Hyundai Kona
Bảng giá xe dòng xe Hyundai Kona
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|
Hyundai Kona | 636 triệu | 704,6 triệu Chi tiết |
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | 636 triệu | 704,6 triệu Chi tiết |
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt | 699 triệu | 773,9 triệu Chi tiết |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | 750 triệu | 830 triệu Chi tiết |
Hyundai Kona 2.0 AT Base | 636 triệu | 704,6 triệu Chi tiết |
Hyundai Kona 2.0 AT Special | 636 triệu | 704,6 triệu Chi tiết |
Mô tả dòng xe Hyundai Kona
Hyundai Kona là mẫu xe CUV hạng B bán chạy trong phân khúc. Mẫu xe này còn cho khả năng vận hành mạnh mẽ và nhanh nhẹn trong phân khúc với với phiên bản máy xăng 1.6L tăng áp, kết hợp cùng hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp (7DCT). Nhờ sở hữu thiết kế cá tính và khác biệt với số đông, Hyundai Kona là mẫu xe hấp dẫn các bạn trẻ hay chị em phụ nữ cá tính.
Hyundai Kona có tổng cộng 2 phiên bản động cơ xăng 4cyl bao gồm:
Động cơ 4cyl 1.6 T-GDI cho công suất 175 mã lực và mô-men xoắn 265 Nm đi cùng hộp số ly hợp kép 7 cấp DCT (7 DCT). Bên cạnh động cơ 4cyl Nu 2.0 MPI Atkinson sản sinh sức mạnh 148 mã lực và mô-men xoắn 180 Nm đi cùng hộp số tự động 6 cấp (6AT). Cả hai phiên bản đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước (FWD).
Nội thất của Hyundai Kona thiết kế hiện đại, trẻ trung tập trung vào người lái. Nội thất Kona được trang bị khá nhiều tiện nghi nổi bật trong phân khúc như ghế ngồi bọc da, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, vô-lăng 3 chấu thiết kế thể thao tích hợp các phím chức năng. Phía sau vô lăng là bảng đồng hồ dạng analog truyền thống, kết hợp với màn hình hiển thị đa thông tin mang kích thước 3,5 inch, màn hình cảm ứng 8 inch có tích hợp hệ thống định vị vệ tinh và bản đồ Việt Nam, bên cạnh kết nối Apple Carplay với nhiều chức năng giải trí đa dạng.
Với giá bán từ 636 – 750 triệu đồng và đa dạng nhiều phiên bản, Hyundai Kona là mẫu xe CUV hạng B hấp dẫn nhiều khách hàng Việt. Đây là lựa chọn xe CUV hạng B thiết kế hấp dẫn, vận hành mạnh mẽ và trang bị tốt trong tầm giá.
Thông số kỹ thuật dòng xe Hyundai Kona
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng B |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 4.165 |
Chiều rộng (mm) | 1.800 |
Chiều cao (mm) | 1.565 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | Chưa có thông tin |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | Chưa có thông tin |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Hộp số | Tự động |
Hệ thống truyền động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tốc độ tối đa (Km/H) | Chưa có thông tin |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Trợ lực lái | Điện |
Tăng tốc 0-100 km/h | Chưa có thông tin |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn LED ban ngày | Không |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Halogen |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ | Chỉnh điện, Lên xuống tự động bên tài, Chống kẹt |
Cốp sau | Cơ |
Giá nóc | Có |
Nội thất | |
---|---|
Âm thanh | 6 loa |
Kết nối | Apple CarPlay, Bluetooth, USB, Radio |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Số vùng điều hòa | 1 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 8 inch |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Cơ |
Bảng đồng hồ tài xế | Cơ |
Lẫy chuyển số | Không |
Nhớ ghế | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 6 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Không |
HUD | Không |
Camera 360 | Không |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Không |
Chốt cửa tự động | Không |
Cruise Control | Có |
Adaptive Cruise Control | Không |
Speed Limit | Không |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Không |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không |
Phòng tránh va chạm phía trước | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |