BMW 7 Series LCI
Bảng giá xe dòng xe BMW 7 Series LCI
Mô tả dòng xe BMW 7 Series LCI
Vào tháng 4 năm 2020, BMW Việt Nam (Thaco) đã giới thiệu 3 phiên bản BMW Series 7 mới tại thị trường Việt. BMW 7 Series LCI mới được phân phối tổng cộng 3 phiên bản gồm: 730Li M Sport, 730Li Pure Excellence và 740Li Pure Excellence với mức giá từ 4.369 đến 6,289 tỷ đồng.
Tại Việt Nam, tất cả các phiên bản của BMW Series 7 LCI mới đều thuộc cấu hình chiều dài cơ sở lớn với chiều dài cơ sở lên đến 3.210 mm, dài trong phân khúc.
Ngoại thất bản nâng cấp mới của 7 Series LCI mang thiết kế khá ấn tượng. Mặt ca-lăng sử dụng lưới tản nhiệt kích thước lớn. Logo trên nắp ca-pô với đường kính được tăng thêm từ 82 lên 95 mm. Ở phiên bản tiêu chuẩn, BMW 730Li M Sport sử dụng cụm đèn trước LED thích ứng. Trong khi 2 phiên bản còn lại gồm 730Li Pure Excellence và 740Li Pure Excellence sử dụng đèn pha BMW Laserlight có tầm chiếu sáng khá xa, tối đa lên tới 560 m.
Nội thất BMW 7 Series LCI mang thiết kế sang trọng, phiên bản 740Li Pure Excellence cần số và các núm xoay điều khiển phủ gốm ceramic, trang bị tủ lạnh BMW Individual thể tích tới 15 lít có thể tháo rời được tích hợp phía sau bệ tỳ tay hàng ghế sau. BMW Series 7 mới được trang bị tiêu chuẩn hệ thống BMW Live Cockpit Professional, bao gồm bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch và màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch.
Ở phiên bản 730Li, gồm 730Li M Sport và 730Li Pure Excellence, xe sử dụng động cơ B48, 4 xy-lanh, dung tích 2.0L tăng áp cho công suất sản sinh công suất 265 mã lực và mô-men xoắn cực đại 400 Nm. Ở phiên bản 740Li Pure Excellence, xe sử dụng động cơ B58, 6 xy-lanh dung tích 3.0L tăng áp cho công suất 340 mã lực và mô-men xoắn cực đại 450 Nm. Cả hai đều sử dụng kết hợp với hộp số tự động 8 cấp (8AT) và hệ dẫn động cầu sau.
Thông số kỹ thuật dòng xe BMW 7 Series LCI
Tổng quan | |
---|---|
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Sedan |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 6.289.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 5 |
Chiều rộng (mm) | 2 |
Chiều cao (mm) | 1 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3 |
Kích thước lốp xe | 20 inch |
Trọng lượng không tải(kg) | 1.080 |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | 551 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 78 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 3 |
Tên động cơ | B58 |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 340/ 5.500 – 6.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 450 / 1.500 – 5.200 |
Hệ thống truyền động | RWD |
Loại động cơ | Hút khí tự nhiên |
Loại nhiên liệu | Hybrid |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | Harman Kardon 15 loa công suất 460W |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, AUX, USB |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 3 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 10,25 |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Phanh tay | Cơ |
Cửa sổ trời | Panorama |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 10 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Không |
HUD | Không |
Camera 360 | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Có |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Có |
Speed Limit | Có |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Phòng tránh va chạm phía trước | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |