Hyundai IONIQ 5
Bảng giá xe dòng xe Hyundai IONIQ 5
Mô tả dòng xe Hyundai IONIQ 5
Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV) chính thức phân phối mẫu xe điện IONIQ 5 sản xuất tại Việt Nam với giá bán từ 1,3-1,45 tỷ đồng. Mẫu xe này hiện được sản xuất tại nhà máy Hyundai Thành Công số 2, hứa hẹn sẽ giúp khách hàng có nhiều lựa chọn xe điện giá hợp lý hơn trong tương lai.
Giá bán Hyundai Ioniq 5 tại Việt Nam:
IONIQ 5 được sản xuất với 2 phiên bản Prestige và Exclusive, gồm 3 màu: Đen, Trắng & Bạc Xe được cung cấp chế độ bảo hành 5 năm hoặc 100.000km tùy điều kiện nào đến trước. Với hệ thống pin, xe được hưởng chế độ bảo hành 8 năm hoặc 160.000km tùy điều kiện nào đến trước.
Mỗi chiếc IONIQ 5 bán ra xe được trang bị sạc tiêu chuẩn công suất 2,5 KW AC, ngoài ra Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV) sẽ tặng cho khách hàng đặt mua IONIQ 5 gói giải pháp sạc cao cấp tại nhà, nhằm giúp việc sử dụng và đi lại của khách hàng trở nên thuận tiện. Bên cạnh đó, HTV cũng đang phát triển cùng các đối tác mạng lưới trạm sạc trên toàn quốc, hướng đến mục tiêu năm 2024 sẽ phủ 80% các tỉnh thành.
Trước đó vào năm 2022, Hyundai Thành Công đã giới thiệu mẫu xe điện IONIQ 5, mẫu xe điện cao cấp của Hyundai Motor và nhận được nhiều phản hồi tích cực của thị trường. Trong hơn 1 năm qua, HTV đã cùng các đối tác nghiên cứu, đánh giá sản phẩm và điều kiện vận hành thực tế tại Việt Nam, cũng như phát triển các giải pháp phục vụ nhu cầu của khách hàng và thị trường.
Kết quả cuối cùng, mẫu IONIQ 5 chính thức sản xuất tại nhà máy Hyundai Thành Công số 2 (HTMV2), nhà máy với công nghệ hiện đại được khánh thành và đi vào sản xuất từ cuối năm 2022. Đây là cột mốc quan trọng, đánh dấu lần đầu tiên một mẫu xe điện công nghệ cao của Hyundai Motor được sản xuất tại Việt Nam, đặt nền tảng cho các mẫu xe tiếp theo có thể xuất hiện và đem đến cho khách hàng một hệ sinh thái xe điện đầy đủ, mang dấu ấn của Hyundai Motor cũng như Tập đoàn Thành Công.
Động cơ, sạc, dung lượng pin IONIQ 5
IONIQ 5 được xây dựng trên nền tảng E-GMP (Electric Global Modular Platform) sử dụng cho xe điện tiên tiến nhất của Hyundai. IONIQ 5 là mẫu xe thuần điện BEV (Battery Electric Vehicle) với hệ thống pin sạc đáp ứng cấu trúc điện kép 400V/800V tiên tiến bậc nhất, cho phép tương thích bộ sạc nhanh DC 350kW với tốc độ sạc từ 10 - 80% chỉ trong 18 phút và 56 phút với trạm sạc 50kW để sạc từ 20 - 80%. Nếu sử dụng bộ sạc AC công suất 7,7 - 10,9 kW thì chỉ mất khoảng 6 ~ 9 giờ để sạc đầy 100%.
Mẫu IONIQ 5 được sản xuất tại Việt Nam sở hữu đầy đủ các công nghệ sạc pin cao cấp nhất của Hyundai, sử dụng 1 motor đặt ở trục sau với 2 phiên bản pin:
Tính năng Vehicle to Load (V2L) giúp xe có khả năng cung cấp điện cho các thiết bị điện dân dụng thông qua hệ thống ổ cắm trên xe. Công suất tối đa của hệ thống này đáp ứng được đạt tới 3.600W, đủ đáp ứng cho 1 dàn âm thanh biểu diễn ngoài trời cỡ vừa hoặc các thiết bị điện cho hoạt động camping.
IONIQ 5 sử dụng pin Lithium với ưu điểm mật độ năng lượng cao. Trên IONIQ 5, hệ thống pin được bảo vệ bằng các lớp “giáp” chống va chạm vật lí và hệ thống rơ-le tự ngắt khi phát hiện quá nhiệt hoặc sự cố xảy ra, hạn chế nguy cơ mất an toàn từ cháy nổ.
Ngoại hình IONIQ 5
IONIQ 5 sở hữu thiết kế đậm bản sắc tương lai, khác biệt hoàn toàn so với các mẫu xe sử dụng động cơ đốt trong hiện hành của Hyundai.
Điểm nhấn dấu ấn của IONIQ 5 là thiết kế Parametric Pixel với cụm đèn chiếu sáng trước sau theo phong cách pixels với các ô vuông ánh sáng. Cụm các chi tiết này xuất hiện trên hầu hết các khu vực chiếu sáng của xe: đèn trước, đèn sau, đèn báo mức năng lượng khi sạc,… Parametric Pixel sẽ là điểm nhận dạng thương hiệu của IONIQ so với các mẫu xe khác của Hyundai Motor cũng như các mẫu xe điện khác.
