Ford Transit
Bảng giá xe dòng xe Ford Transit
Thông số kỹ thuật dòng xe Ford Transit
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng F |
Số chỗ | 14 |
Kiểu dáng | Van/Minivan |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Giá niêm yết | 798.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 5.780 |
Chiều rộng (mm) | 2.000 |
Chiều cao (mm) | 2.360 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.750 |
Kích thước lốp xe | 215/75R16 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải(kg) | 2.455 |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | Chưa có thông tin |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1740/1704 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.730 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6,65 |
Đường kính lazăng | 16 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 2.402 |
Tên động cơ | Duratorq 2.4L TDCi Turbo Diesel |
Hộp số | Số sàn |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 138 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 375 |
Hệ thống truyền động | RWD |
Loại động cơ | Tăng áp |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | Chưa có thông tin |
Tốc độ tối đa (Km/H) | Chưa có thông tin |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | Chưa có thông tin |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | Chưa có thông tin |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Tăng tốc 0-100 km/h | Chưa có thông tin |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá và ống giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Không |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không |
Đèn sương mù | Halogen |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không |
Cửa sổ | Chỉnh điện |
Cốp sau | Cơ |
Giá nóc | Không |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Âm thanh | 4 loa |
Kết nối | USB, Radio |
Khởi động nút bấm | Không |
Ghế tài | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Số vùng điều hòa | 1 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | Không có |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói cơ |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Không |
Phanh tay | Cơ |
Cửa sổ trời | No |
Bảng đồng hồ tài xế | Cơ |
Nhớ ghế | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Không |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Không |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Sạc không dây | Không |
Bệ tỳ tay | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không |
Điều khiển giọng nói | Không |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 4 |
Keyless entry | Không |
Đề nổ từ xa | Không |
HUD | Không |
Camera 360 | Không |
Camera lùi | Không |
Cảm biến lùi | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Không |
Chốt cửa tự động | Không |
Cruise Control | Không |
Adaptive Cruise Control | Không |
Speed Limit | Không |
Cân bằng điện tử - ESC | Không |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Không |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Không |
Phân bổ lực phanh điện tử | Không |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Không |
Hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Phòng tránh va chạm phía trước | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |
Đánh giá Ford Transit từ người dùng
0
1
0
0
0
Sắp xếp theo:
Mới nhất