Chủ đề tương tự
- Tags
- kim cuong
Đẹp tuyệt vời!
Mời các bác xem thêm thông tin Nhẫn Kim Cương tại đây nhé: 0766 368 468
nhẫn kim cương
nhẫn kim cương pnj
nhẫn kim cương nam
nhẫn kim cương nam pnj
nhẫn kim cương tự nhiên
nhẫn kim cương cầu hôn
nhẫn kim cương nữ
nhẫn kim cương doji
giá nhẫn kim cương
pnj nhẫn kim cương
nhẫn kim cương đẹp nhất thế giới
nhẫn kim cương dưới 10 triệu
vỏ nhẫn kim cương
vỏ nhẫn kim cương pnj
nhẫn kim cương nhân tạo
nhẫn kim cương pnj nữ
mẫu nhẫn kim cương đẹp
nhẫn kim cương sjc
nhẫn kim cương nữ pnj
giá kim cương
giá kim cương pnj
bảng giá kim cương pnj 2021
bảng giá kim cương
bảng giá kim cương pnj 2020
giá kim cương 5 ly
giá kim cương tự nhiên
giá kim cương 6 ly
giá kim cương nhân tạo
bảng giá kim cương kiểm định pnj
bảng giá kim cương pnj
giá kim cương hôm nay
bằng giá kim cương kiểm định pnj
bảng giá kim cương pnj 2019
giá kim cương moissanite
bảng giá kim cương nhân tạo
giá kim cương sjc
giá kim cương 1 carat
giá kim cương 2 ly
Mời các bác xem thêm thông tin Nhẫn Kim Cương tại đây nhé: 0766 368 468
nhẫn kim cương
nhẫn kim cương pnj
nhẫn kim cương nam
nhẫn kim cương nam pnj
nhẫn kim cương tự nhiên
nhẫn kim cương cầu hôn
nhẫn kim cương nữ
nhẫn kim cương doji
giá nhẫn kim cương
pnj nhẫn kim cương
nhẫn kim cương đẹp nhất thế giới
nhẫn kim cương dưới 10 triệu
vỏ nhẫn kim cương
vỏ nhẫn kim cương pnj
nhẫn kim cương nhân tạo
nhẫn kim cương pnj nữ
mẫu nhẫn kim cương đẹp
nhẫn kim cương sjc
nhẫn kim cương nữ pnj
giá kim cương
giá kim cương pnj
bảng giá kim cương pnj 2021
bảng giá kim cương
bảng giá kim cương pnj 2020
giá kim cương 5 ly
giá kim cương tự nhiên
giá kim cương 6 ly
giá kim cương nhân tạo
bảng giá kim cương kiểm định pnj
bảng giá kim cương pnj
giá kim cương hôm nay
bằng giá kim cương kiểm định pnj
bảng giá kim cương pnj 2019
giá kim cương moissanite
bảng giá kim cương nhân tạo
giá kim cương sjc
giá kim cương 1 carat
giá kim cương 2 ly
Top 100 Viên Kim cương Tự Nhiên Nhân Tạo Moissanite Đẹp Nhất
kim cươngkim cuong
the gioi kim cương
thế giới kim cương
nhẫn kim cương pnj
nhẫn kim cuong pnj
giá kim cương
nhẫn kim cương nam
gia kim cương
nhẫn kim cuong nam
nhẫn cưới kim cương
kim cuong pnj
kim cương nhân tạo
kim cương đen
kim cương vàng
kim cuong vang
giá kim cương pnj
nhẫn hột xoàn
bảng giá kim cương pnj 2021
kim cương đỏ
nhan kim cuong
kim cương xanh
nhẫn kim cương nam pnj
nhẫn kim cương tự nhiên
bảng giá kim cương
nhẫn nam kim cương
kim cương gia
viên kim cương
kim cuong gia
bảng giá kim cương pnj 2020
giá kim cương 5 ly
kim cương tự nhiên
trang sức kim cương
kim cương hungphatusa
pnj kim cương
mua kim cương
nhẫn kim cương doji
pnj nhẫn kim cương
nhẫn kim cương nữ
pnj kim cuong
giá nhẫn kim cương
nhẫn kim cương dưới 10 triệu
nhẫn hột xoàn nam
nhẫn kim cương nhân tạo
hột xoàn pnj
nhan kim cuong pnj
kim cương thật
viên kim cương 45 carat
nhẫn pnj kim cương
kim cương tím
vang kim cuong
kim cương nhân tạo pnj
kim cương doji
giá kim cương nhân tạo
giá kim cương tự nhiên
thế giới kim cương
Top 100 viên kim cương tự nhiên và nhân tạo hột xoàn màu trắng đỏ vàng xanh đen Pnj Doji Sjc Glosbe thế giới kim cương nhẫn nam nữ đẹp giá tốt nhất.
Kim cương
Kim cương là gì
Kim cương còn được gọi là hột xoàn. Đây là một dạng hình thù trong tự nhiên của nguyên tố cacbon. Trong đó các nguyên tố cacbon liên kết với nhau theo cấu trúc hình lập phương tạo nên một cấu trúc vững chắc, mà chúng ta gọi là kim cương.Một dạng hình thù khác của Cacbon trong tự nhiên đó chính là than chì. Chúng được hình thành khi các nguyên tố cacbon liên kết với nhau theo cấu trúc mặt phẳng. Vì vậy than chì rất mềm và dễ bị bị tách ra từng lớp khi có lực bên ngoài tác động vào.
Hình bên trái là kim cương còn hình bên phải là than chì
Kim cương có độ cứng rất cao, đạt thang điểm 10 trong thang đo độ cứng Mohs và có khả năng khúc xạ ánh sáng tốt làm cho nó có rất nhiều ứng dụng trong cả công nghiệp và ngành trang sức.
Độ cứng | Chất hoặc khoáng chất |
>10 | Nanocrystalline diamond (hyperdiamond, ultrahard fullerite) |
10 | Diamond |
9.5–10 | Boron |
9–9.5 | Moissanite |
9 | Tungsten carbide |
8.5 | Chromium |
8 | Cubic zirconia |
7.5–8 | Emerald |
7 | Quartz |
6–7 | Silicon |
6 | Titanium |
5.5 | Glass |
5 | Apatite (tooth enamel) |
4–4.5 | Steel |
4 | Iron |
3.5 | Platinum |
3 | Copper |
2.5–3 | Gold |
2–2.5 | Halite (rock salt) |
2 | Calcium |
1.5 | Lead |
1 | Talc |
0.5–0.6 | Potassium |
0.2–0.3 | Rubidium |
Kim cương Tiếng Anh là gì?
Kim cương trong tiếng Anh là Diamond. Diamond có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp adamas (αδάμας có nghĩa là "không thể phá hủy"). Chúng đã được sử dụng trên những biểu tượng tôn giáo của người Ấn Độ cổ cách đây ít nhất 2.500 năm.kim cương được hình thành như thế nào
Kim cương được hình thành từ những khoáng vật có chứa cacbon dưới nhiệt độ và áp suất rất cao sâu trong lòng trái đất cách đây hàng trăm triệu đến hàng tỷ năm. Dưới độ sâu khoảng 150km, nơi có áp suất khoảng 5 gigapascal và nhiệt độ khoảng 1200 độ C, các nguyên tố cacbon kết hợp lại với nhau theo cấu trúc mạng tinh thể hình lập phương để hình thành nên những viên kim cương.Sau đó, thông qua quá trình hoạt động phun trào của núi lửa; thông qua quá trình đứt gãy chuyển động của các tầng địa chất, những viên kim cương nằm sâu trong lòng đất được đưa lên khỏi mặt đất.
Cách đây hàng nghìn năm con người đã khám phá ra loại vật chất đặc biệt này và bắt đầu khai thác kim cương phục vụ cuộc sống cho nền văn minh nhân loại
Quá trình hình thành kim cương trên trái đất
Tính chất vật lý của kim cương
Độ cứng của Kim cương
Kim cương có cấu trúc tinh thể hình lập phương. Mỗi nguyên tố các bon liên kết với 4 nguyên tố cacbon khác. Điều này giúp cho kim cương trở thành vật chất có độ cứng nhất trong tự nhiên. Kim cương đạt thang điểm 10 trong thang đo độ cứng Mohs.Độ giòn của kim cương
Khác với độ cứng đo khả năng chống lại những vết trầy xước. Độ giòn của kim cương chỉ từ trung bình khá đến tốt.Độ giòn chỉ khả năng khó bị vỡ của vật liệu. Kim cương có độ giòn thấp một phần là do cấu trúc tinh thể của kim cương không chống chịu tốt lắm. Kim cương do đó cũng dễ bị vỡ hơn so với một số vật liệu khác.
Màu sắc của kim cương
Kim cương có rất nhiều màu sắc khác nhau: không màu, màu xanh, xanh dương, xanh lá cây, cam, đỏ, tía, hồng, vàng, nâu và cả màu đen.Những viên kim cương có những vệt màu sáng được gọi là những viên kim cương màu. Nếu viên kim cương có màu rất đậm, chúng sẽ được gọi là "có màu sắc rực rỡ" tiếng Anh gọi là Fancy.
Kim Cương Màu
Kim cương màu là loại kim cương chứa một lượng nhỏ tạp chất, một nguyên tử cacbon bất kỳ trong mạng tinh thể của kim cương bị thay thế bởi một nguyên tử của nguyên tố khác. Thông thường nguyên tố Nitơ khiến cho kim cương có màu vàng.Trong bảng phân loại màu của kim cương, kim cương trong suốt không màu sẽ được đánh giá là loại D, còn thấp nhất là Z, chỉ viên kim cương có màu hơi vàng ngả sang nâu.
