Jaguar XE
Bảng giá xe dòng xe Jaguar XE
Mô tả dòng xe Jaguar XE
Vào giữa năm 2020, Jaguar Việt Nam đã giới thiệu mẫ sedan thể thao hạng sang Jaguar XE mới. Xe được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản gồm R-Dynamic SE và HSE với giá bán lần lượt 2,61 tỷ và 2,915 tỷ đồng.
Mẫu sedan Jaguar XE được thiết kế mang phong cách thể thao, khác biệt với các đối thủ trên thị trường. Thiết kế của XE nổi bật với vóc dáng khỏe khoắn với nắp ca-pô dập nổi gợi cảm với những đường gân. Phần đầu xe sở hữu cụm lưới tản nhiệt rộng, trang bị đèn pha LED trước và đèn hậu LED sau.
Jaguar XE sử dụng động cơ 4cyl dung tích 2.0L tăng áp, Ingenium với 2 mức công suất 250PS hoặc 300PS, xe sử dụng hộp số tự động 8 cấp tích hợp cùng lẫy sang số trên vô lăng, đi kèm với hệ dẫn động cầu sau. Hệ thống JaguarDrive Control có các chế độ lái đa dạng gồm: Comfort, Eco, Dynamic, Rain, Ice và Snow.
Nội thất mẫu sedan hạng sang Jaguar XE được trang bị cặp màn hình Touch Pro 10" độ phân giải cao, đây chính là hệ thống màn hình kép dưới dạng tùy chọn. Xe sử dụng ghế ngồi bọc da cao cấp, hệ thống âm thanh đặc sắc mang đến trải nghiệm sử dụng và cầm lái hấp dẫn cho chủ sở hữu.
Thông số kỹ thuật dòng xe Jaguar XE
Tổng quan | |
---|---|
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Sedan |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 2.610.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 5 |
Chiều rộng (mm) | 2 |
Chiều cao (mm) | 1 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3 |
Kích thước lốp xe | 18 inch |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 1.998 |
Tên động cơ | Ingenium, tăng áp 2.0L |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 246/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 365Nm/ 1300- 4500rpm |
Hệ thống truyền động | RWD |
Loại động cơ | Hút khí tự nhiên |
Loại nhiên liệu | Hybrid |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | 16 loa Meridian |
Kết nối | Bluetooth, AUX, USB |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 10 inch gồm 5 inch phía trên và 5 inch phía dưới |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Phanh tay | Cơ |
Cửa sổ trời | Panorama |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 4 |