Subaru WRX STI

Bảng giá xe dòng xe Subaru WRX STI

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh
Subaru WRX STI 1,92 tỷ 2,11 tỷ Chi tiết

Thông số kỹ thuật dòng xe Subaru WRX STI

Phiên bản

Tổng quan
Số chỗ 5
Kiểu dáng Sedan
Xuất xứ Nhập khẩu
Giá niêm yết 1.920.000.000
Kích thước / Trọng lượng
Chiều dài (mm) 4.595
Chiều rộng (mm) 1.795
Chiều cao (mm) 1.475
Chiều dài cơ sở (mm) 2.650
Kích thước lốp xe 245/35 R19
Khoảng sáng gầm xe (mm) 1.245
Trọng lượng không tải(kg) 1.594
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 60
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1.529
Bán kính vòng quay tối thiểu 5.5 m
Đường kính lazăng 19 inch
Động cơ / Hộp số
Dung tích xy lanh (cc) 2.457
Tên động cơ 2.5L DOHC Intercooled High Boost Turbo
Hộp số Tự động
Công suất tối đa (Hp/rpm) 305/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 407/4.000
Hệ thống truyền động AWD
Loại động cơ Tăng áp
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) 15
Cấu tạo động cơ I4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) 11
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 12
Trợ lực lái Điện
Khung gầm
Hệ thống treo trước Inverted Kiểu thanh chống MacPherson
Hệ thống treo sau Kiểu xương đòn kép
Phanh trước Đĩa thông giá
Phanh sau Đĩa thông giá
Cầu trúc khung gầm Body-on-frame
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Led
Đèn chiếu xa Led
Gương chiếu hậu ngoài Gập điện
Đèn LED ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù Led
Cảm biến gạt mưa tự động
Cửa sổ Chỉnh điện
Tính năng đèn pha Tự động bật tắt
Cốp sau Bấm điện
Giá nóc Không
Nội thất
Điều hòa Tự động
Âm thanh 9 loa
Khởi động nút bấm
Ghế tài Chỉnh điện
Ghế phụ Chỉnh điện
Số vùng điều hòa 2 vùng
Kích thước màn hình trung tâm (inch) Màn hình cảm ứng 6,5 inch
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Vô lăng có nút bấm tích hợp
Phanh tay
Cửa sổ trời Yes
Bảng đồng hồ tài xế Điện tử
Lẫy chuyển số Không
Nhớ ghế Không
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình chạm cảm ứng
Giữ phanh tự động - Auto Hold
Cảm biến áp suất lốp
Rèm che nắng phía sau
Sạc không dây Không
Đàm thoại rảnh tay Không
Điều khiển giọng nói Không
An toàn - Tiện nghi
Số túi khí 7
Keyless entry
Đề nổ từ xa Không
HUD Không
Camera 360 Không
Camera lùi
Cảm biến lùi
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh
Chốt cửa tự động
Cruise Control
Adaptive Cruise Control
Speed Limit
Cân bằng điện tử - ESC
Chống bó cứng phanh - ABS
Kiểm soát lực kéo - TCS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA
Phân bổ lực phanh điện tử
Cảnh báo phanh khẩn cấp
Hỗ trợ xuống dốc
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ duy trì làn đường
Phòng tránh va chạm điểm mù
Cảnh báo điểm mù
Phòng tránh va chạm phía trước Không
Cảnh báo va chạm phía trước Không
Chống tăng tốc ngoài ý muốn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống cảnh báo mất tập trung Không

Đánh giá Subaru WRX STI từ người dùng

Hãy là người đầu tiên viết đánh giá cho bài viết này
Viết Đánh Giá Của Bạn