Jeep Gladiator
Bảng giá xe dòng xe Jeep Gladiator
Mô tả dòng xe Jeep Gladiator
Jeep Gladiator được phân phối chính hãng tại Việt Nam tổng cộng 2 phiên bản bao gồm Sport và Rubincon với mức giá lần lượt 3,765 và 4,045 tỷ đồng, nhập khẩu trực tiếp từ thị trường Mỹ.
Jeep Gladiator là mẫu bán tải sử dụng nền tảng khung gầm rời (body-on-frame). Các phiên bản đều sử dụng động cơ V6 3.6L cho công suất 258 mã lực và mô-men xoắn cực đại 352Nm. Xe dử dụng kết hợp với hộp số tự động 8 cấp, hệ dẫn động 2 cầu đi kèm khóa vi sai mang đến khả năng vận hành và off-road ấn tượng với khoảng sáng gầm xe 282 mm hay khả năng lội nước sâu 762 mm.
Ở phiên bản Jeep Gladiator cao cấp nhất. Nội thất chiếc bán tải Jeep Gladiator được thiết kế thực dụng nhưng không kém phần hiện đại. Xe sử dụng màn hình trung tâm giải trí trung tâm kích thước 8,4 inch, có hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, ghế ngồi bọc da phối nhiều màu, trang bị chìa hóa thông minh và tính năng khởi động từ xa. Xe đi kèm với các trang bị an toàn và hỗ trợ lái như hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát áp suất lốp, kiểm soát hành trình.
Thông số kỹ thuật dòng xe Jeep Gladiator
Tổng quan | |
---|---|
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Bán tải |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 3.765.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 6 |
Chiều rộng (mm) | 2 |
Chiều cao (mm) | 2 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.487 |
Kích thước lốp xe | 17 inch và lốp địa hình |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 282 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 3.604 |
Tên động cơ | Xăng V6 3.6L |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 258 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 352 |
Hệ thống truyền động | 4WD |
Loại động cơ | Hút khí tự nhiên |
Loại nhiên liệu | Hybrid |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Bi-Xenon |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Kết nối | Bluetooth, AUX, USB |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh cơ |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 8,4 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói cơ |
Phanh tay | Cơ |
Cửa sổ trời | Panorama |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 4 |