Nội thất IONIQ 5
IONIQ 5 sở hữu kích thước tổng thể của 1 mẫu SUV tầm trung với các thông số Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.635 x 1.890 x 1.650 (mm), khoảng sáng gầm xe đạt 160mm. Điểm nhấn nổi bật là chiều dài cơ sở của IONIQ 5 đạt 3.000mm, tương đương với các mẫu SUV Full Size, giúp bố trí khoang cabin, không gian rộng rãi.
IONIQ 5 sở hữu không gian nội thất được Hyundai gọi là “Smart Living Space” - một không gian thông minh. Điểm tạo ấn tượng của nội thất IONIQ 5 là bệ tỳ tay trung tâm di động (Universal Island) sáng tạo có thể trượt di động hành trình 140mm, giúp hành khách có thêm không gian khi sử dụng xe.
Bảng táp lô của Hyundai IONIQ 5 được thiết kế theo phong cách tối giản Minimalism, trang bị cặp màn hình có kích thước 12,3 inch nối liền: màn hình cảm ứng thông tin & màn hình giải trí, thiết lập đa chức năng. Xe được trang bị hệ thống âm thanh Bose cao cấp, Android Auto/Apple Carplay cùng với camera 360 độ.
Tính chất “Living space” của IONIQ 5 được thể hiện ở phong cách thiết kế phẳng, với ghế ngồi Futuristic Style đem đến cảm giác mở, thoáng đãng cho cabin khi lái xe. Bên cạnh đó, ghế lái có giá tựa chân đặt dưới giúp lái xe thư giãn tốt hơn trong các hành trình dài mệt mỏi, đồng thời ghế trước cũng có khả năng dịch chuyển tạo nên tư thế ngả thoả mái như khoang sau của một chiếc xe hạng sang cỡ lớn. Không dừng lại ở hàng ghế trước, cả hàng ghế sau cũng có thể kéo tiến/lùi giúp tối ưu không gian tối đa.
IONIQ 5 sử dụng cần số điện tử tích hợp trên cụm vô lăng nhờ đó không gian giữa ghế lái và hành khách bên ghế phụ được liên thông. Ghế ngồi, tấm lót đầu, viền cửa, sàn và tay vịn của xe đều được sử dụng từ vật liệu có nguồn gốc tái chế bao như nhựa chai PET tái chế, sợi có nguồn gốc thực vật và sợi len tự nhiên. Da nội thất đã được xử lý sinh thái, bảng điều khiển, công tắc, vô lăng và cửa ra vào sử dụng sơn sinh học đặc biệt chiết xuất từ thực vật.
Ở trạng thái bình thường, IONIQ 5 sẽ có dung tích cốp lên đạt 531 lít và nếu gập hết hàng ghế thứ 2, dung tích khoang sau có thể lên tới 1.600 lít.
Bên cạnh đó, các chức năng tiêu chuẩn khác như điều hoà tự động, đèn tự động, khởi động chìa khoá thông minh, cửa sổ tời toàn cảnh, hệ thống hỗ trợ lái 3 chế độ drive-mode,… mang tới một sản phẩm đầy đủ tiện nghi cho các vị trí ngồi.
Hệ thống an toàn Smart Sense
IONIQ 5 vẫn đảm bảo là một mẫu xe an toàn, thông minh khi lưu thông trên đường với sự hỗ trợ của hệ thống an toàn SmartSense cùng các công nghệ an toàn cơ bản khác.
Thông số kỹ thuật dòng xe Hyundai IONIQ 5
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng D |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Giá niêm yết | 1.300.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 4.635 |
Chiều rộng (mm) | 1.890 |
Chiều cao (mm) | 1.650 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 |
Kích thước lốp xe | 235/55R19 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Trọng lượng không tải(kg) | Chưa có thông tin |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | 531 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | Chưa có thông tin |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | Chưa có thông tin |
Trọng lượng toàn tải (kg) | Chưa có thông tin |
Bán kính vòng quay tối thiểu | Chưa có thông tin |
Đường kính lazăng | 19 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | Pin |
Tên động cơ | Điện |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 170 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350 |
Hệ thống truyền động | RWD |
Loại động cơ | Điện |
Loại nhiên liệu | Điện |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | Chưa có thông tin |
Tốc độ tối đa (Km/H) | Chưa có thông tin |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | Chưa có thông tin |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | Chưa có thông tin |
Trợ lực lái | Điện |
Tăng tốc 0-100 km/h | Chưa có thông tin |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | Led |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Sấy gương, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Không |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ | Chỉnh điện, Lên xuống tự động 4 cửa |
Tính năng đèn pha | Tự động bật tắt |
Cốp sau | Bấm điện |
Giá nóc | Không |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | 8 Loa |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio, Wifi |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 12,3 |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | No |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
Lẫy chuyển số | Có |
Nhớ ghế | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Sạc không dây | Có |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 6 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Có |
HUD | Không |
Camera 360 | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Không |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Có |
Adaptive Cruise Control | Không |
Speed Limit | Không |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Không |
Hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Phòng tránh va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |