Isuzu D-Max
Bảng giá xe dòng xe Isuzu D-Max
Mô tả dòng xe Isuzu D-Max
Isuzu Việt Nam đã giới thiệu mẫu bán tải D-Max thế hệ mới tại thị trường Việt hồi tháng 4/2021. Xe được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan với giá từ 630 – 850 triệu đồng.
Cả 3 phiên bản của Isuzu D-Max thế hệ mới đều sử dụng động cơ dầu 4cyl, dung tích 1.9L (RZ4E-TC) tăng áp (đơn) cho công suất tối đa 150 mã lực tại 3.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 350 Nm ở tốc độ 1.800 – 2.600 vòng/phút. Sức mạnh được truyền xuống cầu sau hoặc hai cầu (bán thời gian), thông qua hộp số tay 6 cấp hoặc tự động 6 cấp. Khác với Thái Lan và một số thị trường khác, Isuzu D-Max 2021 tại Việt Nam không có phiên bản máy dầu 3.0L
Sự đổi mới đáng kể nhất của Isuzu D-Max thế hệ mới chính là nội thất hiện đại và sang trọng hơn, không còn đơn điệu, ít trang bị “giống nội thất xe tải” như thế hệ trước. Phiên bản hàng đầu “Type Z” của D-Max 2021 tại Việt Nam được trang bị màn hình cảm ứng thông tin giải trí 9 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Màn hình hiển thị thông tin lái xe MID màu 4.2 inch, kết hợp với đồng hồ analog.
Xe sử dụng vô lăng 3 chấu thiết kế hiện đại hơn, ghế ngồi bọc Da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, 8 loa giải trí (có loa ốp trần xe), tính năng đề máy từ xa (làm nóng động cơ và hệ thống điều hoà). Bên cạnh đó, bản cao cấp của D-Max thế hệ mới tại Việt Nam sẽ có nhiều trang bị an toàn & hỗ trợ lái hiện đại tương tự phiên bản ở Thái như: 7 túi khí, Cảnh báo điểm mù, Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, hệ thống hỗ trợ đỗ xe và Camera lùi và hơn nữa.
Đáng tiếc rằng, D-Max thế hệ mới không được trang bị Ga tự động (Cruise Control). Dẫu vậy khi vận hành thực tế, không phải khách hàng nào cũng cần đến trang bị này.
Trong phân khúc bán tải cỡ trung, Isuzu D-Max là mẫu bán tải được đánh giá cao về độ bền bỉ cao, tiết kiệm, dễ sửa chữa và chi phí thay phụ tùng thấp, đây chính là lý do người mua bán tải để chở hàng “cày bừa” thường quan tâm đến D-Max.
Thông số kỹ thuật dòng xe Isuzu D-Max
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng D |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Bán tải |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 850.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 5.265 |
Chiều rộng (mm) | 1.870 |
Chiều cao (mm) | 1.790 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.125 |
Kích thước lốp xe | 265/60R18 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 240 |
Trọng lượng không tải(kg) | 1.945 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 76 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 1.898 |
Tên động cơ | RZ4E – TC |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 147 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350 |
Hệ thống truyền động | 4WD |
Loại động cơ | Tăng áp |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Hệ thống treo sau | Lá nhíp |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Halogen |
Cửa sổ | Chỉnh điện |
Tính năng đèn pha | Tự động bật tắt, Điều chỉnh góc chiếu |
Giá nóc | Có |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | 8 loa |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 9 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói cơ |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Cơ |
Cửa sổ trời | No |
Bảng đồng hồ tài xế | Cơ |
Nhớ ghế | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Sạc không dây | Không |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 7 |
Keyless entry | Không |
Đề nổ từ xa | Không |
HUD | Không |
Camera 360 | Không |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Không |
Chốt cửa tự động | Không |
Cruise Control | Không |
Adaptive Cruise Control | Không |
Speed Limit | Không |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Không |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Phòng tránh va chạm phía trước | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |