Audi Q7
Bảng giá xe dòng xe Audi Q7
Mô tả dòng xe Audi Q7
Audi Việt Nam đã ra mắt Q7 mới tại thị trường Việt Nam hồi đầu tháng 5 năm ngoái. Mẫu SUV 3 hàng ghế của Audi được nâng cấp toàn bộ cả về thiết kế lẫn công nghệ. Chiếc SUV cỡ lớn nổi bật ở động cơ xăng V6, công nghệ mild hybrid, hệ thống vận hành kỹ thuật số và đèn pha LED matrix.
Audi Q7 mới thể hiện những đặc trưng SUV theo ngôn ngữ thiết kế mới nhất của Audi. Những đường gân sắc nét cùng những mặt cắt vuốt căng đầy tính thể thao.Thiết kế lưới tản nhiệt hình bát giác ấn tượng với sáu thanh crom thẳng đứng. Các khe gió ở hai hốc gió bên cũng được thiết kế bắt mắt hơn. Dải đèn LED matrix với thiết kế đường đèn mới nhấn mạnh chiều rộng của xe mỗi khi chạy tia từ trong ra ngoài, dải đèn to dần và hạ nhẹ về phía bên cánh. Nhìn từ phía sau, một dải crom ngang nổi bật với bắt nối giữa hai đèn hậu phẳng.
Audi Q7 có tất cả 12 màu sơn bao gồm cả các màu ánh kim mới là be Vicuña, nâu Barrique, và đỏ Matador. Hai màu đơn sắc gồm trắng Carrana và đen Night Black. Hiệu ứng ngọc trai trên màu xám Daytona được dành riêng cho ngoại thất S line.
Phiên bản Audi Q7 55 TFSI được phân phối chính hãng tại Việt Nam sử dụng hộp số 8 cấp Tiptronic và hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian Quattro. Công nghệ mild hybrid kết hợp với động cơ xăng V6 TFSI được nạp bởi một monoturbo. Nhờ đó, xe đạt công suất 250 kW (340 mã lực), mô-men xoắn 500 Nm, tăng tốc từ 0 tới 100km/h trong 5,9 giây, vận tốc tối đa 250 km/h.
Audi Q7 55 TFSI là mẫu xe đáng sở hữu dành cho khách hàng đang tìm kiếm xe SUV hạng sang đa dụng 3 hàng ghế. Dòng xe này đáp ứng nhiều tiêu chí mua xe khắt khe từ khách hàng từ khả năng vận hành, cảm giác thú vị, động cơ mạnh mẽ, độ an toàn cao và nhiều tiện nghi với công nghệ hiện đại.
Thông số kỹ thuật dòng xe Audi Q7
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng F |
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 4.200.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 5 |
Chiều rộng (mm) | 2 |
Chiều cao (mm) | 2 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3 |
Kích thước lốp xe | 255/55 R19 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Trọng lượng không tải(kg) | 255/55 R19 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 3 |
Tên động cơ | TFSI 3.0 |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 340 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500 |
Hệ thống truyền động | AWD |
Loại động cơ | Tăng áp |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Cấu tạo động cơ | V6 |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Led |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ | Chỉnh điện, Chống kẹt |
Tính năng đèn pha | Tự động bật tắt, Điều chỉnh góc chiếu |
Cốp sau | Bấm điện |
Giá nóc | Có |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | Hệ thống âm thanh cao cấp 3D BOSE Premium |
Kết nối | Bluetooth, AUX, USB |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 3 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 7 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Phanh tay | Cơ |
Cửa sổ trời | Yes |
Bảng đồng hồ tài xế | Cơ |
Nhớ ghế | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Có |
Sạc không dây | Không |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 10 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Không |
HUD | Không |
Camera 360 | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Không |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Có |
Adaptive Cruise Control | Không |
Speed Limit | Có |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Phòng tránh va chạm phía trước | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Có |