Peugeot 408
Bảng giá xe dòng xe Peugeot 408
Mô tả dòng xe Peugeot 408
Thiết kế theo phong cách CUV fastback hay CUV Coupe, Peugeot 408 2024 gia nhập thị trường ô tô Việt Nam với 3 phiên bản Allure, Premium, GT. Giá bán sẽ công bố trong tối 21/10.
Peugeot 408 là dòng xe hoàn toàn mới của thương hiệu xe Pháp trên thị trường ô tô toàn cầu. Mẫu CUV Coupe hoàn toàn mới được phát triển dựa trên nền tảng EMP2 Platform, sử dụng chung với Peugeot 308 và 508.
Với thông số DxRxC lần lượt là 4.687 x 1.850 x 1.510 (mm), Peugeot 408 có kích thước tương đồng với nhiều mẫu SUV cỡ C tại Việt Nam như Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Subaru Forester, Ford Territory hay Skoda Karoq.
Peugeot 408 2024 cũng có chiều dài cơ sở 2.787 mm và khoảng sáng gầm 189 mm, giúp cho khoang nội thất thoải mái cho cả 5 hành khách, đồng thời vẫn đem đến khả năng vận hành linh hoạt phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
So với những dòng xe SUV cỡ C hiện nay, Peugeot 408 2024 có thiết kế khác biệt hoàn toàn với kiểu dáng CUV Coupe trẻ trung và năng động.
Điểm nhấn ở đầu xe chính là thiết kế lưới tản nhiệt tràn viền độc đáo, liền mạch với cụm đèn pha vuốt mảnh, kết hợp với dải đèn LED định vị kiểu móng vuốt sư tử. Đây cũng là thiết kế nhận diện được sử dụng trên Peugeot 3008 và 5008 vốn được yêu thích ở thời hiện tại.
Hai phiên bản Allure và Premium sẽ có lưới tản nhiệt mạ chrome, đi kèm với đèn pha LED tự động bật tắt. Trong khi phiên bản GT có thiết kế lưới tản nhiệt cùng màu thân xe, kết hợp với đèn pha Matrix LED cao cấp hơn.
Thân xe Peugeot 408 2024 khá lôi cuốn với kiểu mui xe vuốt cong đậm chất coupe. Khung cửa sổ kéo dài đến tận cốp sau, đồng thời tận dụng triệt để các thiết kế dập nổi, tạo nên vẻ khỏe khoắn, năng động.
Phiên bản Allure và Premium được trang bị la-zăng hợp kim 18 inch, sơn lần lượt màu Granite xám và đen. Trong khi phiên bản 408 GT trang bị la-zăng hợp kim 20 inch lớn nhất phân khúc. Đi kèm bộ lốp to bản 245/40R20.
Đuôi xe Peugeot 408 2024 hài hòa với lối thiết kế trụ C hạ thấp, nhưng đồng thời vẫn giữ được những đường nét vuông vức và góc cạnh đặc trưng của các dòng SUV. Ngoài ra, cản sau được ốp bảo vệ sơn đen, tạo cảm giác chắc chắn
Cụm đèn hậu LED có đồ họa hình móng vuốt đặc trưng, nhưng được vuốt ra hai bên, tạo nên thiết kế thanh mảnh, thu hút ánh nhìn khi xuất hiện ở bất cứ đâu.
Nội thất Peugeot 408 2024 khá thời thượng với bảng điều khiển i-Cockpit thế hệ mới. Điểm nhấn quen thuộc vẫn là cụm vô lăng vát hai đáy đặc trưng tích hợp đầy đủ các nút điểu khiển đa chức năng. Đồng thời phía sau vô lăng cũng trang bị đồng hồ lái kỹ thuật số 10 inch với giao điện tùy biến linh hoạt.
Cụm màn hình thông tin giải trí đã được đặt thấp hơn, liền khối với bảng táp lô. Kích thước màn hình cảm ứng 10 inch được tích hợp kết nối thông minh Apple CarPlay và Android Auto. Đi kèm hệ thống âm thanh 6 loa tiêu chuẩn.
Peugeot 408 2024 cũng được trang bị đầy đủ các tiện ích tiêu chuẩn bao gồm: Ghế lái chỉnh điện, ghế ngồi, vô lăng và cần số bọc da cao cấp, điều hòa tự động. Phiên bản Peugeot 408 Premium cao cấp hơn với ghế ngồi bọc da Claudia và ghế hành khách chỉnh điện.
Trong khi phiên bản 408 GT sẽ bọc ghế bằng da Nappa, hàng ghế trước có thêm tiện ích massage trong khi ghế lái có thêm nhớ vị trí người lái, hệ thống âm thanh 10 loa Focal, vô lăng bọc da phong cách GT, hệ thống kiểm soát chất lượng không khí, đồng hồ lái kỹ thuật số hiển thị kiểu 3D, màn hình tính năng 9,6 inch và đèn viền nội thất ambient.
Cả ba phiên bản Peugeot 408 2024 đều trang bị động cơ 1.6 Turbo PureTech có công suất tối đa 218 mã lực tại 5.500 v/ph và mô-men xoắn cực đại 300 Nm từ 2.000 – 4.500 v/ph. Đi kèm hộp số tự động 8 cấp và dẫn động cầu trước FWD.
Peugeot 408 2024 cũng trang bị khá đầy đủ với gói an toàn chủ động ADAS bao gồm tính năng: Giữ làn đường, nhận diện biển báo giao thông, và hệ thống phanh tự động (camera). Ngoài ra, tính năng an toàn tiêu chuẩn còn có điều khiển hành trình, cảnh báo người lái mất tập trung, 6 túi khí, giới hạn tốc độ, cảm biến đỗ xe sau và camera lùi với góc quay 180 độ.
Riêng hai phiên bản Premium và GT sẽ cao cấp hơn với:
Peugeot 408 2024 sẽ được lắp ráp trong nước và có 5 tùy chọn màu ngoại thất: Xanh Obsession, Đỏ Sensation, Trắng Pearl, Đen Nera, Xám Platinum. Giá bán chi tiết 3 phiên bản Peugeot 408 2024 sẽ được công bố tại sự kiện dành riêng cho đối tác đại lý trong tối nay 21/10.
Thông số kỹ thuật dòng xe Peugeot 408
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng C |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Giá niêm yết | 999.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 4.687 |
Chiều rộng (mm) | 1.850 |
Chiều cao (mm) | 1.510 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.787 |
Kích thước lốp xe | 225/55R18 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 189 |
Trọng lượng không tải(kg) | 1.500 |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | 536 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | Chưa có thông tin |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | Chưa có thông tin |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.950 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | Chưa có thông tin |
Đường kính lazăng | 18 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 1.598 |
Tên động cơ | 1.6 Turbo PureTech |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 218 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 300 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Loại động cơ | Tăng áp |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | Chưa có thông tin |
Tốc độ tối đa (Km/H) | Chưa có thông tin |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | Chưa có thông tin |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | Chưa có thông tin |
Trợ lực lái | Điện |
Tăng tốc 0-100 km/h | 8,8 |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Chưa có thông tin |
Hệ thống treo sau | Chưa có thông tin |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Không |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ | Chỉnh điện, Lên xuống tự động 4 cửa |
Cốp sau | Bấm điện |
Giá nóc | Không |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | 6 Loa |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 10 |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói cơ |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | No |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
Lẫy chuyển số | Có |
Nhớ ghế | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Sạc không dây | Có |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 6 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Không |
HUD | Không |
Camera 360 | Không |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Không |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Có |
Adaptive Cruise Control | Không |
Speed Limit | Có |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Phòng tránh va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Có |