Audi Q8
Bảng giá xe dòng xe Audi Q8
Mô tả dòng xe Audi Q8
Audi Việt Nam đã ra mắt Q8 mới tại thị trường Việt Nam hồi cuối năm ngoái. Mẫu SUV-Coupe của Audi mang thiết kế ấn tượng, đầy cá tính và hiện đại.
Audi Q8 mới thể hiện những đặc trưng SUV-Coupe theo ngôn ngữ thiết kế mới nhất của Audi. Những đường gân sắc nét cùng những mặt cắt vuốt căng đầy tính thể thao.Thiết kế lưới tản nhiệt hình bát giác ấn tượng với sáu thanh crom thẳng đứng. Các khe gió ở hai hốc gió bên cũng được thiết kế bắt mắt hơn. Dải đèn LED Matrix với thiết kế đường đèn mới nhấn mạnh chiều rộng của xe mỗi khi chạy tia từ trong ra ngoài, dải đèn to dần và hạ nhẹ về phía bên cánh. Nhìn từ phía sau, đèn hậu LED trải dài nổi bật cho chiếc SUV-Coupe.
Phiên bản Audi Q8 55 TFSI được phân phối chính hãng tại Việt Nam sử dụng động cơ 3.0 V6 tăng áp cho công suất tối đa 340 mã lực, mô-men xoắn cực đại 500 Nm. Hộp số tiptronic 8 cấp kèm hệ truyền động bốn bánh toàn thời gian Quattro. Nhờ đó, xe tăng tốc 0-100 km/h trong 5,9 giây và đạt tốc độ tối đa 250 km/h.
Audi Q8 55 TFSI là mẫu xe đáng sở hữu dành cho khách hàng đang tìm kiếm xe SUV mang phong cách Coupe thể thao hạng sang. Dòng xe này hấp dẫn được tệp khách hàng trẻ thành công hay chị em phụ nữ sành điệu cá tính. Audi Q8 đáp ứng được các tiêu chí mua xe như thiết kế đẹp mắt, khả năng vận hành, cảm giác thú vị, động cơ mạnh mẽ, độ an toàn cao và nhiều tiện nghi với công nghệ hiện đại.
Thông số kỹ thuật dòng xe Audi Q8
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng F |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 4.650.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 5 |
Chiều rộng (mm) | 2 |
Chiều cao (mm) | 2 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3 |
Kích thước lốp xe | 285/45 R21 |
Trọng lượng không tải(kg) | 2 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85 |
Đường kính lazăng | 285/45 R21 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 3 |
Tên động cơ | TFSI 3.0L |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 340 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500 |
Hệ thống truyền động | AWD |
Loại động cơ | Tăng áp |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | 16.38 L/100km |
Tốc độ tối đa (Km/H) | 250 km/h |
Cấu tạo động cơ | V6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | 10.84 L/100km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 12.88 L/100km |
Trợ lực lái | Điện |
Tăng tốc 0-100 km/h | 5,9 giây |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chống chói, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Led |
Cửa sổ | Chỉnh điện |
Tính năng đèn pha | Tự động bật tắt, Tự động chiếu xa gần, Điều chỉnh góc chiếu |
Cốp sau | Bấm điện |
Giá nóc | Không |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | Bang & Olufsen với âm thanh vòm 3D (17 loa, 730W) |
Kết nối | Bluetooth, AUX, USB |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 10,1 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Phanh tay | Cơ |
Cửa sổ trời | No |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
Lẫy chuyển số | Có |
Nhớ ghế | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Sạc không dây | Không |
Bệ tỳ tay | Trước |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 10 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Không |
HUD | Không |
Camera 360 | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Có |
Adaptive Cruise Control | Không |
Speed Limit | Có |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Phòng tránh va chạm phía trước | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |