Hyundai Venue
Bảng giá xe dòng xe Hyundai Venue
Mô tả dòng xe Hyundai Venue
Hyundai Venue sẽ tham gia phân khúc xe hạng A tại thị trường Việt Nam, cạnh tranh với 2 đối thủ Toyota Raize và Kia Sonet với giá bán từ 539 triệu đồng.
Hyundai Thành Công phân phối 2 phiên bản khác nhau cùng 6 lựa chọn màu sắc: Trắng, Bạc, Đỏ, Xanh dương, Đen và Xám kim loại. Xe được hưởng chế độ bảo hành 5 năm hoặc 100.000km tùy điều kiện nào đến trước.
Mức giá bán lẻ từng phiên bản:
Hyundai Venue chính thức xuất hiện trên sân khấu và ra mắt thị trường Việt Nam. Venue được sản xuất và phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản cùng giá bán lẻ khuyến nghị từ 539 triệu (đã bao gồm thuế VAT).
Trong dải sản phẩm CUV tại thị trường Việt Nam, Hyundai hiện đã tham chiến phân khúc xe hạng B (Creta), hạng C (Tucson), hạng D (Santa Fe) và hạng E (Palisade). CUV hạng A chính là mảnh ghép còn thiếu của hãng xe Hàn Quốc và đó là lý do Venue được giới thiệu tại nước ta.
Với giá bán từ 539 - 579 triệu đồng, Hyundai Venue sẽ cạnh tranh mạnh mẽ cùng các đối thủ như Kia Sonet (519 triệu - 579 triệu đồng) và Toyota Raize (563 triệu đồng).
Hyundai Venue ra mắt lần đầu tiên tại New York Motorshow 2019, và phiên bản cải tiến nâng cấp được giới thiệu vào năm 2022. Chiếc xe gây ấn tượng về thiết kế cá tính, được trang bị những tiện nghi hiện đại cùng những công nghệ ứng dụng hàng đầu. Nhằm đáp ứng được nhu cầu về một chiếc xe đủ nhỏ gọn song cũng đủ mạnh mẽ di chuyển trong nhiều điều kiện vận hành, Hyundai Thành Công đã giới thiệu chiếc Hyundai Venue phiên bản mới nhất đến với người tiêu dùng Việt Nam, đồng thời hoàn thiện dải sản phẩm SUV của mình đủ các phân khúc.
Hyundai Venue sở hữu thiết kế ấn tượng với điểm nhấn phía trước là lưới tản nhiệt kích thước lớn tạo hình thác nước Cascading Grill theo phong cách Parametric Dynamic mang dấu ấn của mẫu xe đàn anh Palisade. Cụm đèn chiếu sáng dạng Projector LED được thiết kế tách cụm mới, đặc trưng bởi đường nét sắc sảo và tinh tế. Đèn định vị ban ngày DRL (Daytime Running Light) của xe được thiết kế bao quanh cụm đèn pha tạo nên nét độc đáo cho xe. Cản trước được sơn màu bạc, tạo nên vẻ hiện đại năng động.
Chiếc xe sở hữu kích cỡ nhỏ gọn với kích thước chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt 3.995 x 1.770 x 1.645 (mm). Khoảng sáng gầm xe đạt 195mm cùng chiều dài cơ sở 2.500 mm. Xe được trang bị bộ lazang 16 inch trên cả 2 phiên bản với thông số lốp 215/60R16. Venue cũng được trang bị thanh giá nóc, giúp tăng thêm vẻ mạnh mẽ đồng thời dễ dàng phát huy công năng khi cần chở đồ có kích thước lớn mà khoang hành lí không chứa đủ.
Hyundai Venue sở hữu không gian nội thất hiện đại với khả năng tối ưu không gian vượt trội trong phân khúc, giúp chủ nhân dễ dàng sử dụng các chức năng trên xe. Xe được trang bị ghế ngồi bọc da pha nỉ, đem đến cảm giác dễ chịu khi sử dụng cũng như khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt.
Bảng taplo xe nổi bật với màn hình đa thông tin và màn hình giải trí cảm ứng 8 inch điều khiển đa chức năng nằm ở vị trí trung tâm, tích hợp camera lùi. Màn hình của xe hỗ trợ đầy đủ kết nối Android Auto, Apple Carplay, Bluetooth cũng như bản đồ dẫn đường được Hyundai Thành Công phát triển riêng dành cho thị trường Việt Nam.
Đặc biệt Venue cũng trang bị cổng sạc dạng USB Type-C tiện dụng nhất hiện nay với khả năng sạc nhanh trên cả hàng ghế phía trước và phía sau. Người dùng có thể hài lòng với hệ thống âm thanh 6 loa theo xe đạt chất lượng tốt.
Hyundai Venue được trang bị động cơ I3 Kappa 1.0 Turbo GDI cho công suất tối đa 120 mã lực tại 6.000 vòng/phút, momen xoắn cực đại 172Nm tại 1.500 ~ 4.000 vòng/phút. Xe được trang bị hộp số đi kèm là loại ly hợp kép 7 cấp đem đến khả năng chuyển số nhanh với phong cách thể thao. Đặc biệt, Venue được trang bị Drive Mode với 3 chế độ lái Normal - Eco - Sport giúp đáp ứng đa dạng các điều kiện vận hành khác nhau.
Hyundai Venue được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cao cấp:
Venue được trang bị hệ thống khung xe với vật liệu chịu lực cao, được bổ sung thêm thành phần thép cường lực AHSS tới 65%, giúp hấp thụ lực tác động trong tình huống va chạm, đảm bảo an toàn cho toàn bộ hành khách ngồi trong xe.
Hệ thống khung gầm của Venue được tăng cường khả năng xử lý N.V.H (Noise - Vibration - Harshness) ấn tượng khi giảm độ ồn, rung bằng các giải pháp thêm các ngăn tiêu âm trên cánh cửa, tăng độ cứng ở các cụm panel và sàn xe. Hệ thống lái cũng được cải tiến, giúp gia tăng độ chính xác cũng như khả năng phản hồi tốt hơn, đem đến cảm giác thú vị mỗi khi cầm lái.
Thông số kỹ thuật dòng xe Hyundai Venue
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng A |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 539.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 3.995 |
Chiều rộng (mm) | 1.770 |
Chiều cao (mm) | 1.645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 |
Kích thước lốp xe | 215/60R16 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 |
Trọng lượng không tải(kg) | Chưa có thông tin |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | Chưa có thông tin |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | Chưa có thông tin |
Trọng lượng toàn tải (kg) | Chưa có thông tin |
Bán kính vòng quay tối thiểu | Chưa có thông tin |
Đường kính lazăng | 16 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 998 |
Tên động cơ | Kappa 1.0 T-GDi |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 120 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 175 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Loại động cơ | Tăng áp |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | 7,2 |
Tốc độ tối đa (Km/H) | Chưa có thông tin |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | 4,7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 5,6 |
Trợ lực lái | Điện |
Tăng tốc 0-100 km/h | Chưa có thông tin |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang Trống |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Bi-Xenon |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn hậu | Led |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Không |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không |
Cửa sổ | Cơ |
Tính năng đèn pha | Tự động bật tắt |
Cốp sau | Cơ |
Giá nóc | Không |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Âm thanh | 6 Loa |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Số vùng điều hòa | 1 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 8 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói cơ |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Cơ |
Cửa sổ trời | No |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
Lẫy chuyển số | Không |
Nhớ ghế | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Sạc không dây | Không |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 2 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Có |
HUD | Không |
Camera 360 | Không |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Không |
Chốt cửa tự động | Không |
Cruise Control | Không |
Adaptive Cruise Control | Không |
Speed Limit | Không |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Không |
Hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Phòng tránh va chạm phía trước | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |