Mercedes-Benz C-Class
Bảng giá xe dòng xe Mercedes-Benz C-Class
Mô tả dòng xe Mercedes-Benz C-Class
Mercedes-Benz C-Class nâng cấp ra mắt thị trường Việt Nam ấn tượng với loạt điểm nhấn công nghệ như Cụm đèn trước MULTIBEAM đột phá về thiết kế lẫn công nghệ; gói ngoại thất AMG Line và Night Package;mĐộng cơ 1.5L tăng áp tích hợp EQ Boost trên C 200, C 200 Exclusive;nĐộng cơ 2.0L hoàn toàn mới với công suất lớn hơn trên C 300; Nâng tầm nội thất với màn hình kỹ thuật số và công nghệ kết nối…
Xem thêm
Thông số kỹ thuật dòng xe Mercedes-Benz C-Class
Tổng quan | |
---|---|
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Sedan |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Giá niêm yết | 1.499.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 5 |
Chiều rộng (mm) | 2 |
Chiều cao (mm) | 1 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3 |
Trọng lượng không tải(kg) | 2 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2 |
Đường kính lazăng | 17 inch |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 1497 (cc) |
Tên động cơ | 1.5L I4 |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 156 / 5.300 – 6.100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 250 / 1.500 – 4.000 |
Hệ thống truyền động | RWD |
Loại động cơ | Tăng áp |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | 9,81 (l/100km) |
Tốc độ tối đa (Km/H) | 223 |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | 6,49 (l/100km) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 7,71 (l/100km) |
Trợ lực lái | Điện |
Tăng tốc 0-100 km/h | 8,6 |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Thích ứng Agility Control |
Hệ thống treo sau | Thích ứng Agility Control |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | Led |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ | Chỉnh điện |
Cốp sau | Bấm điện |
Giá nóc | Không |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | Burmester 13 loa |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 7 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | Panorama |
Bảng đồng hồ tài xế | Cơ |
Lẫy chuyển số | Có |
Nhớ ghế | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 7 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Có |
HUD | Có |
Camera 360 | Không |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Không |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Không |
Adaptive Cruise Control | Có |
Speed Limit | Có |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Phòng tránh va chạm phía trước | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Có |
Đánh giá Mercedes-Benz C-Class từ người dùng
Hãy là người đầu tiên viết đánh giá cho bài viết này
Viết Đánh Giá Của Bạn