Kia Soluto 2022
Bảng giá xe dòng xe Kia Soluto 2022
Mô tả dòng xe Kia Soluto 2022
Tổng quan Kia Soluto 2022
Chiếc sedan hạng B Kia Soluto tại Việt Nam giới thiệu tới người tiêu dùng trong nước vào ngày 14 tháng 09 năm 2019 sở hữu 4 phiên bản gồm Soluto MT 369 triệu, MT Deluxe 404 triệu, AT Deluxe 429 triệu và AT Luxury 469 triệu. Với giá xe được công bố khá rẻ, Soluto là chiếc xe rẻ nhất phân khúc B.Có thể thấy rằng Kia Soluto đang có lợi thế rất lớn về giá khi so sánh với các đối thủ khác trong phân khúc xe hạng B như Honda City, Toyota Vios hay Hyundai Accent vốn đang nắm giữ vị thế tối thượng trong bảng tử thần.
Đời xe: Kia Soluto 2022
Giá xe: từ 429Triệu VND
Động cơ:Xăng, Kappa, 1.4L
Hộp số:
MT và MT Deluxe: 5MT
AT Deluxe và AT luxury: 6MT
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.300 x 1.710 x 1.460 (mm)
Dung tích thùng nhiên liệu (L): 43
Khoảng sáng gầm xe (mm): 150
Kia Soluto có gì thay đổi so với phiên bản cũ
Cụ thể, tất cả các phiên bản KIA Soluto phiên bản mới đều được nâng cấp trang bị ở hàng ghế sau bằng cách bổ sung thêm tựa tay trung tâm, ghế tựa đầu và đặc biệt điều chỉnh tăng độ ngả lưng ghế. Đáng chú ý, ở phiên bản MT Deluxe và AT Deluxe, mẫu xe được trang bị thêm gương chiếu hậu gập điện và cốp sau mở bằng nút điện. Đây đều là những trang bị, tiện ích rất hữu dụng với người dùng.
Mời quý đọc giả LIKE và FOLLOW trang Facebook Chợ xe để cập nhật được những thông tin mới nhất.
Đánh giá xe Kia Soluto 2022
Thiết kế ngoại thất xe Kia Soluto sang trọng và bắt mắt
Mẫu xe ô tô Kia Soluto 2022 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt 4.300 x 1.700 x 1.460 (mm). Chiều dài cơ sở 2.570 mm và khoảng sáng gầm xe 150 mm. Kia Soluto sử dụng mâm 14 inch, phanh đĩa trước và phanh tang trống phía sau. Dung tích khoang hành lý 475 lít.
Thiết kế của xe Kia Soluto mang nhiều nét tương đồng với mẫu xe anh em Kia Rio trước đó. Nổi bật ở cụm đèn pha dạng halogen, trong khi đèn sương mù nằm ở phần cản trước, hơi lệch về phía trung tâm. Lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng.
Ngoại thất xe Kia Soluto 2022
Gương chiếu hậu của xe có khả năng chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ dạng LED sắc nét. Tay nắm cửa được mạ crom bóng loáng tạo điểm nhấn cho phần hông xe.
Gương trên Kia Soluto 2022
Dáng xe hơi xuôi về phía sau giúp chiếc xe trông dài và đẹp hơn.
Phần đuôi xe Kia Soluto 2022
Phần cốp xe Kia Soluto 2022
Khoang nội thất Kia Soluto đánh bại mọi đối thủ
Không gian nội thất rộng rãi, thoáng đãng là điểm cộng lớn cho Soluto. Với chiều dài cơ sở 2570 mm nhỉnh hơn một chút so với con số 2550 của “mẫu xe quốc dân” Toyota Vios 2022, Soluto hứa hẹn sẽ là mẫu xe được nhiều khách hàng Việt trải nghiệm.
Nội thất xe Kia Soluto 2022
Nội thất xe Kia Soluto 2022 mang tới cho người dùng cái nhìn gọn gàng, ngăn nắp và tính trực quan khi sử dụng là rất cao. Các phím bấm trên vô-lăng, trên bảng táp-lô trung tâm đều được bố trí một cách hợp lý, mang tới sự dễ dàng trong sử dụng. Đây là một điểm cộng lớn trên mẫu xe cỡ nhỏ Hàn Quốc.
Vô lăng trên xe Kia Soluto 2022
Ngoài ra, Soluto 2022 cũng sở hữu các trang bị tiện ích đầy đủ như màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch có kết nối điện thoại thông minh qua Apple Car Play và Android Auto, 6 loa cho hệ thống giải trí, camera lùi, 2 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS và cả hệ thống phân bố lực phanh điện tử EBD hiện đại.
