Lexus LS

Bảng giá xe dòng xe Lexus LS

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh
LS500 7,28 tỷ 8,01 tỷ Chi tiết
LS500h 7,38 tỷ 8,12 tỷ Chi tiết

Mô tả dòng xe Lexus LS

 

Lexus Việt Nam đã giới thiệu 2 phiên bản Lexus LS mới tại thị trường Việt. Lexus LS mới được phân phối tổng cộng 2 phiên bản gồm: LS 500h và LS 500, xe được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản.

 

Cả hai phiên bản Lexus LS đều đi cùng với kích thước: dài 5.235 mm, rộng 1.900 mm, cao 1.450 mm và chiều dài cơ sở 3.125 mm.

 

Mẫu sedan đầu bảng của Lexus sở hữu thiết kế sang trọng, sắc sảo với góc mũi xe vuốt dọc, mặt ca lăng cỡ lớn. Xe sử dụng cụm đèn pha LED tích hợp 3 projector nhỏ và đèn LED ban ngày tạo hình chữ L. Xe đi kèm với bộ mâm kích thước 20 inch thiết kế mới, và bộ lốp 245/45.

 

Nội thất Lexus LS thiết kế sang trọng, xe được trang bị màn hình hiển thị thông tin trên kính lái 24 inch. Ghế lái và ghế hành khách trước chỉnh điện 28 hướng, hỗ trợ nhớ 3 vị trí, có các tính năng như sưởi, làm mát và massage. Trang bị hệ thống điều hòa tự động 4 vùng độc lập. Hệ thống âm thanh Mark Levinson sử dụng 23 loa. Màn hình điều khiển giải trí trung tâm kích thước 12,3 inch, hỗ trợ kết nối và tương thích Apple CarPlay và Android Auto. Về trang bị an toàn và hỗ trợ lái, cả 2 phiên bản Lexus LS 500h và LS 500 trang bị hệ thống an toàn mới nhất Lexus LSS+2 bao gồm: đèn pha LED tự động thích ứng Blade Scan AHS.

 

Về động cơ, phiên bản Lexus LS 500 sử dụng động cơ xăng V6 3.5L tăng áp kép cho công suất 416 mã lực và mô-men xoắn 600 Nm, sử dụng kết hợp với hộp số tự động 10 cấp. Ở phiên bản hybrid - LS 500h sử dụng động cơ xăng V6 3.5L, kết hợp với hai động cơ điện cho công suất 295 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm.

Xem thêm

Thông số kỹ thuật dòng xe Lexus LS

Phiên bản

Tổng quan
Số chỗ 5
Kiểu dáng Sedan
Xuất xứ Nhập khẩu
Giá niêm yết 7.280.000.000
Kích thước / Trọng lượng
Chiều dài (mm) 5
Chiều rộng (mm) 2
Chiều cao (mm) 1
Chiều dài cơ sở (mm) 3.125 mm.
Kích thước lốp xe 245/45R20
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Trọng lượng không tải(kg) 2.235 - 2.290
Dung tích khoang hành lý(Kg) 440
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 82
Động cơ / Hộp số
Dung tích xy lanh (cc) 3
Tên động cơ V6 3.5 Xăng tăng áp
Hộp số Tự động
Công suất tối đa (Hp/rpm) 415/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 599/1.600-4.800
Hệ thống truyền động FWD
Loại động cơ Hút khí tự nhiên
Loại nhiên liệu Hybrid
Cấu tạo động cơ V6
Trợ lực lái Điện
Khung gầm
Cầu trúc khung gầm Body-on-frame
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Bi-Xenon
Cửa sổ Chỉnh điện
Tính năng đèn pha Tự động bật tắt, Tự động chiếu xa gần
Cốp sau Bấm điện
Nội thất
Điều hòa Chỉnh cơ
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB
Khởi động nút bấm
Ghế tài Chỉnh điện
Ghế phụ Chỉnh điện
Số vùng điều hòa 3 vùng
Kích thước màn hình trung tâm (inch) 12,3 inch
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Phanh tay
Cửa sổ trời Panorama
Bảng đồng hồ tài xế Điện tử
Lẫy chuyển số Không
Nhớ ghế
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình chạm cảm ứng
Giữ phanh tự động - Auto Hold
Cảm biến áp suất lốp
Rèm che nắng phía sau Không
Sạc không dây Không
Đàm thoại rảnh tay
Điều khiển giọng nói
An toàn - Tiện nghi
Số túi khí 10
Keyless entry
Đề nổ từ xa Không
HUD
Camera 360
Camera lùi
Cảm biến lùi
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh Không
Chốt cửa tự động
Cruise Control
Adaptive Cruise Control
Speed Limit
Cân bằng điện tử - ESC
Chống bó cứng phanh - ABS
Kiểm soát lực kéo - TCS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA
Phân bổ lực phanh điện tử
Cảnh báo phanh khẩn cấp
Hỗ trợ xuống dốc
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ duy trì làn đường
Phòng tránh va chạm điểm mù
Cảnh báo điểm mù
Phòng tránh va chạm phía trước Không
Cảnh báo va chạm phía trước Không
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống cảnh báo mất tập trung

Đánh giá Lexus LS từ người dùng

Hãy là người đầu tiên viết đánh giá cho bài viết này
Viết Đánh Giá Của Bạn