Bảng giá xe dòng xe Toyota Alphard Luxury
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
Toyota Alphard Luxury | 4,24 tỷ | 4,66 tỷ Chi tiết |
Thông số kỹ thuật dòng xe Toyota Alphard Luxury
Tổng quan |
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng | MPV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 4.240.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng |
Chiều dài (mm) | 4.945 |
Chiều rộng (mm) | 1.850 |
Chiều cao (mm) | 1.890 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 |
Kích thước lốp xe | 235/50R18 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải(kg) | 2.185 |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | 525 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1575/1600 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.710 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 |
Đường kính lazăng | 18 |
Động cơ / Hộp số |
Dung tích xy lanh (cc) | 3.456 |
Tên động cơ | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | (221)296/6600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 361/4600-4700 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Loại động cơ | Tăng áp |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | 15 |
Tốc độ tối đa (Km/H) | 180 |
Cấu tạo động cơ | I6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | 7,26 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 9,97 |
Trợ lực lái | Điện |
Khung gầm |
Hệ thống treo trước | Độc lập MacPherson |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất |
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Led |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ | Chỉnh điện |
Tính năng đèn pha | Tự động bật tắt |
Cốp sau | Bấm điện |
Giá nóc | Không |
Nội thất |
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | Kết nối Bluetooth, Cổng kết nối USB, Màn hình cảm ứng 10.5 |
Kết nối | Apple CarPlay, Bluetooth, USB |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 3 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | Màn hình cảm ứng 10.5 |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | Yes |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
Lẫy chuyển số | Có |
Nhớ ghế | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Có |
Sạc không dây | Có |
Bệ tỳ tay | Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi |
Số túi khí | 4 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Có |
HUD | Không |
Camera 360 | Không |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Có |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Có |
Adaptive Cruise Control | Có |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Không |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Phòng tránh va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |
Đánh giá Toyota Alphard Luxury từ người dùng
Hãy là người đầu tiên viết đánh giá cho bài viết này
Viết Đánh Giá Của Bạn