hiểm: N/A
Loại khóa: N/A
Dây an toàn (trước/sau):
Túi khí an toàn (trước/sau):
An ninh Cửa khóa an toàn cho trẻ em:
Cài đặt khóa tự động:
Cài đặt mở khóa từ xa:
Khóa cửa điều khiển từ xa:
Hệ thống chống bẻ khóa:
Khóa tay lái:
 
Last edited by a moderator:
Hạng B1
21/12/07
92
0
0
RE: Thông số về xe GM DAEWOO

Lacetti EX
Mô tả xe

Lacetti lấy gốc từ chữ Latinh “Lacertus”, có nghĩa “mạnh mẽ, thể thao, trẻ trung và bền bỉ ”.

Lacetti là hiện thân của sự tinh túy trong công nghệ sản xuất xe hơi tiên tiến, Lacetti vượt trội hơn hẳn so với các dòng xe hạng trung khác trên thế giới với kiểu dáng được thiết kế bởi công ty thiết kế nổi tiếng của ý Pininfarina.

Thân xe được kết cấu bằng thép chịu lực với cường độ cao hơn so với dòng xe cùng đẳng cấp tới 40%. Lacetti có nắp cabô khoẻ, đường nét hài hoà với đèn pha. Mặt nạ mạ crôm có hình dáng vừa mang cá tính mạnh lại vừa sang trọng là điểm nhấn cho phần mui xe. Đèn pha không những có kiểu dáng đẹp mà còn tăng cường độ chiếu sáng. Nội thất của xe được thiết kế với dầm dọc trước dạng hộp sáu cạnh hấp thụ xung lực và đập trực diện hơn 15% so với khung tam giác, bảo vệ tối ưu cho khách hàng khi bị va đập.

Hàng loạt tính năng trợ giúp như khoá cửa và cốp xe điều khiển từ xa, coc lái gật gù, gương điện có sấy, ăng ten trên kính sau vv… và một loạt các tiện nghi như hộp đựng đồ trên cửa trước, sau. Túi dựng lưng ghế trước, hộp đựng card đựng giấy tờ phía lái, gương trang điểm trên tấm chắn nắng, giá để kính, hộc đựng đồ trên dựa tay trung tâm...

Thông Số Kỹ Thuật
Kích thước Cao x Dài x Rộng (mm): 1445 x 4500 x 1725
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm): N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm): N/A
Động cơ Loại động cơ: DOHC 4 Cyl MPI
Công suất cực đại (Kw/rpm): 107 kw/5800 rpm
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm): 150/4000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít): N/A
Tỷ số nén: N/A
Dung tích xi lanh (cc): 1598
Đường kính xi lanh x Hành trình piston: N/A
Loại nhiên liệu: xăng
Mức tiêu hao nguyên liệu (lít/km): N/A
Hộp số Loại hộp số: 4 số tự động
Bánh xe Loại lốp xe: Passenger
Loại vành xe: Hợp kim
Lốp thay thế: tương tự
Cỡ lốp/áp suất lốp (kg/cm3): N/A
Trọng lượng Trọng lượng không tải (kg): 1230
Trọng lượng toàn tải (kg): N/A
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị đo đạc Đồng hồ đa tầng:
Đồng hồ đo tốc độ:
Máy kiểm tra áp suất:
Hệ thống đèn Đèn khu vực chính bên trong:
Đèn sương mù:
Đèn pha tự động tắt mở:
Mui xe Cửa kính điện (tự động lên xuống):
Mui xe bỏ ra được:
Thiết bị điều hòa Ống dẫn HVAC phía sau:
Máy lạnh:
Bộ lọc khí:
Điều khiển khí hậu ghế tài xế:
Nội thất Trải thảm:
Thảm chùi chân trước/ sau:
Bọc da tay nắm cửa:
Bọc da vô - lăng:
Giải trí Ăng-ten liền kính hậu:
Dàn âm thanh CD,DVD,MP3,WMA: Radio Cassete
Loa bổng:
Thiết bị truy cập WiFi:
Ghế Kiểu gập ra sau 60/40:
Ghế tài xế điều chỉnh được:
Ghế trước xoay 4 hướng:
Ghế có thắt lưng (trước/sau):
Ghế bọc da:
Thiết bị an toàn
Hệ thống giảm xóc Giảm xóc trước: N/A
Giảm xóc sau: N/A
Phanh/thắng Thắng trước: Đĩa tản nhiệt
Thắng sau: Tang trống
Hệ thống túi khí Túi khí cho người lái: có
Túi khí cho hành khách phía trước: không
Túi khí cho hành khách phía sau: không
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước/sau:
An toàn Hệ thống bảo vệ cửa bên: có
Khóa cửa an toàn cho trẻ: có
Thiết bị chống kẹt hành lý: không
Nút/báo động nguy hiểm: không
Loại khóa: cơ tự động
Dây an toàn (trước/sau):
Túi khí an toàn (trước/sau):
An ninh Cửa khóa an toàn cho trẻ em:
Cài đặt khóa tự động:
Cài đặt mở khóa từ xa:
Khóa cửa điều khiển từ xa:
Hệ thống chống bẻ khóa:
Khóa tay lái:
 
