Mercedes EQS 500
Bảng giá xe dòng xe Mercedes EQS 500
Mô tả dòng xe Mercedes EQS 500
Là mẫu xe SUV thuần điện cao cấp nhất của nhà Mercedes, EQS 500 4MATIC SUV là tâm điểm chú ý tại The Avantgarde 2023 khi sở hữu giá bán hấp dẫn hơn EQS sedan, và thậm chí còn thấp hơn đáng kể so với GLS 450 4MATIC.
Mercedes EQS 500 4MATIC SUV được xem là phiên bản gầm cao của EQS sedan. Đồng thời thiết kế 7 chỗ ngồi giúp EQS 500 4MATIC có kích thước cũng như thiết kế thân xe lớn hơn. Kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 5.125 x 1.994 x 1.718 (mm), đồng thời chiều dài cơ sở lên đến 3.210 mm.
Mercedes EQS 500 4MATIC SUV mang ngôn ngữ thiết kế tương lai. Phiên bản bán ra tại Việt Nam được trang bị tiêu chuẩn gói thiết kế ngoại thất thể thao AMG Line. Vì vậy, đầu xe nổi bật với mặt tản nhiệt Black Panel màu đen phủ bóng kết hợp các hoạ tiết trang trí hình ngôi sao ba cánh 3D.
Mercedes EQS 500 4MATIC SUV còn được trang bị cụm đèn pha Digital Light tích hợp hỗ trợ mở rộng góc chiếu Ultra Range Highbeam và điều chỉnh pha cốt chủ động.
Thân xe thêm phần thể thao với la-zăng hợp kim thể thao AMG kích thước 21 inch.
Gương chiếu hậu Mercedes EQS 500 4MATIC SUV trang bị chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí. Riêng gương phía hành khách hỗ trợ tự động hạ thấp khi chuyển về số lùi.
Đuôi xe Mercedes EQS 500 4MATIC SUV có thiết kế khỏe khoắn và năng động. Cốp sau trang bị chỉnh điện.
Ngoài ra, đuôi xe cũng trang bị đèn hậu LED hình xoắn ốc, vốn là đặc điểm nhận diện những dòng xe SUV thuần điện của Mercedes.
Nội thất Mercedes EQS 500 4MATIC SUV đậm chất công nghệ khi trang bị màn hình cong tràn viền vô cực MBUX Hyperscreen, bao gồm: đồng hồ lái kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình trung tâm giải trí OLED 17,7 inch và màn hình cảm ứng bên ghế phụ OLED 12,3 inch.
Màn hình bên phía hành khách sẽ tự động làm mờ khi người lái quan sát thông qua hệ thống camera chặn thông minh đi kèm với hệ thống MBUX. Ngoài ra, giao diện trên màn hình thứ ba có thể tùy chọn riêng, tách biệt với màn hình trung tâm.
Mercedes EQS 500 4MATIC SUV trang bị vô lăng bọc da Nappa cao cấp với các nút điều khiển dạng cảm ứng. Vô lăng còn tích hợp sưởi ấm, nhớ vị trí.
Ghế ngồi Mercedes EQS 500 4MATIC SUV được bọc da cao cấp. Hàng ghế trước trang bị chỉnh điện, nhớ 3 vị trí, sưởi ấm và thông gió. Ngoài ra, hàng ghế trước còn tích hợp tựa đầu sang trọng cỡ lớn.
Chính giữa hàng ghế trước là tựa tay trung tâm ốp gỗ open-pore magnolia màu nâu nhạt, đi kèm với các họa tiết nhôm ngôi sao ba cánh rất tinh tế.
Hàng ghế thứ hai Mercedes EQS 500 4MATIC SUV trang bị tính năng chỉnh điện cao cấp. Ngoài ra, hãng xe Đức còn trang bị tính năng gập lưng ghế 1 chạm tự động, hỗ trợ ra vào hàng ghế thứ ba.
Hàng ghế thứ hai Mercedes EQS 500 4MATIC SUV trang bị cửa gió điều hòa với chức năng điều chỉnh độc lập
Hàng ghế thứ ba trên Mercedes EQS 500 4MATIC SUV thiết kế cho 2 người lớn, đi kèm với các tính năng thư giãn mang đến sự thoải mái cho người ngồi sau.
Khoang hành lý Mercedes EQS 500 4MATIC SUV có dung tích khá lớn, có thể chứa đến 4 túi đựng gập golf.
Mercedes EQS 500 4MATIC SUV cũng được trang bị cửa sổ trời tòn cảnh panorama, mang đến không gian nội thất cao cấp.
Hàng ghế thứ 2 còn trang bị hai màn hình 11,6 inch tích hợp hệ thống giải trí MBUX High-End.
Hệ thống an toàn Mercedes-Benz EQS 500 4MATIC SUV
EQS 500 4MATIC (SUV) còn được trang bị một loạt các tính năng an toàn nổi trội từ Mercedes-Benz:
Thông số kỹ thuật dòng xe Mercedes EQS 500
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng E |
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 4.999.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 5.125 |
Chiều rộng (mm) | 1.994 |
Chiều cao (mm) | 1.718 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.210 |
Kích thước lốp xe | Chưa có thông tin |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | Chưa có thông tin |
Trọng lượng không tải(kg) | 2.805 |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | Chưa có thông tin |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | Chưa có thông tin |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | Chưa có thông tin |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.375 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | Chưa có thông tin |
Đường kính lazăng | 21 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | Động cơ điện |
Tên động cơ | Động cơ điện |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 330 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 828 |
Hệ thống truyền động | 4WD |
Loại động cơ | Điện |
Loại nhiên liệu | Điện |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | Chưa có thông tin |
Tốc độ tối đa (Km/H) | 210 |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | Chưa có thông tin |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | Chưa có thông tin |
Trợ lực lái | Điện |
Tăng tốc 0-100 km/h | 5,2 |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | hệ thống treo khí nén AIRMATIC |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết độc lập |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | Led |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Sấy gương, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Không |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ | Chỉnh điện, Lên xuống tự động 4 cửa, Chống kẹt |
Tính năng đèn pha | Tự động bật tắt, Tự động chiếu xa gần, Điều chỉnh góc chiếu |
Cốp sau | Bấm điện |
Giá nóc | Không |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | 15 Loa hiệu năng cao |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, AUX, USB, Radio, Wifi |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 4 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 12,3 |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | Panorama |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
Lẫy chuyển số | Có |
Nhớ ghế | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Có |
Sạc không dây | Có |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 7 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Có |
HUD | Không |
Camera 360 | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Có |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Có |
Adaptive Cruise Control | Có |
Speed Limit | Có |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Phòng tránh va chạm phía trước | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Có |