Maserati Ghibli 2022
Bảng giá xe dòng xe Maserati Ghibli 2022
Mô tả dòng xe Maserati Ghibli 2022
Tổng quan Maserati Ghibli 2022
Maserati Ghibli 2022 ra mắt vào tháng 07/2020 với ba phiên bản Maserati Ghibli 4 tỷ 700 triệu , Maserati Ghibli S 5 tỷ 400 triệu và Maserati Ghibili S Q4 5 tỷ 800 triệu. Nằm trong phân khúc Sedan thể thao hạng sang, đối thủ của Maserati Ghibli đang là các tên tuổi lớn như Mercedes E-Class, Jaguar XF, BMW Series 5, thậm chí là tiệm cận cả Porsche.
Đời xe: Maserati Ghibli 2022
Giá xe: từ 4 tỷ 700 Triệu VND
Dung tích xy lanh (cc): 1,995cc
Động cơ: Hybrid 2.0L 48v L4
Hộp số: Tự động ZF - 8 cấp
Dài x Rộng x Cao (mm): 4974 x 2099 x 1484
Dung tích bình nhiên liệu (lít): 80
Khối lượng không tải (kg): 1,878
Có gì mới so với phiên bản cũ Maserati Ghibli 2022
Về thiết kế ngoại thất, cụm đèn hậu LED của Maserati Ghibli 2021 có tạo hình boomerang trông thanh mảnh và sắc sảo hơn. Bên cạnh đó, sự tương phản giữa phần trung tâm màu đỏ, các cạnh màu đen xung quanh và màu trắng phía dưới phần nào tạo thêm hiệu ứng, giúp đuôi xe trông nổi bật hơn.Các phiên bản Ghibli trở nên đặc trưng hơn nhờ thiết kế của lưới tản nhiệt ứng.
Mời quý đọc giả LIKE và FOLLOW trang Facebook Chợ xe để cập nhật được những thông tin mới nhất.
Đánh giá Maserati Ghibli 2022
Đánh giá nội thất xe Maserati Ghibli sang trọng
Đầu xe Maserati Ghibli thu hút người nhìn bởi những đường gân trên nắp capo chạy từ hướng trung tâm xuống chạm mép của lưới tản nhiệt hình hàm cá mập đặc trưng, đặt giữa là logo cây đinh ba truyền thống
Hệ thống chiếu sáng của Ghibli là cụm đèn full LED Matrix và dải đèn LED ban ngày hiện đại, được thiết kế độc đáo với những vảy kim loại mạ crôm liền mạch có dạng mắt xếch đặt trong hốc đèn.
Lưới tản nhiệt lõm rõ ràng được lấy cảm hứng từ Alfieri Concept mang tính biểu tượng, thêm hiệu ứng ba chiều cho tầm nhìn trực diện của xe.Bộ chia trung tâm của nó được bao bọc bởi hai cách bố trí chéo gần như hỗ trợ lưới tản nhiệt, ngăn cách bộ chia với các ống dẫn khí ở cả hai bên. Thiết kế cụ thể của cản xe Maserati Ghibli GranSport làm nổi bật chiều rộng của xe, mang lại cảm giác ổn định hơn.
Phần thân Ghibli đậm chất thể thao nhờ những đường dập nổi uyển chuyển, vòm bánh mở rộng kết hợp cùng bộ mâm to lớn có kích thước từ 18-21 inch tùy chọn. Xe toát lên nét sang trọng nhờ tay nắm cửa mạ crom sáng bóng, bộ gương chiếu hậu chỉnh-gập điện tích hợp đèn báo rẽ dạng LED cùng màu thân xe.
Di chuyển ra phía sau, Ghibli có đèn hậu LED với thiết kế 3 chiều, hoa văn kiểu boomerang ấn tượng. Để nhấn mạnh hiệu ứng 3D, đèn hậu được làm bằng công nghệ đúc phun 3K. Nhờ đó, đèn hậu trông năng động hơn với sự kết hợp của ba màu sắc, viền là đen, ở giữa là màu đỏ và phía dưới được phối màu rõ ràng.
Đánh giá nội thất xe Maserati Ghibli 2022
Với lối thiết kế cá tính, mẫu xe Maserati Ghibli 2022 sử dụng 2 tông màu tùy chọn nâu - đen hoặc đen, phần táp lô của xe được cách điệu tạo hình chữ T mềm mại bởi các đường cong uốn lượn từ trung tâm hướng dần ra hai bên, tạo nên sự cân đối hấp dẫn.
Ngoài ra, phần vô lăng có 3 chấu bọc da, kết hợp cùng lẫy chuyển số và nhiều nút bấm, sự bố trí này sẽ giúp người lái dễ dàng thay đổi thao tác khi lái xe. Ở mặt sau tay lái, là cụm đồng hồ cung cấp những thông tin cần thiết.
Hệ thống ghế ngồi trên xe được bọc da cao cấp và gia công tỉ mỉ trong từng đường kim mũi chỉ với nhiều tone màu như: nâu-đen, đỏ-đen và đen. Ghế lái của Ghibli có thể chỉnh điện 6 hướng nhớ 2 vị trí, ghế hành khách phía trước chỉnh tay 4 hướng hoặc chỉnh điện 8 hướng, hàng ghế sau gập 60:40 và toàn bộ đều tích hợp chức năng sưởi.
Bảng điều khiển được thiết kế xung quanh màn hình Maserati Touch Control Plus (MTC+) 8,4 inch có đồ họa cập nhật và chức năng điều hòa cải tiện.
Đánh giá an toàn trên xe Maserati Ghibli 2022
Ghibli đã đạt được điểm an toàn 5 sao trong các bài kiểm tra va chạm của Euro NCAP. Kết quả đó có được nhờ hệ thống an toàn với sự hiện diện của các tính năng như:
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo ASR
Hệ thống ổn định thân xe Maserati (MSP)
Hệ thống điều khiển thân xe tích hợp IVC
Hệ thống 6 túi khí
Hệ thống hỗ trợ đi đúng làn đường LKA
Hệ thống hỗ trợ lái trên đường cao tốc HAS
Kiểm soát đổ dốc HDC
Nhận biết tín hiệu giao thông
Cảnh báo va chạm phía trước
Hỗ trợ cảnh báo điểm mù
Camera 360 độ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Đánh giá động cơ xe Maserati Ghibli
Khối động cơ vận hành của Maserati Ghibli 2022 có V6 3.0L, với công suất tối đa 270 - 405 mã lực, mô men xoắn cực đại 500 - 600 Nm và hộp số tự động 8 cấp đem đến cảm giác thú vị khi cầm lái.
Ghibli có ba chế độ lái, gồm Normal, Sport và ICE để tăng khả năng kiểm soát và hiệu quả. Chế độ ICE nhằm giảm tiêu thụ, khí thải và tiếng ồn. Nó mang lại phản ứng bàn đạp nhẹ nhàng hơn để lái xe êm ái, vô hiệu hóa chức năng tăng áp quá mức của bộ tăng áp và giữ cho nắp Sport của ống xả đóng lại ở tốc độ 5.000 vòng / phút. Nó cũng điều chỉnh các chuyển số để làm cho chúng nhẹ nhàng hơn và chậm hơn, đồng thời giảm mô-men xoắn tại điểm bắt đầu của mỗi bánh răng.
Lốp của mẫu xe Maserati Ghibli rất đa dạng từ mỏng đến dày giúp tối đa hóa trải nghiệm của người dùng. Cụ thể lốp trước có các thông số như: 235/50R18, 245/45R19, 245/40R20, 245/35R21. Lốp sau là: 235/50R18, 275/45R18, 275/40R19, 285/35R20, 285/30R21.
Ưu & Nhược điểm xe Maserati Ghibli
Ưu điểm
Kiểu dáng sang trọng đặc trưng của Maserati
Nội thất cao cấp, hiện đại
Khả năng vận hành thú vị
Ghế trước thoải mái, cung cấp nhiều hỗ trợ
Âm thanh từ ống xả là một “bản giao hưởng”
Động cơ có nguồn gốc từ Ferrari
Nhược điểm
Nội thất không tinh tế như nhiều đối thủ
Ra/vào hàng ghế sau có chút khó khăn
Giá bán không nằm ở mức dành cho số đông
Yếu tố thương hiệu chưa phổ biến tại Việt Nam
Mức tiêu hao nhiên liệu của Maserati Ghibli 2022
Mức tiêu hao nhiên liệu (l/100km) : 8,1
Khuyến mãi dành cho Maserati Ghibli trong tháng 1 năm 2022
Để biết chính xác thông tin khuyến mãi của chương trình quà tặng hấp dẫn cũng như bảng giá xe Maserati Ghibli , khách hàng có thể liên hệ trực tiếp tới đại lý của hãng trên toàn quốc.
Những câu hỏi thường gặp về Maserati Ghibli:
Maserati Ghibli có mấy phiên bản?
Maserati Ghibli có 3 phiên bản: Maserati Ghibli, Maserati Ghibli S và Maserati Ghibili S Q4.
Giá của Maserati Ghibli hiện tại là bao nhiêu?
Giá xe Maserati Ghibli được niêm yết ở mức 4.700.000.000 - 5.800.000.000
Kích thước của Maserati Ghibli là bao nhiêu?
Maserati Ghibli có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.971 x 1.945 x 1.461 mm
Maserati Ghibli có mấy màu?
Ghibli có nhiều màu, trong đó có những màu cơ bản như: Đen Nero / Trắng Bianco / Đen Nero Ribelle Metallic / Xám bạc Grigio Metallic / Xanh Blu Passione Metallic / Đỏ Rosso Folgore Metallic.
Thông số kỹ thuật dòng xe Maserati Ghibli 2022
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng F |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Sedan |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 4.700.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 5 |
Chiều rộng (mm) | 2 |
Chiều cao (mm) | 1 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3 |
Kích thước lốp xe | 275/40R19 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 114 |
Trọng lượng không tải(kg) | 2 |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | 500 lít |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 2.979 |
Tên động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-6 |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 257/5500 |
Hệ thống truyền động | RWD |
Loại động cơ | Hút khí tự nhiên |
Loại nhiên liệu | Hybrid |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép, lò xo, giảm chấn biến thiên |
Hệ thống treo sau | Đa điểm, lò xo, giảm chấn biến thiên |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Bi-Xenon |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Sấy gương, Chống chói, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Âm thanh | 10 loa Harman Kardon, 900 wat hoặc Bowers & Wilkins |
Kết nối | Bluetooth, AUX, USB, Radio |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 8.4 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói cơ |
Phanh tay | Cơ |
Cửa sổ trời | Panorama |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 4 |