Haval H6
Bảng giá xe dòng xe Haval H6
Mô tả dòng xe Haval H6
Haval H6 HEV chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với giá 1,096 tỷ đồng, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Mẫu CUV cỡ C định vị sẽ là đối thủ của nhiều dòng xe đang hot tại thị trường Việt như Honda CR-V, Mazda CX-5 và Ford Territory.
Giá bán
Tại thời điểm ra mắt, xe có giá bán như sau:
Haval H6 HEV | 1.096.000.000 đồng |
Chính sách bảo hành: xe mới giao cho khách hàng được bảo hành về các khiếm khuyết do vật liệu hay sản xuất trong điều kiện sử dụng và bảo dưỡng bình thường trong 5 năm hoặc 150.000 km, tùy điều kiện nào đến trước, trừ các bộ phận hao mòn. Pin được bảo hành lâu hơn với thời gian 8 năm hoặc 150.000 km, tùy điều kiện nào đến trước.
Haval H6 Hybrid Thế hệ thứ 3 hoàn toàn mới dành cho thị trường Việt Nam được nhập khẩu nguyên chiếc và trực tiếp từ nhà máy Rayong, Thái Lan với 5 lựa chọn màu sắc: Trắng Thời Thượng, Đen Lịch Lãm, Xanh Mạnh Mẽ, Xám Thời Trang và Đỏ Cá Tính.
Ngoại thất
Ngoại thất Haval H6 Hybrid nổi bật với điểm nhấn vòng eo thon gọn hai bên thân xe, kết hợp với bánh trước và bánh sau với lazang hợp kim 19inch đa chấu.
Với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.683x1.886x1.730 (mm), chiều dài cơ sở 2.738 mm Haval H6 HEV có vẻ ngoài khá lớn so với phân khúc.
Haval H6 | 4.653 x 1.886 x 1.730 | 2.738 |
Mazda CX-5 | 4.590 x 1.845 x 1.680 | 2.700 |
Hyundai Tucson | 4.630 x 1.865 x 1.695 | 2.755 |
Honda CR-V | 4.623 x 1.855 x 1.679 | 2.660 |
Lưới tản nhiệt được lấy cảm hứng từ bầu trời sao rơi, nối liền và mở rộng với ba chiều xếp chồng theo mô hình hình học cổ điển.
Cụm đèn trước là đèn LED tích hợp thấu kính khuếch đại ánh sáng, có tính năng tự động điều chỉnh độ cao. Đèn ban ngày đồng thời là đèn báo rẽ có thiết kế kéo dài dạng nanh sư tử thời trang và ấn tượng. Đèn pha dạng LED kiểu ma trận hoàn toàn mới. Điểm nhấn phía đuôi xe là cụm đèn hậu LED hiệu ứng 3D hình cầu mây nằm ngang. Thiết kế đèn hậu xuyên thấu bắt mắt kéo dài chiều rộng thị giác, ăn nhập với chụp đèn màu đỏ và hình dáng tổng thể của đuôi xe tạo nên vẻ quyến rũ linh hoạt.
Nội thất
Nội thất xe được thiết kế theo phong cách tối giản hướng tới 5 giác quan (nhìn, nghe, ngửi, chạm, cảm nhận), được bọc da cao cấp và trang bị các tiện nghi hiện đại: Bộ 3 màn hình: màn hình HUD hiển thị trên kính lái, màn hình đa thông tin 10.25 inch và màn hình cảm ứng thông minh 12.30 inch, vô lăng ba chấu bọc da tích hợp nhiều phím chức năng với viền kim loại sáng bóng, cần số điện tử núm xoay tinh xảo, ghế lái chỉnh điện 6 hướng và ghế phụ chỉnh điện 4 hướng, sạc điện thoại không dây, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng nhiệt độ với chức năng lọc không khí và tạo i-on âm, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama siêu lớn với kích thước 1364* 870mm tạo cho người ngồi trong xe cảm giác không gian được mở rộng tối đa. Cốp điện có 4 chế độ đóng/ mở an toàn và tiện lợi.
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng nhiệt độ độc lập với chức năng lọc không khí và tạo i-on âm giúp làm sạch, thanh lọc không khí, loại bỏ các hạt có kích thước siêu nhỏ như phấn hoa, vi khuẩn, chất gây dị ứng và bụi.
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama siêu lớn với kích thước 1364* 870mm.
Động cơ
Haval H6 Hybird thế hệ thứ 3 hoàn toàn mới có khả năng vận hành mạnh mẽ với động cơ xăng 1.5L Turbo kết hợp motor điện sinh ra tổng công suất cực đại 243 PS (tương đương 240 mã lực) và mô men xoắn cực đại 530 Nm.
Với mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình 18 km/lít khoảng 5,5 lít xăng/100 km nhờ hoạt động hiệu quả tối ưu của động cơ Hybrid kết hợp motor điện, Haval H6 góp phần vào việc giảm lượng khí thải trong môi trường.
Công nghệ an toàn
Haval H6 Hybird được NCAP trao chứng nhận xếp hạng An toàn 5 sao và được đánh giá cao về mức độ an toàn với công nghệ độc quyền L.E.M.O.N Platform, khung thép cường lực độ bền cao gia tăng tỷ trọng tới 71,61%, thép định hình nhiệt 1500Mpa gia tăng tỷ trọng tới 13%. Đây là những yếu tố quan trọng và khác biệt giúp tạo nên một khung xe chắc chắn, có khả năng hấp thụ xung lực cao và bảo vệ vượt trội.
H6 cũng sở hữu hệ thống hỗ trợ lái thông minh (Advanced Driver Assistance Systems) như các dòng xe điện tiên tiến khác với nhiều tính năng ưu việt như:
Thông số kỹ thuật dòng xe Haval H6
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng C |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 986.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 4.853 |
Chiều rộng (mm) | 1.886 |
Chiều cao (mm) | 1.730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.738 |
Kích thước lốp xe | 225/55R19 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 |
Trọng lượng không tải(kg) | 1.720 |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | Chưa có thông tin |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 61 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1631/1640 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | Chưa có thông tin |
Đường kính lazăng | 19 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 1.499 |
Tên động cơ | 1.5L Turbo Hybrid |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 240 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 530 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Loại động cơ | Hút khí tự nhiên |
Loại nhiên liệu | Hybrid |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | Chưa có thông tin |
Tốc độ tối đa (Km/H) | Chưa có thông tin |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | Chưa có thông tin |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | Chưa có thông tin |
Trợ lực lái | Điện |
Tăng tốc 0-100 km/h | Chưa có thông tin |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Led |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ | Chỉnh điện, Lên xuống tự động 4 cửa |
Tính năng đèn pha | Tự động bật tắt |
Cốp sau | Bấm điện |
Giá nóc | Có |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | 10 loa |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 12,3 |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | Panorama |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
Lẫy chuyển số | Không |
Nhớ ghế | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Sạc không dây | Có |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 6 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Không |
HUD | Có |
Camera 360 | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Có |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Có |
Adaptive Cruise Control | Có |
Speed Limit | Có |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Phòng tránh va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Có |