Màn hình trên xe Kia Soluto 2022
Hệ thống loa trên xe Kia Soluto 202
Đồng hồ trên xe Kia Soluto 2022
Đánh giá khả năng vận hành Kia Soluto 2022
Kia Soluto trang bị động cơ xăng dung tích 1.4 lít CVVT có công suất 94 mã lực, mô men xoắn 133 Nm kết hợp tùy chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Kia Soluto sẽ cạnh tranh cùng hàng loạt đối thủ như Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent, Suzuki Ciaz… trong phân khúc sedan cỡ nhỏ tại Việt Nam.
Động cơ trên xe Kia Soluto 2022
Mức giá khá thấp nhưng Kia Soluto 2022 được trang bị khá nhiều công nghệ, tính năng. Tùy thuộc vào từng phiên bản, Kia Soluto dùng ghế da hoặc ghế nỉ. Hệ thống thông tin giải trí hiển thị trên hình cảm ứng 7 inch tích hợp kết nối Android Auto, Apple CarPlay và dàn âm thanh 6 loa. Ngoài ra, mẫu sedan cỡ nhỏ này còn có camera lùi, vô lăng tích hợp các nút điều khiển chức năng.
Nút bấm trên xe Kia Soluto 2022
Sau khi Kia Rio ngừng bán ra trên thị trường Việt Nam thì Kia dường như đã bỏ trống trong phân khúc này. Trước đó, mẫu sedan này đã khá thành công tại thị trường Việt Nam và sắp tới đây, liệu xe Kia Soluto sẽ tiếp tục giúp Kia “lấy lại những gì đã mất”? Cùng chờ đón cuộc chiến giữa những chiến binh trong phân khúc sedan hạng B - Toyota Vios, Hyundai Accent và Kia Soluto trong thời gian tới.
Ưu - nhược điểm xe Kia Soluto
Ưu điểm
Giá cả phải chăng.
Hệ thống thông tin giải trí đầy đủ
Tiết kiệm nhiên liệu tốt
Không gian nội thất rộng rãi
Động cơ có độ vọt, vận hành thoải mái trong phố
Vô lăng nhẹ, đi phố nhẹ nhàng
Nhược điểm
Thiếu một số trang bị so với đối thủ
Trang bị chưa tương xứng với giá xe
Khả năng cách âm chưa tốt
Mức tiêu hao nhiên liệu của Kia Soluto 2022
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km): 6,1 lít/100km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km): 7 lít/100km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km): 4,5-5,5 lít /100km
Khuyến mãi dành cho Kia Soluto trong tháng 12 năm 2021
Hỗ trợ vay 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi chỉ từ 0,99% trong 6 tháng đầu tiên.
Những câu hỏi thường gặp về Kia Soluto
Giá lăn bánh của KIA Soluto 2022 là bao nhiêu?
Giá lăn bánh của phiên bản KIA Soluto MT dao động từ 409.280.700 đến 435.660.700 đồng, KIA Soluto MT Deluxe dao động từ 453.840.700 đến 480.920.700 đồng, KIA Soluto AT Deluxe dao động từ 475.280.700 đến 502.860.700 đồng, và KIA Soluto AT Luxury dao động từ 519.280.700 đến 547.660.700 đồng tùy từng tỉnh thành.
KIA Soluto có cửa sổ trời không?
Hiện KIA Soluto chưa được trang bị cửa sổ trời, đây là một nhược điểm so với đối thủ cùng phân khúc do cửa sổ trời là một nét thiết kế thu hút được những khách hàng trẻ trung tốt hơn.
Thông số kỹ thuật dòng xe Kia Soluto 2022
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng B |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Sedan |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 369.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 4.300 |
Chiều rộng (mm) | 1.710 |
Chiều cao (mm) | 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 mm |
Kích thước lốp xe | 175/70R14 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | 475 Lít |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 1 |
Tên động cơ | Xăng, Kappa 1.4L Gasoline |
Hộp số | Số sàn |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 94 tại 6.000 v/p |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 132 tại 4.000 v/p |
Hệ thống truyền động | FWD |
Loại động cơ | Hút khí tự nhiên |
Loại nhiên liệu | Hybrid |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Bi-Xenon |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Không |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Âm thanh | 8 loa |
Kết nối | Bluetooth, AUX, Radio |
Ghế tài | Chỉnh cơ |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | CD |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói cơ |
Phanh tay | Cơ |
Cửa sổ trời | Panorama |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 4 |