Jeep Wrangler
Bảng giá xe dòng xe Jeep Wrangler
Mô tả dòng xe Jeep Wrangler
Jeep Wrangler phân phối chính hãng tại Việt Nam tổng cộng 3 phiên bản bao gồm Sport, Sahara và Rubincon với mức giá khởi điểm từ 2,9 – 3,3 tỷ đồng.
Jeep Wrangler là mẫu SUV thực thụ khi dùng nền tảng khung gầm rời (body-on-frame). Các phiên bản đều sử dụng chung động cơ Xăng 2.0L tăng áp mang công suất 270 mã lực tại vòng tua máy 5.250 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 400 Nm tại 3.000 vòng/phút. Xe dử dụng kết hợp với hộp số tự động 8 cấp, hệ dẫn động 2 cầu đi kèm khóa vi sai. Jeep Wrangler mang khoảng sáng gầm lên đến 282 mm, xe có khả năng lội nước 762 mm.
Ở phiên bản Jeep Wrangler Rubicon cao cấp nhất. Xe sở hữu đèn pha LED, màn hình trung tâm giải trí trung tâm kích thước 8,4 inch, có hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, ghế ngồi bọc da phối nhiều màu, trang bị chìa hóa thông minh và tính năng khởi động từ xa. Xe đi kèm với các trang bị an toàn và hỗ trợ lái như hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát áp suất lốp, kiểm soát hành trình.
Thông số kỹ thuật dòng xe Jeep Wrangler
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng D |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 3.356.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 5 |
Chiều rộng (mm) | 2 |
Chiều cao (mm) | 2 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3 |
Kích thước lốp xe | 15 inch và lốp địa hình |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 1995cc |
Tên động cơ | Động cơ xăng 2.0L tăng áp |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 270 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 400 |
Hệ thống truyền động | 4WD |
Loại động cơ | Tăng áp |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | 9 loa |
Kết nối | Bluetooth, AUX, USB |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh cơ |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 8,4 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói cơ |
Phanh tay | Cơ |
Cửa sổ trời | Panorama |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 4 |