Càng trong suốt thì giá thành của viên kim cương càng cao. Càng ngả về màu nâu màu vàng thì giá trị viên kim cương càng ngày càng giảm.
Trừ trường hợp những viên kim cương có màu đặc biệt như màu vàng, màu xanh xanh lá, màu tím…thì đó là những viên kim cương rất hiếm gặp trong tự nhiên thì chúng lại có giá trị rất cao.
Kim Cương Màu
Top 30 Khuyên Tai Nam Vàng Bạc Kim Cương Đẹp tròn trắng chất Glosbe Jewelry
KHUYÊN TAI NAM
khuyên tai namkhuyên tai nam vàng
xỏ khuyên tai nam
khuyên tai nam đẹp
khuyên tai nam tròn
khuyên tai nam bạc
khuyên tai nam không cần bấm lỗ
bấm khuyên tai nam
khuyên tai nam châm
đeo khuyên tai nam
khuyên tai nam vàng trắng
khuyên tai nam đính đá
shop khuyên tai nam
khuyên tai nam vàng tây
các loại khuyên tai nam
khuyên tai nam vàng ta
khuyên tai nam pnj
khuyên tai nam đen
khuyên tai nam kim cương
khuyên tai nam hà nội
khuyên tai nam không bấm
khuyên tai nam tròn bạc
khuyên tai nam vàng 18k
khuyên tai nam đẹp hà nội
khuyên tai nam bạc 925
khuyên tai nam chất
khuyên tai nam vàng 24k
khuyên tai nam hàn quốc
khuyên tai nam không cần bấm lỗ hà nội
Khuyên Tai Nam Đính Đá Diamond Vuông
450.000 đBông Tai Bạc Tròn 10mm
840.000 đKhuyên Tai Full Diamond
420.000 đKhuyên Tai Diamond 8Ly Cao Cấp
780.000 đKhuyên Tai Thiết Kế Diamond
690.000 đKhuyên Tai Nam Đẹp Green Cactus
490.000 đKhuyên Tai Nam Tròn Hiphop
850.000 đKhuyên Tai Nam Glosbe
850.000 đCách Đo Tính Chọn Size Nhẫn Ni Nhẫn Ngón Tay Nam Nữ Glosbe
SIZE NHẪN
Size nhẫn là gì?
SIZE NHẪN hay còn gọi là NI NHẪN chính là kích thước của chiếc nhẫn được đo bằng đường kính của hình tròn lọt lòng bên trong chiếc nhẫn, hay còn gọi là đường kính lòng trong chiếc nhẫn.Các loại size nhẫn
Tùy theo độ dài của đường kính lòng trong chiếc nhẫn mà chúng ta có các loại size nhẫn, ni nhẫn khác nhau. Kích thước size nhẫn, ni nhẫn của người Việt Nam thông thường rơi vào từ 4 - 24.Bảng size nhẫn - Bảng đo size nhẫn
Bảng size nhẫn là gì?
Bảng size nhẫn Hay còn gọi là bảng đo size nhẫn, chính là bảng tổng hợp để đối chiếu giữa size nhẫn và kích thước đường kính lòng trong của chiếc nhẫn.Dựa vào bảng sau ta có thể tra cứu được size của chiếc nhẫn khi biết được đường kính lòng trong của chiếc nhẫn.
Dưới đây là bảng đo size nhẫn tại trang sức Glosbe Jewlery.
Bảng size nhẫn quốc tế
Bảng size nhẫn quốc tế là gì?
Bảng size nhẫn quốc tế là bảng size nhẫn được áp dụng cho nước ngoài, thông thường là nước Mỹ và các nước phương Tây.Bảng size nhẫn Quốc Tế có một chút khác biệt so với Bảng size nhẫn trong nước hay còn gọi là Bảng size nhẫn Việt Nam
Dưới đây là Bảng size nhẫn quốc tế để bạn có thể tham khảo:
Bảng size nhẫn quốc tế
Cách đo size nhẫn
Có nhiều cách đo size nhẫn khác nhau và tùy theo mỗi thương hiệu mà sẽ có size nhẫn khác nhau. Sau đây Glosbe chia sẻ giới thiệu với bạn một số cách đo size nhẫn đơn giản dễ làm nhất nhé!Cách đo size nhẫn ở nhà
Cách đo size nhận ở nhà mà là cách mà bạn đo size nhẫn ngay trực tiếp ở nhà mà không cần phải đi tới cửa hàng trang sức.Cách đo size nhẫn bằng giấy
Cách đo size nhẫn bằng giấy là cách mà bạn đo size nhẫn với dụng cụ là giấy và thước đo.Cách đo size nhẫn bằng thước dây
Cách đo size nhẫn bằng thước dây là cách mà bạn đo size nhẫn với dụng cụ là thước dây.Bạn có thể sử dụng cách đo size nhẫn ở nhà bằng giấy hoặc thước dây sau đây:
Dụng cụ cần chuẩn bị:- 1 thước dây hoặc 1 mảnh giấy (vải).
- 1 cây kéo.
- 1 cây thước kẻ, thước đo.
Xem thêm tại:
Cách Đo Size Nhẫn
Bảng Giá Kim Cương Tự Nhiên Và Kim Cương Nhân Tạo Moissanite 3 ly 4 ly 5 ly 6 ly Kiểm Định PNJ SJC Glosbe GIA Mới Nhất
Giá Kim Cương
Nếu bạn đang muốn biết chính xác và đúng nhất Giá Kim Cương chính hãng được kiểm định PNJ, kiểm định GIA với nhiều loại kích thước khác nhau như 2 ly, 3 ly, 3ly6, 4 ly, 4ly5, 5 ly, 6 ly, 6ly3, 7 ly, 8 ly...và với nhiều kích thước Carat khác nhau thì bài công bố bảng giá kim cương này là dành cho bạn.
Glosbe & Co kính gửi bảng giá kim cương tự nhiên mới nhất hôm nay với giá tốt nhất ở thị trường Việt Nam. Sứ mệnh của trang sức Glosbe là giúp mỗi người dân Việt Nam sở hữu được những viên kim cương tự nhiên và kim cương nhân tạo, kim cương Moissanite chính hãng, đá CZ cao cấp. Đồng thời chúng phải có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm định bởi tổ chức uy tín thế giới như GIA, được kiểm định bởi tổ chức uy tín ở Việt Nam như PNJ.
GIÁ KIM CƯƠNG 3LY6 MM
3.6 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 15,800,000 | 14,500,000 | 13,500,000 | 11,500,000 | 11,000,000 |
E | 15,500,000 | 13,500,000 | 12,800,000 | 11,000,000 | 10,500,000 |
F | 15,200,000 | 12,800,000 | 12,200,000 | 10,500,000 | 10,000,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 4.1 LY MM
4.1 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 22,500,000 | 19,600,000 | 18,700,000 | 16,200,000 | 15,500,000 |
E | 20,800,000 | 18,700,000 | 17,000,000 | 15,500,000 | 14,800,000 |
F | 19,500,000 | 17,000,000 | 16,500,000 | 14,800,000 | 14,200,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 4.5 LY MM
4.5 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 31,700,000 | 26,200,000 | 24,700,000 | 22,200,000 | 21,900,000 |
E | 28,200,000 | 24,500,000 | 23,500,000 | 20,600,000 | 19,500,000 |
F | 24,200,000 | 23,100,000 | 22,200,000 | 19,500,000 | 18,900,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 5 LY MM
5.0 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 57,900,000 | 52,700,000 | 46,500,000 | 43,500,000 | 40,300,000 |
E | 50,200,000 | 44,900,000 | 41,200,000 | 39,000,000 | |
F | 48,500,000 | 43,700,000 | 39,700,000 | 37,600,000 |
BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG 5 LY KIỂM ĐỊNH GIA (Bấm vào link để xem giấy kiểm định)
Hình dạng | Trọng lượng (cts) | Chế tác | Nước màu | Độ tinh khiết | Link Giấy Kiểm Định GIA | Độ bóng | Kích thước (mm) | Phát quang | Độ đối xứng | Giá (VNĐ) |
Round | 0.5 | Excellent | D | VS1 | GIA | Excellent | 5 | Medium Blue | Excellent | 65,122,000 |
Round | 0.46 | Excellent | E | VS2 | GIA | Excellent | 5 | None | Very good | 59,945,000 |
Round | 0.5 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5 | None | Very good | 63,927,000 |
Round | 0.5 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5 | Faint | Excellent | 64,849,000 |
Round | 0.5 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5 | Faint | Excellent | 66,355,000 |
Round | 0.5 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5 | None | Very good | 68,017,000 |
Round | 0.52 | Excellent | E | IF | GIA | Excellent | 5 | None | Excellent | 78,221,000 |
Round | 0.5 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.1 | None | Excellent | 64,849,000 |
Round | 0.5 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.1 | None | Excellent | 64,849,000 |
Round | 0.52 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.1 | Faint | Excellent | 68,017,000 |
Round | 0.51 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.1 | Faint | Excellent | 68,017,000 |
Round | 0.5 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.1 | None | Excellent | 68,017,000 |
Round | 0.5 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.1 | None | Very good | 68,017,000 |
Round | 0.51 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Very good | 5.1 | None | Excellent | 73,341,000 |
Round | 0.51 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.1 | Medium Blue | Excellent | 73,341,000 |
Round | 0.52 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.1 | Medium Blue | Excellent | 73,341,000 |
Round | 0.5 | Very good | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.1 | Medium Blue | Excellent | 73,341,000 |
Round | 0.5 | Very good | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.1 | Very Good | Excellent | 73,341,000 |
Round | 0.51 | Very good | D | VVS1 | GIA | Very good | 5.1 | None | Very good | 84,677,000 |
Round | 0.52 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.2 | None | Excellent | 77,346,000 |
Round | 0.51 | Excellent | D | VVS2 | GIA | Excellent | 5.2 | None | Excellent | 82,852,000 |
Round | 0.58 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.3 | Medium Blue | Excellent | 77,370,000 |
Round | 0.55 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.3 | None | Excellent | 74,484,000 |
Round | 0.58 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.3 | None | Excellent | 74,484,000 |
Round | 0.58 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.3 | None | Excellent | 75,489,000 |
Round | 0.57 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.3 | None | Excellent | 75,489,000 |
Round | 0.57 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.3 | Medium Blue | Excellent | 77,370,000 |
Round | 0.58 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.3 | None | Excellent | 83,581,000 |
Round | 0.57 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.3 | Faint | Excellent | 83,581,000 |
Round | 0.55 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.3 | Medium Blue | Excellent | 83,581,000 |
Round | 0.54 | Excellent | D | VVS2 | GIA | Excellent | 5.3 | None | Excellent | 84,257,000 |
Round | 0.57 | Excellent | D | VVS2 | GIA | Excellent | 5.3 | None | Excellent | 84,257,000 |
Round | 0.59 | Excellent | D | VVS2 | GIA | Excellent | 5.3 | None | Excellent | 84,257,000 |
Round | 0.57 | Excellent | D | VVS2 | GIA | Excellent | 5.3 | None | Excellent | 84,257,000 |
Round | 0.56 | Excellent | E | IF | GIA | Excellent | 5.3 | Medium Blue | Excellent | 88,699,000 |
Round | 0.56 | Excellent | E | IF | GIA | Excellent | 5.3 | None | Excellent | 88,699,000 |
Round | 0.61 | Excellent | D | VVS1 | GIA | Excellent | 5.4 | Faint | Excellent | 105,758,000 |
Round | 0.61 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.4 | Strong Blue | Excellent | 98,820,000 |
Round | 0.6 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.4 | Faint | Excellent | 87,560,000 |
Round | 0.6 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.4 | Faint | Excellent | 87,560,000 |
Round | 0.6 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.4 | Faint | Excellent | 87,560,000 |
Round | 0.6 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.4 | Faint | Excellent | 87,560,000 |
Round | 0.6 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.4 | None | Excellent | 91,370,000 |
Round | 0.62 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.4 | Medium Blue | Excellent | 92,350,000 |
Round | 0.61 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.4 | Medium Blue | Excellent | 92,350,000 |
Round | 0.6 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.4 | STR | Excellent | 92,350,000 |
Round | 0.6 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.4 | None | Excellent | 92,350,000 |
Round | 0.61 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.4 | None | Excellent | 92,350,000 |
Round | 0.6 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.4 | None | Excellent | 92,350,000 |
Round | 0.61 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.4 | Medium Blue | Excellent | 92,350,000 |
Round | 0.6 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.4 | Faint | Excellent | 92,350,000 |
Round | 0.58 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.4 | None | Excellent | 83,581,000 |
Round | 0.61 | Excellent | F | IF | GIA | Excellent | 5.4 | Faint | Excellent | 97,988,000 |
Round | 0.6 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.4 | None | Excellent | 98,820,000 |
Round | 0.62 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.5 | Faint | Excellent | 89,434,000 |
Round | 0.68 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Very good | 5.6 | None | Very good | 116,214,000 |
Round | 0.7 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.6 | None | Very good | 120,173,000 |
Round | 0.63 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.6 | None | Excellent | 126,924,000 |
Round | 0.7 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.7 | None | Very good | 136,968,000 |
Round | 0.72 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.7 | Medium Blue | Excellent | 136,968,000 |
Round | 0.71 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.7 | Faint | Excellent | 136,968,000 |
Round | 0.72 | Excellent | F | VVS2 | GIA | Excellent | 5.7 | Faint | Excellent | 136,968,000 |
Round | 0.72 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.7 | Medium Blue | Excellent | 142,100,000 |
Round | 0.71 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.7 | None | Excellent | 142,100,000 |
Round | 0.7 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.7 | None | Excellent | 142,100,000 |
Round | 0.72 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.7 | Medium Blue | Excellent | 142,100,000 |
Round | 0.72 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.7 | Medium Blue | Excellent | 153,264,000 |
Round | 0.74 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.7 | Medium Blue | Excellent | 153,264,000 |
Round | 0.73 | Excellent | D | VS2 | GIA | Excellent | 5.8 | Faint | Excellent | 129,018,000 |
Round | 0.77 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.8 | None | Excellent | 145,489,000 |
Round | 0.76 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.8 | None | Excellent | 145,489,000 |
Round | 0.72 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.8 | None | Excellent | 145,489,000 |
Round | 0.78 | Excellent | E | VVS2 | GIA | Excellent | 5.8 | None | Excellent | 145,489,000 |
Round | 0.75 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.8 | Medium Blue | Excellent | 146,611,000 |
Round | 0.72 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Very good | 5.8 | None | Excellent | 146,611,000 |
Round | 0.71 | Verygood | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.8 | None | Excellent | 146,611,000 |
Round | 0.74 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.8 | Faint | Excellent | 146,611,000 |
Round | 0.74 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.8 | None | Excellent | 146,611,000 |
Round | 0.75 | Excellent | F | VVS1 | GIA | Excellent | 5.8 | Faint | Excellent | 146,611,000 |
Round | 0.76 | Excellent | D | VVS2 | GIA | Excellent | 5.8 | None | Excellent | 149,251,000 |
Round | 0.7 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.8 | Faint | Excellent | 153,964,000 |
Round | 0.76 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.8 | Faint | Excellent | 153,964,000 |
Round | 0.78 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.8 | Faint | Excellent | 153,964,000 |
Round | 0.78 | Excellent | E | VVS1 | GIA | Excellent | 5.8 | Faint | Excellent | 153,964,000 |
Round | 0.79 | Excellent | D | VVS2 | GIA | Excellent | 5.8 | None | Very good | 162,242,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 5.4 LY MM
5.4 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 93,800,000 | 85,800,000 | 76,300,000 | 71,200,000 | 66,700,000 |
E | 81,800,000 | 77,800,000 | 77,800,000 | 68,200,000 | 61,300,000 |
F | 74,800,000 | 70,800,000 | 69,000,000 | 66,300,000 | 56,500,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 6.0 LY MM
6.0 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 229,300,000 | 210,300,000 | 164,300,000 | 140,900,000 | 127,800,000 |
E | 187,300,000 | 182,300,000 | 150,300,000 | 134,300,000 | 120,300,000 |
F | 174,300,000 | 169,300,000 | 137,300,000 | 126,300,000 | 114,300,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 6.3 LY MM < 1CT
6.3 mm** | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 387,700,000 | 330,500,000 | 288,200,000 | 241,700,000 | 233,700,000 |
E | 312,200,000 | 289,700,000 | 277,500,000 | 230,100,000 | 220,000,000 |
F | 295,400,000 | 278,700,000 | 253,300,000 | 219,200,000 | 208,700,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 6.3 LY MM >= 1CT
6.3 mm** | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 513,100,000 | 435,400,000 | 381,400,000 | 311,700,000 | 291,700,000 |
E | 463,900,000 | 391,500,000 | 363,400,000 | 291,000,000 | 279,600,000 |
F | 392,600,000 | 352,900,000 | 345,800,000 | 269,300,000 | 268,400,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 6.8 LY MM
6.8 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 589,000,000 | 518,900,000 | 437,200,000 | 390,900,000 | 387,800,000 |
E | 440,300,000 | 450,000,000 | 387,500,000 | 360,900,000 | 313,400,000 |
F | 418,400,000 | 410,000,000 | 373,800,000 | 339,400,000 | 307,400,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 7.2 LY MM
7.2 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 819,200,000 | 749,300,000 | 615,400,000 | 579,200,000 | 511,900,000 |
E | 694,300,000 | 659,100,000 | 584,200,000 | 517,200,000 | 503,400,000 |
F | 589,500,000 | 603,500,000 | 555,500,000 | 495,500,000 | 459,000,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 8.1 LY MM
8.1 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 2,351,500,000 | 1,955,300,000 | 1,593,500,000 | 1,337,700,000 | 1,170,100,000 |
E | 1,743,900,000 | 1,542,600,000 | 1,369,200,000 | 1,203,000,000 | 1,129,300,000 |
F | 1,480,000,000 | 1,410,900,000 | 1,287,100,000 | 1,159,900,000 | 1,098,600,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 9 LY MM (< 3CT)