Last edited by a moderator:
Hạng B1
21/12/07
92
0
0
RE: Thông số về xe GM DAEWOO

Gentra S
Mô tả xe

Kiểu dáng tân tiến và hợp thời trang với lưới tản nhiệt mạ crôm rộng kết hợp với đường gân sắc, nổi chạy từ nắp ca bô đến ba đờ sốc trước, cụm đèn pha lớn thấu kính đa điểm, đèn sương mù tròn tạo cho phía trước của Gentra vẻ đẹp thu hút đặc biệt. Hệ thống âm thanh được thiết kế kiểu mới kết hợp hài hòa với bảng đồng hồ trung tâm tô điểm thêm vẻ đẹp tinh tế cho không gian nội thất.

Gentra được lắp đặt động cơ E-Tec II 1.5l với mô men xoắn cực đại13,4kg m ở 3.000 v/ph. ECM – thiết bị đầu não của động cơ có dung lượng lớn lên đến 32 bit, tốc độ phân tích dữ liệu nhanh và hộp số sàn 5 tốc độ giúp cho hệ thống truyền động hoạt động hoàn hảo hơn cho việc đi lại trong thành phố. Để tăng tính an toàn cho hai bên, cột chống giữa cũng được kết cấu bởi 3 lớp thép có độ dày khác nhau và được hàn với nhau thành một chỉnh thể.

Gentra mang lại cho bạn hàng loạt các tiện nghi chỉ thường thấy ở các dòng xe cao cấp, đắt tiền như: điều hòa nhiệt độ có lọc khí điều hòa và cửa gió có thể điều chỉnh được 360 độ, cần gạt nước nhắc lại, bộ điều chỉnh độ cao của dây thắt an toàn, cửa số điện trước và sau...

Thông Số Kỹ Thuật
Kích thước Cao x Dài x Rộng (mm): 1505 x 4310 x 1710
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm): N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm): N/A
Động cơ Loại động cơ: Mpi 4 thẳng hàng, SOHC
Công suất cực đại (Kw/rpm): 86 kw /5400 rpm
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm): 134 Nm /3000 rpm
Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 45
Tỷ số nén: 9,5:1
Dung tích xi lanh (cc): 1498
Đường kính xi lanh x Hành trình piston: 76.5/81.5
Loại nhiên liệu: xăng
Mức tiêu hao nguyên liệu (lít/km): N/A
Hộp số Loại hộp số: 4 số tự động
Bánh xe Loại lốp xe: Passenger
Loại vành xe: Hợp kim
Lốp thay thế: tương tự
Cỡ lốp/áp suất lốp (kg/cm3): N/A
Trọng lượng Trọng lượng không tải (kg): 1055
Trọng lượng toàn tải (kg): N/A
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị đo đạc Đồng hồ đa tầng:
Đồng hồ đo tốc độ:
Máy kiểm tra áp suất:
Hệ thống đèn Đèn khu vực chính bên trong:
Đèn sương mù:
Đèn pha tự động tắt mở:
Mui xe Cửa kính điện (tự động lên xuống):
Mui xe bỏ ra được:
Thiết bị điều hòa Ống dẫn HVAC phía sau:
Máy lạnh:
Bộ lọc khí:
Điều khiển khí hậu ghế tài xế:
Nội thất Trải thảm:
Thảm chùi chân trước/ sau:
Bọc da tay nắm cửa:
Bọc da vô - lăng:
Giải trí Ăng-ten liền kính hậu:
Dàn âm thanh CD,DVD,MP3,WMA: hệ thống radio nghe AM/FM máy nghe CD, MP3 …
Loa bổng:
Thiết bị truy cập WiFi:
Ghế Kiểu gập ra sau 60/40:
Ghế tài xế điều chỉnh được:
Ghế trước xoay 4 hướng:
Ghế có thắt lưng (trước/sau):
Ghế bọc da:
Thiết bị an toàn
Hệ thống giảm xóc Giảm xóc trước: N/A
Giảm xóc sau: N/A
Phanh/thắng Thắng trước: Tang trống
Thắng sau: Đĩa tản nhiệt
Hệ thống túi khí Túi khí cho người lái: có
Túi khí cho hành khách phía trước: có
Túi khí cho hành khách phía sau: không
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước/sau: không
An toàn Hệ thống bảo vệ cửa bên: không
Khóa cửa an toàn cho trẻ: có
Thiết bị chống kẹt hành lý: không
Nút/báo động nguy hiểm: có
Loại khóa: cơ tự động
Dây an toàn (trước/sau):
Túi khí an toàn (trước/sau):
An ninh Cửa khóa an toàn cho trẻ em:
Cài đặt khóa tự động:
Cài đặt mở khóa từ xa:
Khóa cửa điều khiển từ xa:
Hệ thống chống bẻ khóa:
Khóa tay lái: