Mazda CX-30
Bảng giá xe dòng xe Mazda CX-30
Mô tả dòng xe Mazda CX-30
Mặc dù được định vị của phân khúc CUV hạng C “ngang cơ” với Mazda CX-5, tuy nhiên giá bán của Mazda CX-30 sẽ dễ dàng tiếp cận hơn nhiều so với Mazda CX-5, đồng thời CX-30 còn có thể cạnh tranh với cả phân khúc CUV hạng B thấp hơn. Chính vì thế, Mazda CX-30 là một mẫu xe mang tính chiến lược của Mazda Việt Nam - một mẫu xe cạnh tranh cả hai phân khúc, tương tự như “cách chơi” của Toyota Corolla Cross (nhập Thái).
Xem thêm
Thông số kỹ thuật dòng xe Mazda CX-30
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng C |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 849.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 4.395 |
Chiều rộng (mm) | 1.795 |
Chiều cao (mm) | 1.540 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.655 |
Kích thước lốp xe | 215/55 R18 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 |
Trọng lượng không tải(kg) | 1.441 |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 51 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.936 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,3 |
Đường kính lazăng | 18 inch |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 2 |
Tên động cơ | Skyactiv-G 2.0 |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 153 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 200 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Loại động cơ | Hút khí tự nhiên |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 9 |
Trợ lực lái | Điện |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chống chói, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ | Chỉnh điện |
Tính năng đèn pha | Tự động bật tắt, Điều chỉnh góc chiếu |
Cốp sau | Bấm điện |
Giá nóc | Không |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | 8 loa |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, Radio |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 8,8 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | Yes |
Bảng đồng hồ tài xế | Cơ |
Lẫy chuyển số | Có |
Nhớ ghế | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Sạc không dây | Không |
Bệ tỳ tay | Sau |
Điều khiển giọng nói | Không |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 7 |
Keyless entry | Có |
HUD | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Cruise Control | Có |
Adaptive Cruise Control | Không |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Phòng tránh va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Đánh giá Mazda CX-30 từ người dùng
Hãy là người đầu tiên viết đánh giá cho bài viết này
Viết Đánh Giá Của Bạn