9 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 4,093,600,000 | 3,307,400,000 | 2,752,400,000 | 2,290,000,000 | 2,012,500,000 |
E | 3,307,400,000 | 2,937,400,000 | 2,521,200,000 | 2,151,200,000 | 1,873,800,000 |
F | 2,844,900,000 | 2,613,700,000 | 2,306,700,000 | 2,012,500,000 | 1,735,000,000 |
BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG MOISSANITE NƯỚC D (ĐI) KIỂM ĐỊNH GRA
Kích Thước | Trọng Lượng | Nước (Color) | Giá Bán (VNĐ) | Kiểm Định | Đường Link Sản Phẩm |
4 mm (4 ly) | 0.3 carat | D | 850,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 4 ly |
5 mm (5 ly) | 0.5 carat | D | 1,290,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 5 ly |
5.4 mm (5 ly 4) | 0.6 carat | D | 1,680,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 5.4 ly |
6 mm (6 ly) | 0.8 carat | D | 2,290,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 6 ly |
6.3 mm ( 6 ly 3) | 0.9 carat | D | 2,870,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 6.3 ly |
7 mm (7 ly) | 1.2 carat | D | 3,499,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 7 ly |
8 mm (8 ly) | 2 carat | D | 4,180,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 8 ly |
8.1 mm (8.1 ly) | 2.1 carat | D | 4,440,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 8.1 ly |
8.5 mm (8.5 ly) | 2.5 carat | D | 4,898,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 8.5 ly |
9 mm (9 ly) | 3 carat | D | 6,062,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 9 ly |
9.5 mm (9.5 ly) | 3.5 carat | D | 6,880,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 9.5 ly |
10 mm (10 ly) | 4 carat | D | 8,890,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 10 ly |
11 mm (11 ly) | 5 carat | D | 11,236,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 11 ly |
12 mm (12 ly) | 6 carat | D | 14,438,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 12 ly |
13 mm (13 ly) | 8 carat | D | 19,978,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 13 ly |
14 mm (14 ly) | 10 carat | D | 24,472,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 14 ly |
15 mm (15 ly) | 12 carat | D | 31,967,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 15 ly |
Hãy liên hệ ngay trang sức Glosbe & Co để được hỗ trợ tư vấn miễn phí bạn nhé!
NHẬN NGAY ƯU ĐÃI
Glosbe sẽ gửi ưu đãi ngay cho bạn qua email nhé!
Họ tên (*)
Số điện thoại (*)
Email (*)
Nội dung
ĐĂNG KÝ NGAY
Thương hiệu trang sức Glosbe & Co được thành lập từ năm 2016 với sứ mệnh trở thành thương hiệu trang sức thiết kế cho giới trẻ Top 1 Việt Nam, giúp 1 triệu người Việt Nam luôn xinh đẹp, bản lĩnh và tự tin thể hiện mình.
Glosbe & Co đã giúp hơn 10.000 khách hàng sở hữu được những bộ trang sức vàng, bạc, bạch kim… vô cùng chất lượng, thiết kế mới độc đáo, đơn giản mà tinh tế. Giúp khách hàng khai phá được nét đẹp riêng của mình, trở nên sành điệu, tự tin mọi lúc, mọi nơi để sống cuộc đời thành công.
Rất nhiều khách hàng đã yêu thích và tin dùng các sản phẩm của trang sức Glosbe Jewelry như: ca sĩ Đạt G, ca sĩ Wren Evans, Vlogger Andy Vũ…và rất nhiều người nổi tiếng khác..
Kim Cương 4 ly Giá Bao Nhiêu
Hiện nay kim cương 4 ly đang được rất nhiều khách hàng lựa chọn chọn vì nó có giá tiền vừa phải và kích thước cũng vừa nhỏ gọn.Kim Cương 4 ly có giá bán như sau:
Kim cương 4 ly, nước D, độ sạch IF với giá bán là 17.468.000 VNĐ
Kim cương 4 ly, nước D, độ sạch VVS1 với giá bán là 13.336.000 VNĐ
Kim cương 4 ly, nước E, độ sạch IF với giá bán là 13.388.000 VNĐ
Kim cương 4 ly, nước E, độ sạch VVS1 với giá bán là 13.686.000 VNĐ
Kim cương 4 ly, nước F, độ sạch IF với giá bán là 13.398.000 VNĐ
Kim cương 4 ly, nước F, độ sạch VVS1 với giá bán là 13.839.000 VNĐ
Để biết thêm chi tiết, bạn hãy liên hệ ngay trang sức Glosbe & Co để được hỗ trợ tư vấn nhiệt tình miễn phí nhé!
Các loại trang sức phù hợp với Kim Cương 4 ly
Kim Cương 4 ly có kích thước vừa phải nên rất phù hợp để đính lên hầu như các loại trang sức bao gồm: nhẫn kim cương, dây chuyền kim cương, lắc, khuyên tai kim cương… và các loại trang sức đính kim cương 4 ly khác.Kim cương 4 ly mua ở đâu giá tốt chất lượng và uy tín?
Hiện nay có rất nhiều cửa hàng và thương hiệu kinh doanh Kim Cương 4 ly tại thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần Thơ và cả nước.Nếu như bạn đang tìm một nơi để mua kim cương 4ly uy tín, chất lượng và có giá bán tốt nhất thị trường hiện nay thì Glosbe Jewelry là một lựa chọn hoàn hảo cho bạn.
Thương hiệu trang sức Glosbe Jewelry tọa lạc tại 55 đường 3 tháng 2 phường 11 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh.
Hotline: 0766 368 468 là một thương hiệu kinh doanh trang sức và Kim Cương uy tín tại Việt Nam.
Kiểm định GIA cho Kim Cương 4 ly
Tất cả Kim Cương 4 ly đều có giấy kiểm định GIA đầy đủ và rõ ràng. Do vậy bạn hoàn toàn yên tâm khi sở hữu kim cương này tại trang sức Glosbe Jewelry.Ngoài bảng giá kim cương 4 ly, Glosbe & Co xin giới thiệu đến tất cả các bạn bảng giá của kim cương nhân tạo Moissanite dưới đây!
Đây cũng là một sự thay thế hoàn hảo cho kim cương tự nhiên nếu bạn không muốn dành quá nhiều ngân sách để mua kim cương thiên nhiên, nhưng vẫn muốn sở hữu được nét đẹp lấp lánh và lung linh huyền ảo của một viên kim cương.
Bảng giá kim cương Moissanite 4 - 15 ly
STT | Hình Dáng | Kích Thước | Trọng Lượng | Nước (Color) | Giá Bán (VNĐ) | Kiểm Định | Đường Link Sản Phẩm |
1 | Round | 4 mm (4 ly) | 0.3 carat | D | 850,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 4 ly |
2 | Round | 5 mm (5 ly) | 0.5 carat | D | 1,290,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 5 ly |
3 | Round | 5.4 mm (5 ly 4) | 0.6 carat | D | 1,680,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 5.4 ly |
4 | Round | 6 mm (6 ly) | 0.8 carat | D | 2,290,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 6 ly |
5 | Round | 6.3 mm ( 6 ly 3) | 0.9 carat | D | 2,870,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 6.3 ly |
6 | Round | 7 mm (7 ly) | 1.2 carat | D | 3,499,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 7 ly |
7 | Round | 8 mm (8 ly) | 2 carat | D | 4,180,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 8 ly |
8 | Round | 8.1 mm (8.1 ly) | 2.1 carat | D | 4,440,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 8.1 ly |
9 | Round | 8.5 mm (8.5 ly) | 2.5 carat | D | 4,898,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 8.5 ly |
10 | Round | 9 mm (9 ly) | 3 carat | D | 6,062,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 9 ly |
11 | Round | 9.5 mm (9.5 ly) | 3.5 carat | D | 6,880,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 9.5 ly |
12 | Round | 10 mm (10 ly) | 4 carat | D | 8,890,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 10 ly |
13 | Round | 11 mm (11 ly) | 5 carat | D | 11,236,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 11 ly |
14 | Round | 12 mm (12 ly) | 6 carat | D | 14,438,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 12 ly |
15 | Round | 13 mm (13 ly) | 8 carat | D | 19,978,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 13 ly |
16 | Round | 14 mm (14 ly) | 10 carat | D | 24,472,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 14 ly |
17 | Round | 15 mm (15 ly) | 12 carat | D | 31,967,000 | GRA | Kim Cương Moissanite 15 ly |
Thương hiệu trang sức Glosbe & Co cung cấp trang sức dây chuyền, khuyên tai, nhẫn, lắc, vòng tay chân cho nam, nữ và trẻ em bằng chất liệu vàng, bạc, bạch kim, kim cương chất lượng cao, đẹp, uy tín. Website: https://glosbejewelry.net/
Địa chỉ 55 đường 3 Tháng 2, phường 11, quận 10, TpHCM.
SĐT: 0766 368 468
#trangsucbac #glosbejewelry #kimcuong #kimcuongmoissanite #nhankimcuong #nhancuoi #lactaynam #daychuyenbac #khuyentainam #nhancap #nhandoi #kimcuongnhantao
Glosbe & Co đã giúp hơn 10.000 khách hàng trong hơn 6 năm qua sở hữu được những bộ trang sức vàng, bạc, bạch kim… vô cùng chất lượng, thiết kế mới độc đáo, đơn giản mà tinh tế. Giúp khách hàng khai phá được nét đẹp riêng của mình, trở nên sành điệu, tự tin mọi lúc, mọi nơi để sống cuộc đời thành công.
Rất nhiều khách hàng đã yêu thích và tin dùng các sản phẩm của trang sức Glosbe Jewelry như: ca sĩ Đạt G, ca sĩ Wren Evans, Vlogger Andy Vũ…và rất nhiều người nổi tiếng khác..
Xem thêm: kim cương Moissanite
Lắc tay nam
Top 50 Mẫu Lắc Tay Nam - Vòng Tay Bạc Nam Hot Nhất Hiện Nay - Glosbe & Co
Lắc Tay Bạc Kim Cương Trắng
2.250.000 đLắc Tay Bạc Nam Tròn Hoa Sen Đá
1.850.000 đLắc Tay Bạc Nam Phật Giáo
2.190.000 đXem thêm tại: Lắc tay bạc nam