Subaru Forester
Bảng giá xe dòng xe Subaru Forester
Mô tả dòng xe Subaru Forester
Tại Việt Nam, Subaru Forester được phân phối khá nhiều phiên bản đa dạng như 2.0 i-L, 2.0 i-S và 2.0 i-S EyeSight với mức giá khởi điểm từ 1,128 – 1,218 tỷ đồng. Xe được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan.
Tất cả 3 phiên bản của Subaru Forester 2019 đều sử dụng chung động cơ xăng 4 xy-lanh đối xứng (H4) Boxer dung tích 2.0L hút khí tự nhiên (N/A) cho công suất tối đa 156 mã lực tại 6.000 v/p và mô-men xoắn cực đại 196Nm tại 4.000 v/p. Sức mạnh được truyền xuống bốn bánh (AWD) thông qua hộp số tự động vô cấp Lineartronic CVT.
Hệ dẫn động bốn bánh là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả dòng xe Subaru, dòng Forester 2019 được trang bị tiêu chuẩn hệ thống lái thông minh SI-DRIVE và chế độ lái đa địa hình Special X-MODE (chỉ có trên bản cao)
Subaru Forester sở hữu kích thước (DxRxC): 4.625 x 1.815 x 1.730mm đi cùng chiều dài cơ sở 2.670mm, và khoảng sáng gầm 220mm. So với thế hệ trước, xe có chiều cơ sở dài hơn 30,5mm nhằm mang đến nhiều không gian nội thất và đặc biệt khoảng duỗi chân cho hành khách ở phía sau.
Subaru Forester 2.0i-S có hệ thống an toàn & hỗ trợ lái EyeSight được giới thiệu sau sẽ bao gồm nhiều hệ thống an toàn hiện đại, thuộc hàng tốt nhất trong phân khúc tại Việt Nam như: hệ thống phòng chống va chạm (Pre-Collision Braking), hệ thống điều khiển bướm ga phòng tránh va chạm (Throttle Management), kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control), hệ thống cảnh báo giao thông phía trước (Lead Vehicle Alert), hỗ trợ chuyển làn đường (Lane Change Assist) và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (Rear Cross Traffic Alert),...
Subaru Forester là dòng xe khá ăn khách trong phân khúc CUV 5 chỗ. Khác biệt với các đối thủ, dòng xe Subaru Forester thường hấp dẫn tệp khách hàng yêu thích thương hiệu Subaru, chú trọng đến khả năng vận hành và cảm giác lái.
Thông số kỹ thuật dòng xe Subaru Forester
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng C |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 929.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 5 |
Chiều rộng (mm) | 2 |
Chiều cao (mm) | 2 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3 |
Kích thước lốp xe | 225/55R18 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Trọng lượng không tải(kg) | 2 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 2 |
Tên động cơ | 2.0L Boxer, 4 xi lanh nằm ngang DOHC |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 154 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 196 |
Loại động cơ | Hút khí tự nhiên |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Kiểu thanh chống MacPherson |
Hệ thống treo sau | Kiểu xương đòn kép |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | 6 |
Kết nối | Bluetooth, AUX, USB |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 8 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | No |
Bảng đồng hồ tài xế | Cơ |
Lẫy chuyển số | Có |
Nhớ ghế | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không |
Rèm che nắng phía sau | Có |
Sạc không dây | Không |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 6 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Không |
HUD | Không |
Camera 360 | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Không |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Có |
Adaptive Cruise Control | Có |
Speed Limit | Có |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Phòng tránh va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |