Audi A4
Bảng giá xe dòng xe Audi A4
Mô tả dòng xe Audi A4
Phiên bản nâng cấp facelift của Audi A4 2020 vừa chính thức có mặt tại showroom TP. Hồ Chí Minh. Ở phiên bản nâng cấp này, mẫu xe Audi A4 2020 nhận được một số thay đổi ở thiết kế cũng như nâng cấp về công nghệ để cạnh tranh quyết liệt hơn với Mercedes C-Class hay BMW 3-Serie tại thị trường Việt Nam.
Xem thêm
Thông số kỹ thuật dòng xe Audi A4
Tổng quan | |
---|---|
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Sedan |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 1.700.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 5 |
Chiều rộng (mm) | 2 |
Chiều cao (mm) | 1 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3 |
Kích thước lốp xe | 225/ 50R17 |
Trọng lượng không tải(kg) | 1 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 |
Đường kính lazăng | 17 inch |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 1984cc |
Tên động cơ | 2..0L TFSI 4cyl Turbo |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 190/4.200-6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 320/1.450-4.200 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Loại động cơ | Hút khí tự nhiên |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | 6.0-5.8 |
Tốc độ tối đa (Km/H) | 241 |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | 7.7-7.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 5.2-4.7 |
Trợ lực lái | Điện |
Tăng tốc 0-100 km/h | 7,3 |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo cân bằng thể thao |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo cân bằng thể thao |
Phanh trước | Dĩa |
Phanh sau | Dĩa |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | Led |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Sấy gương, Chống chói, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Led |
Tính năng đèn pha | Điều chỉnh góc chiếu |
Cốp sau | Bấm điện |
Giá nóc | Không |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | Audi Sound System |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 3 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 10,1 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | No |
Bảng đồng hồ tài xế | Cơ |
Lẫy chuyển số | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Có |
Bệ tỳ tay | Trước |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 6 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Có |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Có |
Speed Limit | Có |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Đánh giá Audi A4 từ người dùng
Hãy là người đầu tiên viết đánh giá cho bài viết này
Viết Đánh Giá Của Bạn