Toyota Alphard
Bảng giá xe dòng xe Toyota Alphard
Mô tả dòng xe Toyota Alphard
Toyota Alphard 2024 thế hệ mới đã về đến đại lý, sẵn sàng đến tay khách hàng với giá dự kiến hơn 4,3 tỷ đồng.
Toyota Alphard thế hệ mới ra mắt toàn cầu vào tháng 6/2023. Tuy nhiên, mẫu Minivan cao cấp nhanh chóng ra mắt nhiều thị trường khác nhau. Và Việt Nam là một trong những thị trường sớm nhất trong khu vực Đông Nam Á sẽ ra mắt trong thời gian tới.
Các đại lý Toyota Việt Nam đã nhận cọc từ nhiều tháng trước và theo thông tin mới nhất, Toyota Alphard 2024 đã về đến đại lý và sẵn sàng đến tay khách hàng ngay trong tháng 11.
Theo những hình ảnh được chia sẻ trên MXH, Toyota Alphard thế hệ mới tại Việt Nam sẽ là phiên bản cao cấp nhất Executive Lounge trang bị động cơ Hybrid và có giá bán dự kiến hơn 4,3 tỷ đồng.
Theo thông tin ra mắt vào tháng 6, Toyota Alphard 2024 được phát triển trên nền tảng khung gầm toàn cầu GA-K với cấu trúc kiểu bập bênh và thanh giằng hình chữ V ở cầu sau, nhờ đó cải thiện 50% độ vặn xoắn thân xe so với thế hệ tiền nhiệm.
Mẫu Minivan cỡ lớn của Toyota cũng trang bị hệ thống treo mới với treo trước MacPherson và treo sau dạng xương đòn kép, kết hợp cùng giảm chấn thể thao có thể tinh chỉnh tần số rung động mặt đường.
Kích thước tổng thể DxR của Toyota Alphard 2024 lần lượt là 4.995 x 1.850 (mm). Chiều dài cơ sở đạt 3.000 mm trong khi chiều cao dao động từ 1.935 – 1.945 mm tùy theo phiên bản. Thiết kế tổng thể vẫn tuân thủ phong cách minivan truyền thống với phần đuôi xe hình hộp đặc trưng.
Đầu xe nổi bật với cụm lưới tản nhiệt cỡ lớn kết hợp cùng đèn pha vuốt mảnh, tích hợp đèn LED ban ngày nổi bật. Thân xe vẫn sử dụng thiết kế cửa lùa cho hàng ghế sau, và biểu tượng hình chữ Z là điểm nổi ngay trụ B.
Đuôi xe Toyota Alphard 2024 thiết kế đèn hậu LED 3D và kéo dài từ trong ra ngoài. Đặc biệt các trụ B, C, D có thiết kế sơn đen, tạo nên phần mui xe trôi lơ lửng cao cấp.
Nội thất Toyota Alphard 2024 có bố cục 6 chỗ ngồi kiểu 2+2+2 với không gian rộng rãi cho tất cả vị trí. Bảng điều khiển phía trước đã tinh giản nút bấm và tích hợp điều khiển thông qua màn hình cảm ứng trung tâm.
Vị trí cần số cũng được thiết kế gọn gàng hơn, đồng thời các nút hỗ trợ vận hành cũng được đặt ở vị trí thuận tiện, dễ dàng điều khiển. Vô lăng Alphard 2024 cũng được thiết kế mới kết hợp cùng màn hình lái kỹ thuật số với giao diện hiện đại.
Ghế ngồi Toyota Alphard 2024 được bọc da cao cấp. Đặc biệt hàng ghế thứ hai có thiết kế Ottoman chỉnh điện, đi kèm bàn làm việc có thể gấp gọn, đi kèm với chức năng sưởi và thông gió. Ngoài ra, hàng ghế thứ hai trang bị remote điều khiển có thể tháo rời, tích hợp điều khiển vị trí, hệ thống giải trí cùng các chức năng khác.
Tại Việt Nam, Toyota Alphard 2024 còn trang bị cửa sổ trời 2 hàng ghế cao cấp, cửa hậu đóng/mở điện, màn hình cảm ứng 14 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, hệ thống âm thanh JBL, điều hòa tự động 4 vùng độc lập…
Toyota Alphard 2024 sẽ trang bị Động cơ Hybrid song song gồm động cơ Dynamic Force 2.5L 4 xi lanh cho công suất kết hợp 188 mã lực và mô-men xoắn 236 Nm nối tiếp động cơ điện 5NM có công suất 180 mã lực và 270 Nm. Hệ thống này có công suất kết hợp lên đến 250 mã lực và được kết hợp hộp số vô cấp E-CVT.
Hiện chưa rõ Toyota Alphard 2024 tại Việt Nam sẽ được trang bị các gói hỗ trợ an toàn chủ động thế nào? Nhưng tại Nhật Bản, Toyota Alphard thế hệ mới được trang bị gói hỗ trợ an toàn chủ động Toyota Safety Sense bao gồm chức năng phanh khẩn cấp tự động và một số tính năng khác.
Gói hỗ trợ mới được nâng cấp chức năng Hỗ trợ lái xe chủ động (Proactive Driving Assist) có khả năng dự đoán thói quen của người lái và cung cấp phản hồi trên vô lăng để hỗ trợ lái xe mượt mà hơn. Ngoài ra, tính năng Hỗ trợ giảm tốc sớm cho phép người lái rẽ hướng tại các giao lộ dễ dàng hơn.
Ngoài ra, Toyota Alphard tại Nhật Bản còn được trang bị hệ thống Toyota Teammate đi kèm chức năng Advanced Park, cho phép chủ nhân có thể điều khiển đỗ xe từ xa hoặc lấy xe ra khỏi chỗ hẹp, thông qua ứng dụng trên điện thoại Smarphone. Tính năng Advanced Drive hoạt động tương tự tính năng kiểm soát hành trình thích ứng tốc độ thấp, hỗ trợ người lái khi tắc đường trong giờ cao điểm.
Thông số kỹ thuật dòng xe Toyota Alphard
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng F |
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng | Van/Minivan |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 4.370.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 5.010 |
Chiều rộng (mm) | 1.850 |
Chiều cao (mm) | 1.950 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 |
Kích thước lốp xe | 225/55R19 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 158 |
Trọng lượng không tải(kg) | Chưa có thông tin |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | Chưa có thông tin |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | Chưa có thông tin |
Trọng lượng toàn tải (kg) | Chưa có thông tin |
Bán kính vòng quay tối thiểu | Chưa có thông tin |
Đường kính lazăng | 19 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 2.393 |
Tên động cơ | T24A-FTS, 16 van, DOHC với VVT-i kép |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 275 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Loại động cơ | Hút khí tự nhiên |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | 13,4 |
Tốc độ tối đa (Km/H) | Chưa có thông tin |
Cấu tạo động cơ | V8 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | 7,5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 9,7 |
Trợ lực lái | Điện |
Tăng tốc 0-100 km/h | Chưa có thông tin |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Mac Pherson |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | Led |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Sấy gương, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Led |
Cửa sổ | Chỉnh điện, Lên xuống tự động 4 cửa |
Tính năng đèn pha | Tự động bật tắt, Tự động chiếu xa gần, Điều chỉnh góc chiếu |
Cốp sau | Bấm điện |
Giá nóc | Không |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | 15 Loa JBL |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, AUX, USB, Radio, Wifi |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 4 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 14 |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | No |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
Lẫy chuyển số | Có |
Nhớ ghế | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Có |
Sạc không dây | Có |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 6 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Có |
HUD | Có |
Camera 360 | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Có |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Có |
Adaptive Cruise Control | Có |
Speed Limit | Có |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Phòng tránh va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Có |