Mitsubishi Xforce
Bảng giá xe dòng xe Mitsubishi Xforce
Mô tả dòng xe Mitsubishi Xforce
Định vị là mẫu xe gầm cao cỡ B, Mitsubishi Xforce sẽ cạnh tranh với Kia Seltos và Hyundai Creta, Honda HR-V và cả Toyota Yaris Cross. Liệu mẫu xe nhập khẩu của Mitsubishi sẽ có mức giá thế nào khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc?
Giá bán Mitsubishi Xforce 2024
Mitsubishi Xforce 2024 là mẫu xe SUV-B 5 chỗ nhập khẩu. Tại thời điểm ra mắt, xe có giá tương ứng:
Mitsubishi XFORCE là dòng xe CUV-B hoàn toàn mới của hãng xe Nhật Bản, được phát triển theo thị hiếu của thị trường Đông Nam Á nói chung và Việt Nam nói riêng.
Mitsubishi XFORCE 2024 sẽ có 5 màu sắc tiêu chuẩn Đen, Trắng, Đỏ, Xám, Vàng. Riêng phiên bản Ultimate sẽ có 2 màu sắc duo-tone là Đỏ-Đen và Vàng-Đen.
Ba phiên bản GLX, Exceed và Premium sẽ đến tay khách hàng trong tháng 3/2024, trong khi giá bán phiên bản Ultimate sẽ được thông báo sau cùng thời gian giao hàng bắt đầu từ tháng 6/2024.
Giá lăn bánh Mitsubishi Xforce 2024
Với giá bán từ 620-699 triệu đồng, Mitsubishi Xforce 2024 sẽ cộng thêm nhiều khoản thuế và phí trước khi lăn bánh trên đường
Theo đó, Mitsubishi Xforce 2024 sẽ có giá lăn bánh và giá lăn bánh sau ưu đãi là:
*Giá bán trong thực tế có thể khác, tùy từng khu vực và trang bị
Như vậy, Mitsubishi Xforce 2024 sẽ có giá lăn bánh tại thời điểm ra mắt là từ 704-791 triệu đồng.
Dải giá Mitsubishi Xforce 2024 so với các dòng xe khác
Định vị là mẫu xe gầm cao cỡ B, Mitsubishi Xforce sẽ cạnh tranh với Kia Seltos và Hyundai Creta. Ngoài ra còn nhiều mẫu xe hấp dẫn khác như Honda HR-V, Mazda CX-3, Nissan Kicks, Toyota Yaris Cross.
Giá bán của Xforce thấp hơn Hyundai Creta, HR-V và cả Yaris Cross. Phiên bản thấp nhất của xe chỉ có giá cao hơn dòng Seltos vốn đã ra mắt từ lâu. Thậm chí, bản cao nhất hiện giờ của Xforce là Premium có giá 699 triệu đồng, chỉ bằng giá khởi điểm của Honda HR-V.
Với cách định giá hợp lý, Xforce hứa hẹn sẽ là sản phẩm được người tiêu dùng Việt cân nhắc sở hữu trong thời gian tới.
Mitsubishi Xforce 2024 có gì mới?
Sử dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield thế hệ mới, ngoại hình Mitsubishi XFORCE 2024 hiện đại và khỏe khoắn, tuân theo ý tưởng thiết kế Mượt mà & Rắn rỏi. Từ trước ra sau là các điểm nhấn đan xen giữa các chi tiết vuốt sắc cạnh khí động học, kết hợp cùng các hình khối dập nổi cơ bắp.
Cụm đèn pha và đèn hậu ấn tượng với tạo hình chữ T hiện đại, đi kèm công nghệ LED. Trong khi thân xe thể thao với cụm la-zăng 18 inch khá lớn.
Mitsubishi XFORCE 2024 còn sở hữu những thông số vượt trội phân khúc. Kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.390 x 1.810 x 1.660 (mm) cùng chiều dài cơ sở 2.650 mm. Ngoài ra, Mitsubishi XFORCE 2024 còn linh hoạt với nhiều địa hình khác nhau khi sở hữu khoảng sáng gầm 222 mm, góc tiếp cận 21 độ, góc thoát 30,5 độ và bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5,2 mét.
Nội thất Mitsubishi XFORCE 2024 có phong cách hiện đại và tinh tế, với triết lý thiết kế “Horizontal Axis” sẽ là nhận diện mới nhất cho các thế hệ sản phẩm tương lai. Đặc biệt bảng điều khiển trung tâm sử dụng chất liệu vải mélange cho cảm giác sang trọng, nhưng chống bám bẩn tốt và dễ dàng vệ sinh.
Các hàng ghế được thiết kế rộng rãi, giảm chuyển động của người ngồi và mang lại cảm giác thoải mái kể cả khi gặp ùn tắc giao thông hay qua các địa hình gồ ghề. Ghế ngồi được bọc da giảm hấp thụ nhiệt và hàng ghế thứ hai cho phép điều chỉnh 8 mức ngả lưng kết hợp với không gian để chân rộng rãi.
Trang bị tiện nghi trên Mitsubishi XFORCE 2024 cũng khá đầy đủ.
Tại Việt Nam, Mitsubishi XFORCE 2024 trang bị động cơ 1.5L MIVEC cho công suất tối đa 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút, và mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Đi kèm hộp số vô cấp CVT.
Hệ thống treo Mitsubishi XFORCE 2024 cũng được tinh chỉnh để phù hợp với điều kiện đường sá Việt Nam. Đặc biệt, Mitsubishi XFORCE 2024 trang bị 4 chế độ lái (Đường bình thường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy) tối ưu cho nhiều điều kiện vận hành.
Mitsubishi XFORCE 2024 cũng được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn bao gồm Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động AYC và Hệ thống hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS). Hệ thống MMSS sẽ bao gồm:
Thông số kỹ thuật dòng xe Mitsubishi Xforce
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng B |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 599.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 4.390 |
Chiều rộng (mm) | 1.810 |
Chiều cao (mm) | 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.650 |
Kích thước lốp xe | 205/60R17 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 219 |
Trọng lượng không tải(kg) | 1.210 |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | Chưa có thông tin |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | Chưa có thông tin |
Trọng lượng toàn tải (kg) | Chưa có thông tin |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,2 |
Đường kính lazăng | 17 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 1.499 |
Tên động cơ | MIVEC |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 104 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Loại động cơ | Hút khí tự nhiên |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | 7,6 |
Tốc độ tối đa (Km/H) | Chưa có thông tin |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | 5,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 6,1 |
Trợ lực lái | Điện |
Tăng tốc 0-100 km/h | Chưa có thông tin |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không |
Đèn sương mù | Không |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không |
Cửa sổ | Chỉnh điện, Lên xuống tự động bên tài |
Cốp sau | Cơ |
Giá nóc | Không |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Âm thanh | 4 Loa |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Số vùng điều hòa | 1 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 8 |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói cơ |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | No |
Bảng đồng hồ tài xế | Cơ |
Lẫy chuyển số | Không |
Nhớ ghế | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Sạc không dây | Không |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 4 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Không |
HUD | Không |
Camera 360 | Không |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Không |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Không |
Adaptive Cruise Control | Không |
Speed Limit | Không |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Phòng tránh va chạm phía trước | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |