Mercedes-Benz AMG G63
Bảng giá xe dòng xe Mercedes-Benz AMG G63
Mô tả dòng xe Mercedes-Benz AMG G63
Mercedes AMG G63 thế hệ mới
Mercedes-Benz G-Class (hay G-Wagen) là dòng xe SUV địa hình, 4-6 bánh (4x4 và 6x6), cỡ trung, hạng sang được sản xuất bởi Magna Steyr (Áo) và được bán dưới thương hiệu Mercedes-Benz (Đức) từ năm 1979. Cái tên Mercedes AMG G63 xuất hiện lần đầu năm 2002, là mẫu xe được bộ phận AMG độ thêm về hiệu năng để trở thành mẫu off-road tiêu biểu của dòng G-Class.
Phiên bản AMG G63 (4x4) 2021 thế hệ mới (mã W463) đã chính thức được ra mắt tại triển lãm ô tô Bắc Mỹ Detroit (NAIAS) tháng 2/2018 và sau đó là triển lãm ô tô Geneva tháng 3/2018. Là biểu tượng off-road trường tồn với thời gian của cả thế giới, Mercedes-AMG G63 thế hệ mới có nhiều điểm mới về thiết kế cũng như trang bị tiêu chuẩn hay tùy chọn trên xe.
✅Xem thêm về Mec GLC 300: Giaxeoto Mercedes GLC 300
Ngoại thất Mercedes G63 AMG 2021
Ngoại thất của G63 AMG vẫn cơ bản giữ được những nét thiết kế truyền thống. Đó là hình hài vuông vức, khung xe dạng bậc thang, 3 ô cửa kính sêm sêm nhau bên mỗi mạn sườn, nóc hơi nghiêng về sau
Đầu xe G63 thế hệ mới được tái thiết kế với cản trước và các hốc hút gió rộng hơn, lưới tản nhiệt chữ nhật đặc trưng của dòng G-Glass cùng các nan dọc được tạo hình lưới vuông.
Mercedes G63 Amg 2021 vẫn sở hữu bộ đèn trước hình tròn cổ điển. Đèn pha LED với bóng LED đặt giữa đèn định vị cũng đã được tích hợp vào bên trong cụm đèn pha chứ không tách riêng như trước, đèn xi nhan được bố trí bên trên capo. Hệ thống đèn pha LED High Performance sẽ là trang bị tiêu chuẩn, ngoài ra khách hàng có thể tùy chọn nâng cấp thành đèn pha Multi-beam LED hiện đại hơn.
Thân xe vẫn với tạo hình vuông vắn cứng cáp. Viền nẹp đen chạy một mạch từ trước ra sau tạo điểm nhấn khỏe khoắn
Thông số kỹ thuật dòng xe Mercedes-Benz AMG G63
Tổng quan | |
---|---|
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 10.619.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 4.873 |
Chiều rộng (mm) | 1.984 |
Chiều cao (mm) | 1.966 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.890 |
Kích thước lốp xe | 20 inch 10 chấu |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 585/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 850/2500-3500 |
Loại động cơ | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | 13,1 |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Đèn sương mù |
Nội thất | |
---|---|
Âm thanh | Burmester với 15 loa, công suất 590W |
Kết nối | |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |