Xe tải ben Chiến Thắng 3.48 tấn là l
oại phương tiện : Ô tô tải tự đổ. Xuất xứ : Việt Nam. Thùng xe tải tự đổ thuận tiện khi sử dụng.
Thông số kỹ thuật Xe tải ben Chiến Thắng 3.48 tấn
[xtable=skin1|border:1|cellpadding:0|cellspacing:0|100%x@]
{tbody=baseline}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Trọng lượng bản thân :{/td}
{td=baseline}
3310{/td}
{td=baseline}
kG{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Phân bố : - Cầu trước :{/td}
{td=baseline}
1570{/td}
{td=baseline}
kG{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
- Cầu sau :{/td}
{td=baseline}
1740{/td}
{td=baseline}
kG{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Tải trọng cho phép chở :{/td}
{td=baseline}
3480{/td}
{td=baseline}
kG{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Số người cho phép chở :{/td}
{td=baseline}
3{/td}
{td=baseline}
người{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Trọng lượng toàn bộ :{/td}
{td=baseline}
6920{/td}
{td=baseline}
kG{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
[xtable=skin1|border:1|cellpadding:0|cellspacing:0]
{tbody=baseline}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :{/td}
{td=baseline}
4.720 x 1.950 x 2.270{/td}
{td=baseline}
mm{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Kích thước lòng thùng hàng :{/td}
{td=baseline}
2.720 x 1.750 x 600{/td}
{td=baseline}
mm{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Chiều dài cơ sở :{/td}
{td=baseline}
2500{/td}
{td=baseline}
mm{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Vết bánh xe trước / sau :{/td}
{td=baseline}
1425/1460{/td}
{td=baseline}
mm{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Số trục :{/td}
{td=baseline}
2{/td}
{td=baseline} {/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Công thức bánh xe :{/td}
{td=baseline}
4 x 2{/td}
{td=baseline} {/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Loại nhiên liệu :{/td}
{td=baseline}
Diesel{/td}
{td=baseline} {/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
[xtable=skin1|border:1|cellpadding:0|cellspacing:0|bleft]
{tbody=baseline}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Động cơ :{/td}
{td=baseline} {/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Nhãn hiệu động cơ:{/td}
{td=baseline}
490QZL{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Loại động cơ:{/td}
{td=baseline}
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Thể tích :{/td}
{td=baseline}
2672 cm3{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :{/td}
{td=baseline}
60 kW/ 3200 v/ph{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Lốp xe :{/td}
{td=baseline} {/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:{/td}
{td=baseline}
02/04/---/---{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Lốp trước / sau:{/td}
{td=baseline}
7.50-16/7.50-16{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Hệ thống phanh :{/td}
{td=baseline} {/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Phanh trước /Dẫn động :{/td}
{td=baseline}
Tang trống /khí nén{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Phanh sau /Dẫn động :{/td}
{td=baseline}
Tang trống /khí nén{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Phanh tay /Dẫn động :{/td}
{td=baseline}
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm{/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Hệ thống lái :{/td}
{td=baseline} {/td}
{/tr}
{tr=baseline}
{td=baseline}
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :{/td}
{td=baseline}
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]