Mazda2
Bảng giá xe dòng xe Mazda2
Mô tả dòng xe Mazda2
Mazda2 phiên bản nâng cấp facelift mới được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan. Mazda2 mới được nâng cấp thiết kế, thay đổi diện mạo cá tính, sắc sảo và hiện đại hơn. Tương tự thế hệ cũ, Mazda2 được bán ra tổng cộng 2 biến thể bao gồm hatchback và sedan
Ở phiên bản cao cấp, Mazda2 được trang bị nhiều options tiện nghi và hỗ trợ lái hàng đầu phân khúc như màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD, hệ thống thông tin giải trí tương thích Apple CarPlay và Android Auto, gương chiếu hậu trong xe tự động chống chói. Gói công nghệ an toàn và hỗ trợ lái i-Activsense bao gồm nhiều hệ thống như Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH, Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA, Cảnh báo chệch làn LDW và Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA.
Cả hai biến thể sedan và hatchback của Mazda2 đều sử dụng chung động cơ 4cyl dung tích 1.5L hút khí tự nhiên, công nghệ SkyActiv-G cho công suất tối đa 110 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144Nm. Sức mạnh được truyền xuống cầu trước (FWD), thông qua hộp số tự động 6 cấp (6AT). Xe đi kèm công nghệ quen thuộc của Mazda như hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC Plus) giúp xe ổn định hơn khi nào cua. Gói công nghệ an toàn và hỗ trợ lái Mazda i-Activsense.
Thông số kỹ thuật dòng xe Mazda2
Tổng quan | |
---|---|
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Sedan |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 559.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 4.340 |
Chiều rộng (mm) | 1.695 |
Chiều cao (mm) | 1.470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 |
Kích thước lốp xe | 185/60R16 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Trọng lượng không tải(kg) | 1.074 |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 44 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 1.496 |
Tên động cơ | Skyactiv-G 1.5L |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 110/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4000 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Loại động cơ | Hút khí tự nhiên |
Loại nhiên liệu | Hybrid |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | 6 loa |
Kết nối | Bluetooth, AUX, USB, Radio |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh cơ |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 7 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói cơ |
Phanh tay | Cơ |
Cửa sổ trời | Panorama |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 6 |
Camera lùi | Có |
Cruise Control | Có |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Có |